• Trình tải bánh xe XCMG Trình truyền động truyền động linh hoạt Trục Push Pull Trình tải cáp Trình điều khiển tải trọng 252911973

    Trình tải bánh xe XCMG Trình truyền động truyền động linh hoạt Trục Push Pull Trình tải cáp Trình điều khiển tải trọng 252911973

    Parameter Detail Part Number 252911973 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Transmission System Compatibility ZL50G Series Loaders Material Steel Alloy (Được xử lý nhiệt) Installation Direct Bolt-On Assembly Delivery Time ??5 Business Days MOQ 1 Unit Packaging Wooden Case (Chống tác động) Weight 2.5 kg Condition 100% New (Tiêu chuẩn OEM) Warranty 3 Months (Hỗ trợ video kỹ thuật bao gồm) After-Sales Support Remote Diagnostics...

  • Tấm ma sát truyền tải XCMG 4WG180 (Phần# 8601196240501309330)

    Tấm ma sát truyền tải XCMG 4WG180 (Phần# 8601196240501309330)

    Parameter Details Part Number 8601196240501309330 (4WG180) Application XCMG Loader Models (VÍ DỤ., LW500KN, LW550FV, Tương thích với loạt 5 tấn) Material High-grade sintered friction material Origin Xuzhou, China Warranty 3 months Delivery Time Within 3 working days MOQ 1 piece Packaging Wooden case (Bảo vệ công nghiệp tiêu chuẩn) Condition 100% new (Tiêu chuẩn OEM) After-Sales Support Video technical assistance & troubleshooting...

  • XCMG ZL50G LW500 Bộ phận LOADER Máy nén khí 860109722 D30-3509100

    XCMG ZL50G LW500 Bộ phận LOADER Máy nén khí 860109722 D30-3509100

    Part Number 860109722 / D30-3509100 Application XCMG ZL50G, LW500 Wheel Loaders Type Reciprocating Air Compressor Working Pressure 12 bar (174 psi)* Displacement 350 L/min (12,36 CFM)* Power Consumption 2.2 kW* Rotation Speed 2800 RPM* Connection Size 1/2" NPT* Weight 5 kg (11 lbs) Lubrication SAE 30 Oil* Operating Temperature -20??C đến 80??C (-4??F đến 176??F)*...

  • Bộ lọc dầu OEM chính hãng XCMG 860141500 cho bộ nạp bánh xe LW160KV

    Bộ lọc dầu OEM chính hãng XCMG 860141500 cho bộ nạp bánh xe LW160KV

    ?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Part Number 860141500 / JX0810G-J0300G ?Compatible Models XCMG LW160KV Wheel Loader ?Filter Type Spin-on Hydraulic Oil Filter ?Material High-grade Cellulose Media ?Filtration Efficiency 98% at 30 microns (ISO 4548-12) ?Maximum Pressure 1.5 MPa (217,5 psi) ?Burst Pressure 4.0 MPA (580 psi) ?Weight 5 kg (11 lbs) ?Warranty 3 Months (Khiếm khuyết sản xuất) ?Certifications ISO...

  • Lắp ráp động cơ XCMG YC6B125-T20 Trình tải bánh xe LW300FN YC6B125 YC6108 YC6 YUCHAI

    Lắp ráp động cơ XCMG YC6B125-T20 Trình tải bánh xe LW300FN YC6B125 YC6108 YC6 YUCHAI

    Parameter Specification Model Yuchai YC6B125-T20 Displacement 6.0L Rated Power 125 kW @ 2200 rpm Max Torque 680 Nm @ 1500 rpm Cylinders 6 Fuel Type Diesel Cooling System Water-cooled Emission Standard China Stage III Bore x Stroke 108mm x 130mm Compression Ratio 17.5:1 Lubrication System Forced circulation Starter Type Electric Fuel Injection System High-pressure Common...

  • Bộ tăng áp XCMG 612601110992 J90S-2 cho động cơ diesel Weichai & Trình tải bánh xe

    Bộ tăng áp XCMG 612601110992 J90S-2 cho động cơ diesel Weichai & Trình tải bánh xe

    Specification Detail Part Number 612601110992 J90S-2 Compatibility Weichai Diesel Engines & XCMG Wheel Loaders Material High-grade Aluminum Alloy Housing Rated Speed 110,000 Vòng / phút (Tối đa) Pressure Ratio 3.5:1 Temperature Range -40??C đến 950??C Oil Feed Type Journal Bearing Lubrication Warranty 1 Year Certification ISO 9001 & CE Certified Package Carton with Anti-corrosion Coating Lead Time 3-7...

