• XCMG LW500FN LOADER LOADER LẮP ĐẶT 803688413 | ZL50G & Các mô hình tương thích

    XCMG LW500FN LOADER LOADER LẮP ĐẶT 803688413 | ZL50G & Các mô hình tương thích

    Parameter Specification Part Number 803688413 Compatibility XCMG LW500F/LW500K/LW500KN/LW500KV/LW54GV/ZL50G/ZL50GN Condition 100% New (Tiêu chuẩn OEM) Warranty 3 Months + Lifetime Technical Support Certification Machinery Test Report Provided Packaging Wooden Case Export Packing Engine Power 162kW @ 2200rpm (Mỗi thông số kỹ thuật LW500FN) Operating Weight 16,900kg (Tài liệu tham khảo máy cơ sở) Lead Time 3-5 Working Days Payment Terms 100% TT Before Shipment...

  • XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    Ứng dụng đặc tả tham số xcmg LW300FN Bộ tải bánh xe Số 803004125 / BZZ5-E500C Áp suất hoạt động 16-20 MPa (Tiêu chuẩn công nghiệp cho các đơn vị lái xe tải) Dịch chuyển 500 cc/rev (Bắt nguồn từ chỉ định mô hình BZZ5-E500C) Tốc độ dòng chảy tối đa 40-60 L/phút (Điển hình cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Loại giao diện SAE -BSPP Cổng kết nối Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C (Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) Trọng lượng 18,5 kg ...

  • XCMG LW300FN Bộ chuyển đổi mô -men xoắn YJ315X (Phần số 800339744) | Thành phần truyền BS428

    XCMG LW300FN Bộ chuyển đổi mô -men xoắn YJ315X (Phần số 800339744) | Thành phần truyền BS428

    Parameter Specification Part Number 800339744 Application Models XCMG LW300FN / LW300KN Wheel Loaders Condition 100% New (Tiêu chuẩn OEM) Warranty 3 Months Delivery Time ??5 Working Days MOQ 1 Unit Packing Wooden Case Export Packaging Weight 40 kg ??1% Torque Converter Type 3-Element Design with Triple Shaft Structure Compatibility Planetary Power Shift Transmission System Design Features...

  • Bộ lọc nhiên liệu XCMG Giá chính hãng Fleetguard Truck Truck Diesel Động cơ Bộ lọc nhiên liệu FF5052

    Bộ lọc nhiên liệu XCMG Giá chính hãng Fleetguard Truck Truck Diesel Động cơ Bộ lọc nhiên liệu FF5052

    ?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Place of Origin China ?Warranty 3 Months ?MOQ 1 Piece ?Package Wooden Case ?Application XCMG Transmission ZL50G ?Certifications ISO 16949, TUV/VCA được chứng nhận ?Compatible Models XCMG Trucks, Động cơ diesel (Fleetguard FF5052 Hệ thống tương thích) ?Filter Media Synthetic Fiber (Lọc hiệu quả cao) ?Pressure Range 50-150 PSI ?Hiệu quả lọc ??95% ở 10 micron

  • XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G Bivel Gear Gear Gear Gear (Phần# 275101683)

    XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G Bivel Gear Gear Gear Gear (Phần# 275101683)

    Component Type Spiral Bevel Gear Set (Ổ đĩa trục) OEM Compatibility XCMG ZL50G/LW300F/LW500F/Wheel Loaders Material Grade 20CrMnTi Alloy Steel (Được côi hóa thân) Độ cứng bề mặt HRC 58-62 (Độ cứng cốt lõi HRC 32-38) Module Range 12-18mm Tooth Accuracy DIN 6 Grade Max Torque Capacity 4,800 n??m Lubrication Requirement API GL-5 Gear Oil (SAE 85W-90) Quality Standard ISO 9001:2015 Certified Heat Treatment...

  • Bánh răng ổ đĩa xoắn ốc trục quay vòng xoáy cho XCMG LW188 LW300 LW500 275100167 DA1170.3-7

    Bánh răng ổ đĩa xoắn ốc trục quay vòng xoáy cho XCMG LW188 LW300 LW500 275100167 DA1170.3-7

    Thông số Đặc điểm kỹ thuật Phần Phần số 275100167 / DA1170.3-7 Ứng dụng XCMG Trình tải bánh xe Hệ thống trục Axle Mô hình tương thích LW500K, ZL50G (Được xác nhận với thông số kỹ thuật chính thức của XCMG) Vật liệu 20 crmnti thép hợp kim (Tiêu chuẩn thiết bị hạng nặng XCMG) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62 Độ cứng) Độ chính xác của răng Agma Lớp 12 (Đặc điểm kỹ thuật bánh răng góc xoắn ốc) Khả năng tải ??200kn??m (Yêu cầu Trình tải series XCMG LW)...

