• Động cơ Poclainiston gốc MK04 MK05 MK08 MK09 MK35 MK47

    Động cơ Poclainiston gốc MK04 MK05 MK08 MK09 MK35 MK47

    Các thành phần lõi đặc tả tham số MK47-1A (Nhà ở chính)42-3019-14 (Lắp ráp trục) Displacement 47 cm³/rev ±2% (ISO 4397:2023) Pressure Rating 25 MPa Continuous / 30 MPa Peak Control Type Hydraulic Proportional (SAE J1926-1) Cấu hình cổng 1" SAE Code 61 Flange Bearing System Tapered Roller (Trong số 720 lớp II) Hợp chất vật liệu HNBR/FKM niêm phong (ISO 6072) Plunger Specification 42CrMo4 Alloy...

  • 90L055DD5NN60R4 Bơm piston thủy lực (55ml / r, 31,5MPa, Sae mặt bích)

    90L055DD5NN60R4 Bơm piston thủy lực (55ml / r, 31,5MPa, Sae mặt bích)

    Parameter Specification Displacement 55 ml/rev ±1% (Tiêu chuẩn ISO 8426) Pressure Rating 31.5 MPa (Thanh 315) continuous operation Weight 50 kg (DIN 2093 được chứng nhận) Port Connection SAE 12.7 mm (1/2") Mặt bích 4-Bolt (ISO 6162-1) Nhiệt độ hoạt động -25 ° C đến +80 ° C (Một lớp 12763) Speed Range 1500-3000 rpm (VDMA 24560 tuân thủ) Fluid Viscosity ISO VG 46/68 mineral oil...

  • Sauer Danfoss H1B Series Bent Axis Biến động thay đổi động cơ thủy lực - H1B110, H1B210, H1B250

    Sauer Danfoss H1B Series Bent Axis Biến động thay đổi động cơ thủy lực - H1B110, H1B210, H1B250

    Phạm vi dịch chuyển giá trị tham số 60 (Các mô hình H1B060 đến H1B250) ​Max Continuous Pressure 350 bar (5,076 psi) ​Peak Pressure 420 bar (6,090 psi) ​Speed Range 50–3,600 rpm ​Torque Output 110–450 Nm (Các mô hình H1B110 đến H1B250) Tốc độ dòng chảy 20 trận250 l/phút (phụ thuộc vào sự dịch chuyển và tốc độ) Hiệu quả ≥92% hiệu quả thể tích; ≥94% mechanical efficiency ​Fluid Compatibility Mineral oil-based...

  • Rexroth A7VO Series Thủy lực Bơm piston - Mô hình A7VO55, A7VO107, A7VO160, A7VO250, A7VO355LRDH1, A7VO355, A7VO500

    Rexroth A7VO Series Thủy lực Bơm piston - Mô hình A7VO55, A7VO107, A7VO160, A7VO250, A7VO355LRDH1, A7VO355, A7VO500

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển (VG Max) 28,1 cm³ (A7VO28) | 54,8 cm³ (A7VO55) | 80 cm³ (A77V80) | 107 cm³ (A7VO107) | 160 cm³ (A7VO160) | 250 cm³ (A7VO250) | 355 cm³ (A7VO355) | 500 cm³ (A7VO500) Nominal Pressure 350 bar (Tiêu chuẩn) Maximum Pressure 400 bar Control Type LR (Sức mạnh liên tục), Dr (Kiểm soát áp lực), LRD (Power...

  • Rexroth A4VG125 Bơm piston thủy lực khác nhau bao gồm A4VG28 A4VG40 A4VG180 A4VG250 A4VG71 A4VG 90

    Rexroth A4VG125 Bơm piston thủy lực khác nhau bao gồm A4VG28 A4VG40 A4VG180 A4VG250 A4VG71 A4VG 90

    Mô hình chuỗi đặc tả tham số A4VG28, 40, 71, 90, 125, 180, 250 Displacement Range 28-250 cm³/rev Nominal Pressure 400 bar Peak Pressure 450 bar Control Types EP (Tỷ lệ), HW (Cơ học), HD (Thủy lực), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Rotation Speed 1000-2800 rpm Charge Pump Pressure 20 bar (tích hợp) Ứng dụng xe tải bơm bê tông, Máy móc xây dựng, Closed-loop Systems Weight 50-101 kg (varies...

  • Loạt 90m (030/042/055/075/100/130/180/250) Máy bơm thủy lực trục piston | 30MPa | Bảo hành 6 tháng

    Loạt 90m (030/042/055/075/100/130/180/250) Máy bơm thủy lực trục piston | 30MPa | Bảo hành 6 tháng

    Chuỗi đặc tả tham số 90m (030/042/055/075/100/130/180/250) Nhập bơm piston trục (Hệ thống vòng kín) Displacement Range 16-250 cc/rev (Nhiều mô hình) Max Pressure 30 MPa (4350 psi) Power Standard Industrial Motor Compatibility Mounting SAE Standard Flange Control Options Manual/Electric/Hydraulic Control Fluid Viscosity 25-50 cSt (Phạm vi hiệu suất tối ưu) Weight 39-50 kg (Mô hình phụ thuộc) Materials Cast Iron Housing with Hardened...