  • Công tắc đánh lửa XCMG OEM 803608667 Bộ tải LW500K/ZL50G

    Công tắc đánh lửa XCMG OEM 803608667 Bộ tải LW500K/ZL50G

    Parameter Specification Part Number 803608667/JK428XG Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Certification ISO 9001, CE, Machinery Test Report Packaging Anti-corrosion Treated Wooden Case Warranty 3 Months Delivery 3-5 Working Days MOQ 1 Unit Payment 100% TT in Advance Inspection Video Quality Verification

  • Bộ tải kết thúc XCMG Phần 275100137 DA1170.1-14

    Bộ tải kết thúc XCMG Phần 275100137 DA1170.1-14

    Parameter Details Material High-grade cast steel Application XCMG ZL50GN Wheel Loader Certifications CE, ISO 9001 Place of Origin Tianjin, China Warranty 1 Year Package Carton/Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Testing Documentation Machinery Test Report Quality Assurance Video Outgoing-Inspection

  • XCMG LW300FN/ZL50G xi lanh thủy lực Phần X1314010

    XCMG LW300FN/ZL50G xi lanh thủy lực Phần X1314010

    Parameter Value OEM Part Number X1314010 (Mã chính thức XCMG) Compatibility XCMG LW300FN & ZL50G Wheel Loaders Bore Diameter 125mm (Tiêu chuẩn cho loạt LW300FN) Rod Diameter 85mm (Xây dựng hạng nặng) Operating Pressure 25MPa (Phù hợp với hệ thống thủy lực XCMG) Material Hard Chrome-Plated Alloy Steel (30-35??m) Seal Type Nitrile Rubber (Điện trở nhiệt độ cao) Chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM Standards Net Weight...

  • Cummins 3408501 ECU để bán

    Cummins 3408501 ECU để bán

    ?Tham số ?Chi tiết ?Part Number 3408501 ?Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV ?Thép hợp kim cao chất liệu (Dựa trên các tiêu chuẩn OEM cho bu lông của bộ tải bánh xe) ?Surface Treatment Zinc-plated corrosion resistance ?Torque Specification 280-320 N??m (được đề xuất cho các ứng dụng tải XCMG) ?Package Wooden case ?Delivery Time 3-5 days ?MOQ 1 piece ?Certification ISO 898-1 Class...

  • XCMG ZL50G Trình tải bánh xe Van phanh & Van điều khiển tay (Phần# 800901151 QZ50-3526001)

    XCMG ZL50G Trình tải bánh xe Van phanh & Van điều khiển tay (Phần# 800901151 QZ50-3526001)

    Parameter Specification Product Name XCMG Wheel Loader Manual Brake Valve & Hand Control Valve Part Number 800901151 QZ50-3526001 Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/ZL50GV Wheel Loaders Place of Origin Xuzhou, China Warranty 3 months (Hỗ trợ dịch vụ có thể mở rộng có sẵn) Certifications ISO 9001, ISO 14001 Delivery Time 7-30 days (đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn) MOQ 1 piece Packaging Wooden Case (Chống thời tiết)...

  • Bộ tải bánh xe XCMG, Con lăn đường, Độ động cơ & Biểu đồ phụ tùng

    Bộ tải bánh xe XCMG, Con lăn đường, Độ động cơ & Biểu đồ phụ tùng

    Parameter Details Part Number 252112982 (OEM gốc) Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Material High-strength alloy steel (ISO 683 được xử lý nhiệt) Certifications ISO9001, Machinery Test Report Packaging Wooden case with anti-corrosion treatment Warranty 1 Year (Bao gồm các khiếm khuyết vật liệu/tay nghề) Load Capacity 3-5T (Được thiết kế để nén nặng) Surface Treatment Phosphating coating (30-50??m dày) MOQ 2 units (Các lô tùy chỉnh được chấp nhận) Lead Time 3-5...