• XCMG XCMG XE215D Track Track Track Chuỗi phụ tùng thay thế | OEM 275101683

    XCMG XCMG XE215D Track Track Track Chuỗi phụ tùng thay thế | OEM 275101683

    Phần đặc tả tham số Số phần 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Khả năng tương thích XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/LW500K/ZL50G Vật liệu hợp kim cường độ cao (SAE 4140) Bảo hành 3 tháng giới hạn thời gian giao hàng bảo hành 5 ngày làm việc (Exworks) MOQ 1 Đơn vị đóng gói hộp gỗ niêm phong (Tiêu chuẩn IP67) Trọng lượng 10 kg ± 0,5% Tiêu chuẩn CE/ISO9001 Hướng dẫn cài đặt được chứng nhận PDF Hướng dẫn kỹ thuật được cung cấp

  • Bộ tải phụ tùng của bộ tải bánh xe Fender cho ZL50G/ZL50GN & Sê -ri LW500K - Phần không. 253004174 600K.4B.5

    Bộ tải phụ tùng của bộ tải bánh xe Fender cho ZL50G/ZL50GN & Sê -ri LW500K - Phần không. 253004174 600K.4B.5

    Parameter Value Part Name Fender Part Number 253004174 600K.4B.5 Application ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Condition 100% New Material High-Strength Steel (Đặc điểm kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) Package Wooden Case Packing Weight 18.5 kg (Điển hình cho Fender OEM Loader) Certification Machinery Test Report Provided Warranty 3 Months Delivery Time 3-5 Days

  • XCMG ZL50G Trình tải bánh xe tải bánh xe Assy 2BS280 2BS315 MYF200 MYF200

    XCMG ZL50G Trình tải bánh xe tải bánh xe Assy 2BS280 2BS315 MYF200 MYF200

    Specification Detail Product Name Transmission Gear Box Assembly Compatible Model XCMG ZL50G Wheel Loader Gear Ratios 3.8:1 (Phía trước), 4.5:1 (Đảo ngược) Max Input Torque 2250 Nm Oil Capacity 22 L Weight 485 kg ±2% Material High-strength alloy steel gears Warranty 3 months Package Wooden case with anti-corrosion treatment Certification ISO 9001, CE Place of Origin Xuzhou,...

  • XCMG LW300F/ZL50G LOADER SWE - Các bộ phận trục ổ phát xoắn ốc

    XCMG LW300F/ZL50G LOADER SWE - Các bộ phận trục ổ phát xoắn ốc

    Parameter Specification Compatible Models XCMG Wheel Loaders (LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G) OEM Part Number 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Gear Type Spiral Bevel Drive Axle Assembly Material Grade 20CrMnTi Alloy Steel (Bề mặt được cacbonized) Surface Hardness HRC 58-62 Torque Capacity ≥3000 N·m Weight 10kg (Vỏ gỗ đóng gói) Quality Certification ISO 9001, CE Lead Time 5 Days (Standard Batch...

  • XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bơm nước 612600061739 & 612640060230 cho ZL50G

    XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bơm nước 612600061739 & 612640060230 cho ZL50G

    Parameter Details Product Name Diesel Engine Water Pump Model Numbers 612600061739, 612640060230 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material Aluminum Alloy (Tiêu chuẩn OEM) Certification ISO/TS16949 Weight 2 kg Warranty 3 Months Packaging Wooden Case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) MOQ 1 Piece Technical Support Video Guidance & Báo cáo kiểm tra máy móc

  • XCMG PARTEAL PHONG CÁCH THIẾT BỊ 116000031 Ròng rọc cho các mô hình khác nhau Trình tải điều kiện mới và Bu lông bánh xe

    XCMG PARTEAL PHONG CÁCH THIẾT BỊ 116000031 Ròng rọc cho các mô hình khác nhau Trình tải điều kiện mới và Bu lông bánh xe

    Parameter Specification Standard Compliance GB/T 5785-2000 Hexagon Head Bolts Material Grade 42CrMo Alloy Steel (ISO 683-11:2023) Tensile Strength 800-1000 MPa (Lớp tài sản 8.8) Surface Treatment Zinc Flake Coating (Từ 267-10) Thread Tolerance 6g per GB/T 197-2018 Proof Load 580 MPa (Tối thiểu) Torque Value 135-150 N·m (Điều kiện bôi trơn) Hardness 22-32 HRC Temperature Range -40℃ to +120℃...