  • XCMG CABA CALE QY50KA chính hãng & Bộ phận động cơ | SPARES OEM

    XCMG CABA CALE QY50KA chính hãng & Bộ phận động cơ | SPARES OEM

    Parameter Details Compatibility XCMG QY50KA Truck Crane Max Lifting Capacity 50 tons Engine Model WD615.334 Diesel Engine Rated Power 247 kW Main Boom Length 42.7 meters Hydraulic System Dual-pump confluence technology Packaging Wooden Case Weight 10 kg [Dữ liệu gốc] Warranty 3 months Delivery Time Within 3 days [Dữ liệu gốc]

  • XCMG Wheel Loader Re sau Gương Gương chính hãng 801902760 & 802149639

    XCMG Wheel Loader Re sau Gương Gương chính hãng 801902760 & 802149639

    Parameter Value Part Numbers 801902760, 802149639, XGHJ410 * 190-W, QS00D96 Compatibility XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K/KN/KL/F/KV, LW54GV Material Shock-Resistant Polycarbonate Dimensions 410mm x 190mm Weight 2.5 kg Certification Machinery Test Report Provided (Thẩm quyền giải quyết: Kiểm tra hệ thống báo động an toàn của bộ phận an ninh công cộng) Packaging Wooden Case Warranty 3 Months Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece

  • XCMG QY25 QY50 XCT Cabe | Phụ tùng xe tải hạng nặng xe tải phụ tùng

    XCMG QY25 QY50 XCT Cabe | Phụ tùng xe tải hạng nặng xe tải phụ tùng

    Parameter Details Material Galvanized steel (Tiêu chuẩn quốc gia) Coating Plastic spraying with anti-corrosion treatment Thickness 0.8mm - 3.0mm steel plates Key Features Sound/heat insulation, anti-vibration design Production Process CNC bending, dập, Hàn, painting Interior Options Basic/Luxury/Fireproof/Aluminum-plastic boards Certifications ISO 16949, TUV/VCA certified Compatibility XCMG QY25/QY50/XCT series & 400+ crane models Package Dimensions 4 sets/40ft container (gỗ ...

  • XCMG Wiper Blade 802141471 XGyG2230K(58)2 cho bộ tải LW300F/LW500K

    XCMG Wiper Blade 802141471 XGyG2230K(58)2 cho bộ tải LW300F/LW500K

    Chi tiết tham số ?Part Number 802141471 XGYG2230K(58)2 ?Material High-grade rubber with steel reinforcement ?Blade Length 22 inches (58 cm) ?Compatibility XCMG LW300F, LW500K, Bộ tải bánh xe ZL50G ?Installation Type Direct clip-on design ?Temperature Range -30??C đến +80??C ?Bảo hành 3 tháng (phạm vi bảo hiểm hạn chế) ?Packaging Wooden case with anti-corrosion coating ?Weight 3 kg (tổng) ?Chứng nhận ISO 9001 (Tuyên bố nhà cung cấp)...

  • Trình tải bánh xe XCMG ZL50G Cắt xô có thể thay thế được 252117319

    Trình tải bánh xe XCMG ZL50G Cắt xô có thể thay thế được 252117319

    Part Number 252117319 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Bucket Assembly Material High-strength alloy steel (Độ dày 70mm ở điểm hao mòn) Bucket Compatibility 3.0M3 Xô tiêu chuẩn (được tối ưu hóa cho các điều kiện đá tải nặng) Weight 30kg (Bao gồm bao bì vỏ gỗ) Structural Design Reinforced tooth-sleeve interface for reduced wear and tear Durability Standards Meets XCMG ZL50G engineering specs (ISO/TS 16949 được chứng nhận)...

  • XCMG Universal Commbly DA1170B.3-4 | 275101723 cho ZL50G/ZL50GN/LW500K

    XCMG Universal Commbly DA1170B.3-4 | 275101723 cho ZL50G/ZL50GN/LW500K

    Specification Details Part Number 275101723 OEM Code DA1170B(Ii).3-4 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K Loaders Construction Forged steel cross shaft with hardened bearing surfaces Sealing System Double-lip rubber seals with grease retention Weight 3 kg (6,6 lbs) Warranty 3 months Certification XCMG Genuine Quality Standard Packaging Wooden case with anti-corrosion coating Lead Time 24-hour dispatch available