Showing 1909–1920 của 2008 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Số phần giá trị tham số 803004037 SH380A-3511010 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV Loaders Material High-strength alloy steel (được xác nhận thông qua thông số kỹ thuật xô tải XCMG) Bảo hành 1 Year with online technical support Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Carton Case with shockproof foam Lead Time 3-5 ngày làm việc (giao hàng nhanh được xác nhận)
-

Số phần chi tiết tham số 803546153 / JK939-300KN Compatibility XCMG LW300KN Wheel Loader Certification Genuine OEM Part (ISO 9001, CE) Bảo hành 3 tháng + Online technical support Packaging Export-grade wooden case (2kg) Delivery Global shipping within 3 Ngày làm việc moq 1 unit Durability 300,000+ Chu kỳ hoạt động (Nhà máy XCMG đã thử nghiệm)
-

Số phần 803502832 (OEM gốc) Application XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Pressure Range 0-400 Thanh (5800 Psi) Electrical Connection 3-pin Deutsch DT connector Operating Temperature -40??C đến +125??C Material Stainless steel body with nitrile seal Compatibility XCMG 5-ton loaders (2015-2025 mô hình) Chứng nhận ISO 13709, CE compliant Installation Direct replacement with M16??1.5 thread Weight 1kg (wooden case...
-

Số phần đặc tả tham số 819909116 Compatibility XCMG Excavators 135B/150D/200C/215/225/235 Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc thủy lực XCMG) Input/Output Ports CAN-BUS interface, 12-đầu nối pin (Phù hợp với sê -ri XCMG XE) Xếp hạng bảo vệ IP65 (Điện trở bụi/nước trên mỗi tiêu chuẩn điện XCMG) Cân nặng 5 kg Certification CE, ISO 3456 (Tuân thủ các giao thức chất lượng toàn cầu XCMG) Bảo hành 1 Năm
-

Parameter Value ?Một phần số 860107969, 803502414 ?Application XCMG ZL50G Wheel Loaders & Máy móc xây dựng đường ?Phạm vi nhiệt độ -40??C đến 150??C (Hoạt động mọi thời tiết) ?Material Stainless Steel Sensor Housing, Chủ đề đồng thau ?Electrical Rating 12V/24V DC Compatible ?Sự chính xác ??1.5% Quy mô đầy đủ ?Kháng áp lực 5 Thanh tối đa (Thiết kế niêm phong) ?Loại kết nối 1/8" Chủ đề NPT ?MOQ 1 Cái ?Packing Wooden...
-

Parameter Details Compatibility XCMG XS82, XS122, XS123 Road Rollers Material High-grade Carbon Steel (based on XCMG's standard construction) Installation Bolt-on Frame Assembly Surface Treatment Anti-Corrosion Coating Certification ISO 9001 Certified Manufacturing Warranty 3 Months Limited Warranty MOQ 1 Piece Packaging Export-Ready Wooden Crate Weight 1 kg (Mạng lưới) Delivery Time Within 5 Ngày làm việc
-

Chi tiết tham số ?Part Name Lock Assembly ?Part Numbers NBS510D / 800101440 ?Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV ?Material High-strength carbon steel (điều trị cứng) ?Bảo hành 3 tháng ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Package Dimensions 420mm x 280mm x 150mm (Thùng gỗ thông thường) ?Trọng lượng ròng 8.2 kg ?MOQ 1 cái ?Thời gian giao hàng 3-5...
-

Parameter Specification OEM Part Numbers 3721115-116/A & 803700004 Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho cần cẩu xe tải XCMG) Material High-grade aluminum alloy housing Sound Level 118 DB ??5db @ 2m (Per XCMG Q/JZ J71-2020 Tiêu chuẩn) Hoạt động temp -40??C đến +85??C IP Rating IP67 waterproof Compatibility QY25K5, QY25K5-I, QY25K5-II series Certification CE, ISO 9001:2015
-

Specification Detail Material Grade XCMG Special Alloy Steel (Sae 4140 tương đương) Surface Treatment Electrophoretic coating + mạ kẽm (ISO 4520) Load Capacity Designed for 5-8 ton wheel loaders Temperature Range -40??C đến +125??C operation Certification XCMG OEM standards, CE certified Installation Direct bolt-on replacement (Kích thước OEM) Package Protection VCI anti-corrosion paper + hút ẩm
-

Chi tiết đặc điểm kỹ thuật Các mô hình tương thích XCMG bánh xe tải bánh xe (LW500FN/LW600KN) Thép hợp kim lớp 20 CRMNTI (Cứng) Mô -đun 12 Số lượng răng 72??0.05 Độ cứng bề mặt HRC 58-62 Chứng nhận ISO 9001:2015 Trọng lượng ròng 43.5 kg ??2% Bao bì dầu chống-Rust + VCI hút ẩm
-

Chi tiết tham số ?Một phần số 860131988, 612630080087H, 1000422382 ?Application Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV 8 ?Brand XCMG ?Tình trạng 100% Mới ?Package Wooden Case ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày ?MOQ 1 Cái ?Chứng nhận ISO 9001, Tuân thủ khí thải Trung Quốc-II ?Compatible Systems Fuel Injection System for High-Torque Engines ?Material High-Strength Filter Media with Anti-Corrosion Coating ?Operating...
-

Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 250100322 Z3.3.6 Compatible Models ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV Filter Type High-Pressure Hydraulic Return Line Filter Filtration Efficiency ?Ơ?200 Tại 10??m (ISO 16889:2008) Áp suất tối đa 25 MPA (3625 Psi) Áp lực nổ 90 MPA (13053 Psi) Thread Specification M48x2-6H/6g (ISO 6149-1) Cân nặng 2.8 kg ??2% (XCMG Q/320300 ADTG 003-2022) Nhiệt độ hoạt động -40??C đến 135??C (-40??F...