• XCMG Hỗ trợ cơ sở lắp ráp bệ 800358526 cho ZL50G, Bộ tải sê -ri LW500

    XCMG Hỗ trợ cơ sở lắp ráp bệ 800358526 cho ZL50G, Bộ tải sê -ri LW500

    Thông số Thông số kỹ thuật Vật liệu Thành phần 42CRMO Thép hợp kim (ISO 683-11:2023) Xử lý bề mặt kẽm-nikel mạ điện (ISO 4525:2022) Công suất tải tối đa 18t tải trọng thẳng đứng (Đặc điểm kỹ thuật XCMG ZL50G) Độ chính xác kích thước ISO 2768 mk Giao diện lắp lớp lớp & Nóng tính (Độ cứng cốt lõi HRC 28-32) Khả năng tương thích Fastener M24 Bu lông cường độ cao (Lớp ISO 898-1 ...

  • Bộ tải XCMG Phần 860147022 612600081294 (108454) Bộ lọc nhiên liệu XCMG

    Bộ tải XCMG Phần 860147022 612600081294 (108454) Bộ lọc nhiên liệu XCMG

    ?Tham số ?Chi tiết ?Part Number 860147022 ?Brand XCMG ?Application Wheel Loader Spare Parts (ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500F, LW500KV) ?Compatible Engine WEICHAI Engine (Theo thông số kỹ thuật mô hình LW500FN ) ?Filter Type High-efficiency fuel filter with three-stage desert filtration ?Material Heavy-duty synthetic media and corrosion-resistant housing ?Condition 100% new ?Certification Meets EURO5 emission standards ?Package Wooden Case...

  • XCMG ZL50GN LOADER LOADER SEPELATOR & Bộ lọc không khí 860125383 800101470

    XCMG ZL50GN LOADER LOADER SEPELATOR & Bộ lọc không khí 860125383 800101470

    Parameter Detail Part Number 860125383 (Máy phân tách nước nhiên liệu), 800101470 (Bộ lọc không khí) Application XCMG ZL50GN Wheel Loader Compatibility ZL50G Series Loaders Weight 2.5kg Packing Wooden Case MOQ 1 piece Delivery Time Within 5 working days Warranty 3 months After-Sales Service Technical support, Thay thế phụ tùng

  • Bộ lọc bánh xe LW300 Phụ tùng thay thế XCMG Bộ lọc hoàn trả dầu 803130375

    Bộ lọc bánh xe LW300 Phụ tùng thay thế XCMG Bộ lọc hoàn trả dầu 803130375

    Parameter Specification Part Number 803130375 Compatibility XCMG LW300 Series Loaders Material High-grade filter paper & steel casing Filtration Rating 10??m (Tuyệt đối) Maximum Flow Rate 45 L/min Operating Pressure 1.5-2.0 MPa Seal Material Nitrile Rubber Weight 5kg Certifications ISO 2941 (Lọc) / ISO 4020 (Thủy lực) Service Life 500-800 operating hours

  • XCMG QY25K-II/QY25/QY50K Crane Dòng máy dự phòng xi lanh thủy lực (25/50 tấn)

    XCMG QY25K-II/QY25/QY50K Crane Dòng máy dự phòng xi lanh thủy lực (25/50 tấn)

    Parameter Details Part Number 803082927 Compatible Models XCMG QY25K-II, QY25, QY50K Mobile Cranes Material High-Strength Alloy Steel Specification Hydraulic Cylinder, Xếp hạng áp lực: 25-30 MPa Application Boom, Cánh tay, and Stabilizer Operations Warranty 1 Year Package Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Certification XCMG Genuine Parts Certification

  • Trình tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng Mới 2BS315A Hộp số hộp số cho XCMG ZL50G Loại Xô

    Trình tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng Mới 2BS315A Hộp số hộp số cho XCMG ZL50G Loại Xô

    ?Tham số ?Chi tiết ?Mô hình 2BS315A ?Ứng dụng XCMG ZL50G Trình tải bánh xe ?Hộp số hành tinh loại bánh răng ?Transmission Ratio 1:3.5 (Điển hình cho bộ tải ZL50G) ?Rated Input Torque 15,000 Nm (Dựa trên các thông số kỹ thuật của XCMG ZL50G) ?Oil Capacity 12 L (SAE 10W-30 hoặc tương đương) ?Weight 285 kg (Bao gồm nhà ở và bánh răng) ?Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, và bộ tải loại thùng tương tự ?Bảo hành ...