  • Động cơ thủy lực sê -ri Rexroth A2FM - Dịch chuyển 107ml/r, Áp suất 40MPa

    Động cơ thủy lực sê -ri Rexroth A2FM - Dịch chuyển 107ml/r, Áp suất 40MPa

    Parameter Specification Displacement 107 ml/r (Cố định chuyển vị) Maximum Pressure 40 MPa (400 bar) Power Range 35-45 kW (Phụ thuộc vào áp lực và dòng chảy) Speed Range Up to 6000 rpm Structure Type Axial piston motor with swash plate design Applications Construction machinery, Thiết bị nông nghiệp, material handling Certification ISO 9001, CE Weight 150 kg Dimensions (L × w × h) 300×300×600 mm...

  • HMA165 Động cơ chuyển vị biến đổi thủy lực - OEM 90kW 30MPa

    HMA165 Động cơ chuyển vị biến đổi thủy lực - OEM 90kW 30MPa

    Specification Value Motor Type Axial Piston Variable Displacement Displacement 165 cm³/rev (Điều chỉnh) Maximum Pressure 30 MPa (4350 psi) Power Output 90 kW (121 HP) @ 2500 RPM Flow Capacity Up to 250 L/min (66 gpm) Weight 80 kg (176 lbs) Dimensions 400 × 400 × 400 mm Shaft Configuration SAE Standard Double Keyway Hydraulic Fluid...

  • Bơm thủy lực HPR135 Phụ tùng thay thế HPR055 HPR075 HPR105 HPR135 HPR165 HPR210 HPR280 Bơm thủy lực cho máy móc

    Bơm thủy lực HPR135 Phụ tùng thay thế HPR055 HPR075 HPR105 HPR135 HPR165 HPR210 HPR280 Bơm thủy lực cho máy móc

    Parameter Specification Model HPR Series (HPR055/ 075/105/ 135/ 165/210/280) Pump Type Axial Piston Pump Displacement 55-280 cm³/rev (biến) Maximum Pressure 350-420 bar (tiêu chuẩn) Weight 60 kg (Đơn vị tiêu chuẩn) Kích thước (L × w × h) 56×45×56 cm Power Compatibility 15-150 kW hydraulic systems Flow Rate 20-250 L/min (phụ thuộc vào hệ thống) Application Construction machinery, Báo chí công nghiệp, agricultural equipment Certification ISO 3019-2 hydraulic standards Warranty 6 months...

  • Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ thủy lực chuyển vị (A6VM555, A6VM500)

    Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ thủy lực chuyển vị (A6VM555, A6VM500)

    Parameter Value Model A6VM55DA1, A6VM500 Brand Rexroth Motor Type Bent-axis Variable Displacement Piston Motor Displacement 55 cm³/rev (A6VM555), 500 cm³/rev (A6VM500) Max Pressure 450 bar (Đỉnh cao), 400 bar (Danh nghĩa) Torque Range 157 Nm - 5571 Nm Max Flow 1600 L/min Weight 150 kg (Mô hình cụ thể) Kích thước (L × w × h) 30×30×60 cm Warranty 6 Months

  • A2FM Series Cao mô -men xoắn động cơ piston (A2FM107/A2FM125/A2FM90)

    A2FM Series Cao mô -men xoắn động cơ piston (A2FM107/A2FM125/A2FM90)

    Parameter Value Displacement 107 cm³ (A2FM107), 125 cm³ (A2FM125), 90 cm³ (A2FM90) Maximum Pressure 350 bar (liên tục) Speed Range 100-6000 rpm Maximum Flow Rate 2500 L/min (tại 6000 vòng / phút) Efficiency ≥92% (Tổng hiệu quả) Weight 150 kg (A2FM125) Mounting SAE 2-bolt flange / DIN standard Applications Rotary drives, Tời, Ổ đĩa du lịch, construction machinery Certifications ISO 9001,...

  • Bơm thủy lực A10VZO140EZ4 REXROTH BIGAL BƠM PISTON AX

    Bơm thủy lực A10VZO140EZ4 REXROTH BIGAL BƠM PISTON AX

    Parameter Specification Model A10VZO140EZ4 Displacement 140 cm³/rev (danh nghĩa) Maximum Pressure 350 bar (đỉnh cao) Continuous Pressure 280 bar Control Type Electro-hydraulic variable displacement Rotation Speed Range 0-2000 rpm (Hoạt động ổn định ở 0-200 vòng / phút) Shaft Type SAE splined shaft Mounting Flange ISO 3019-2 standard Fluid Compatibility Mineral oil & HFC fluids Weight 50 kg Applications Industrial machinery,...