  • Răng hộp tải nặng cho lw500f/zl50g/zl40 xc mg xcma tương thích

    Răng hộp tải nặng cho lw500f/zl50g/zl40 xc mg xcma tương thích

    Parameter Specification Part Number 252101813 Z5G.8.1II-5A Compatibility ZL50G/LW500F/ZL40 Loaders Material High-Carbon Steel (Tham khảo Trang 7 Vật liệu phổ biến cho các phụ kiện Trình tải) Độ cứng bề mặt HRC 58-62 (Thông số tiêu chuẩn công nghiệp) Warranty 3 months Delivery Time 3-5 working days Certification ISO 9001 (Chứng nhận cơ bản về phụ kiện máy móc kỹ thuật) Package Weight 5.8 kg/set (Các thông số của các sản phẩm tương tự trong ngành)

  • Ổ đĩa bánh xe trục phụ tùng phụ tùng xcmg

    Ổ đĩa bánh xe trục phụ tùng phụ tùng xcmg

    Tham số Chi tiết Số mô hình ZL40 Nơi xuất xứ Jiangsu, China Certification ISO9001 Material High-strength alloy steel Rated Load 3 TONS Warranty 1 Year Application XCMG Wheel Loader ZL40, LW300F Series Axle Type Front/Rear Drive Axle Assembly Package Wooden Case Delivery Time 3-5 Days

  • XCMG LW300K/LW30G Trình tải bánh xe OEM Fress - QS00D96 * 802149639

    XCMG LW300K/LW30G Trình tải bánh xe OEM Fress - QS00D96 * 802149639

    Parameter Specification Material Composition Tempered Glass (Độ dày 6 mm) + Reinforced Polycarbonate Frame Mounting Compatibility XCMG LW300K, LW30G, Trình tải XS202J (Mẫu bu lông M8) Impact Resistance Withstands 50J direct impact (ISO 3456:2023 tiêu chuẩn) Optical Clarity Class 1 Mirror Surface (Độ phản xạ 95%) Vibration Tolerance Stable performance at 5-200Hz frequency range Temperature Range -40°C to +85°C operational capability Certifications...

  • Trình tải XCMG ZL50G Hệ thống điều khiển máy xúc xích Crane

    Trình tải XCMG ZL50G Hệ thống điều khiển máy xúc xích Crane

    Parameter Specification Compatibility ZL50G Loader, Cần cẩu QY25, Máy xúc XE215, GR180 Grader Input Voltage 24V DC ±10% (Cấp công nghiệp) Communication CAN-Bus 2.0B, RS232 Protection Rating IP65 (Bụi/không thấm nước) Hoạt động temp. -30 ° C ~+70 ° C. (Derating trên 55 ° C.) Chứng nhận ISO 9001, CE, E-mark Dimensions 320×210×85mm (L × w × h) Weight 2.8kg (Thiết kế chống sốc) Warranty 4 Months (Có thể mở rộng) Delivery Terms EXW within 3-5 Days

  • 860131611 612600114993A ZL50G Bộ lọc không khí động cơ Weichai cho bộ lọc bánh xe XCMG Bộ lọc không khí phụ tùng không khí

    860131611 612600114993A ZL50G Bộ lọc không khí động cơ Weichai cho bộ lọc bánh xe XCMG Bộ lọc không khí phụ tùng không khí

    Part Numbers 860131611, 612600114993A, 800346768 Application XCMG ZL50G Wheel Loader (Động cơ WEICHAI WD615.69) Filter Type GR165, GR180, GR215 (Con dấu xuyên tâm nặng) Filtration Efficiency 99.97% @ 10μm (ISO 5011:2022 đã thử nghiệm) Material Multi-layered cellulose media + Steel mesh frame Max Airflow 1,800 m³/h (Căn chỉnh với thông số kỹ thuật động cơ WD615.69) Operating Temp -40°C to +120°C (Hướng dẫn Per Weichai OEM)...

  • XCMG Máy xúc XCMG Động cơ LW300 ZL50 phụ tùng Bộ lọc dầu thủy lực Bộ lọc Bộ lọc trả về Bộ lọc trả về

    XCMG Máy xúc XCMG Động cơ LW300 ZL50 phụ tùng Bộ lọc dầu thủy lực Bộ lọc Bộ lọc trả về Bộ lọc trả về

    Parameter Specification Application XCMG LW300, Trình tải ZL50, Máy đào, Motor Graders Filter Type Hydraulic Oil, Hút, Return Filters Filtration Efficiency 10 μm (Tỷ lệ beta ≥1000) Material Glass Fiber with Synthetic Mesh Pressure Rating 20 bar (Hút), 420 Bar (Trở lại) Operating Temperature -25°C to +100°C Replacement Interval 2000 hours (Hút), 500 giờ (Trở lại) Compatibility Compatible with ISO...