  • XCMG QY50K Crane Parts | Các thành phần OEM chính hãng | Vận chuyển toàn cầu

    XCMG QY50K Crane Parts | Các thành phần OEM chính hãng | Vận chuyển toàn cầu

    Parameter Specification Compatible Models XCMG QY50K/QY50KA/QY50KC/XCT50 Truck Cranes Material Grade High-strength alloy steel (SAE 4340) Hydraulic System Compatibility ISO VG 46 hydraulic oil standard Temperature Range -40??C đến +120??C operational tolerance Surface Treatment Zinc-nickel electroplating (8-12??m) Dimensional Accuracy ISO 2768-m medium class tolerance Certifications CE Marking, ISO 9001:2015 Package Protection VCI anti-corrosion coating + desiccant

  • XCMG ZL50G Drive Axle Axle Gear 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    XCMG ZL50G Drive Axle Axle Gear 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Phần thay thế

    Phần đặc tả tham số Số phần 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Drive System Material Alloy Steel with Carburizing Treatment (Tiêu chuẩn ISO 6336-5) Weight 10kg ??0.5% (Bao bì vỏ gỗ) Chứng nhận ISO 9001, ISO 14001 Warranty 3 Months (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Compatibility ZL50G/LW500F/LW500K Series Performance Designed for 170kN Breakout Force Loaders Surface Hardness 58-62 HRC (Trường hợp cứng lại)...

  • XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    XCMG ZL50GN LOADER SOCKER SỐ TIỀN (Phần #252900306)

    Parameter Detail Compatible Equipment XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loader OEM Number 252900306 Component Type Hydraulic Shock Absorber Assembly Material Composition High-grade Steel Cylinder, Nitrile Rubber Seals Operating Pressure 16-20 MPa Temperature Range -40??C đến +120??C Weight 8.7 kg ??0.2kg Dimensions ?102mm ?? 328mm Compliance Standard ISO 9001:2015, GB/T 5333-2018 Warranty 3 Months Package Wooden Case with...

  • XCMG ZL50GN 5 tấn bánh xe bánh xe với xô 3M3 & Động cơ 162kw | Phụ tùng

    XCMG ZL50GN 5 tấn bánh xe bánh xe với xô 3M3 & Động cơ 162kw | Phụ tùng

    Model ZL50GN Rated Load 5000kg Bucket Capacity 3m3 (Xô đá tiêu chuẩn) Engine Model Shangchai SC11CB220G2B1 / Weichai WD10G220E23 Engine Power 162kW @ 2000rpm Operating Weight 17,500-18,000kg Transmission ZF Power-Shift (3 Chuyển tiếp/3 Đảo ngược) Thời gian chu kỳ thủy lực ??10,5s (Tổng cộng) Tire Size 23.5-25-16PR Dimensions (L??W??H) 8225??3016??3515mm Warranty 3 Months (Các thành phần chính)

  • Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Hirschmann davs311 cảm biến lân cận cho cần cẩu & Máy móc xây dựng

    Specification Detail Product Name Inductive Proximity Sensor Model Series DAVS 300/1511, DAVS 300/1512 Detection Range 15 mm (DAVS311) Operating Voltage 10-30V DC Output Type PNP Normally Open Protection Rating IP67 Temperature Range -25??C đến +85??C Connection Type M12 Connector Housing Material Stainless Steel Certification CE, RoHS MOQ 1 unit Lead Time 5 working days

  • 800933786 XCMG LW200KV Bộ tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    800933786 XCMG LW200KV Bộ tải bánh xe phụ tùng XCMG Booster Booster XCMG

    Phần số 800933786 Ứng dụng XCMG LW200KV Trình tải bánh xe Điều kiện 100% bảo hành chính hãng mới 3 tháng Thời gian giao hàng trong vòng 3 ngày