• Van phân tách nước-nước chính hãng XCMG cho bộ tải LW500K/ZL50G | 803004037 SH380A-3511010

    Van phân tách nước-nước chính hãng XCMG cho bộ tải LW500K/ZL50G | 803004037 SH380A-3511010

    Số phần giá trị tham số 803004037 SH380A-3511010 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV Loaders Material High-strength alloy steel (được xác nhận thông qua thông số kỹ thuật xô tải XCMG) Bảo hành 1 Year with online technical support Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Carton Case with shockproof foam Lead Time 3-5 ngày làm việc (giao hàng nhanh được xác nhận)

  • Công tắc bộ tải bánh xe LW300KN gốc XCMG 803546153 JK939-300KN

    Công tắc bộ tải bánh xe LW300KN gốc XCMG 803546153 JK939-300KN

    Số phần chi tiết tham số 803546153 / JK939-300KN Compatibility XCMG LW300KN Wheel Loader Certification Genuine OEM Part (ISO 9001, CE) Bảo hành 3 tháng + Online technical support Packaging Export-grade wooden case (2kg) Delivery Global shipping within 3 Ngày làm việc moq 1 unit Durability 300,000+ Chu kỳ hoạt động (Nhà máy XCMG đã thử nghiệm)

  • XCMG ZL50G LOADER CẢM ƠN THỰC TẾ 803502832 | OEMS

    XCMG ZL50G LOADER CẢM ƠN THỰC TẾ 803502832 | OEMS

    Số phần 803502832 (OEM gốc) Application XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Pressure Range 0-400 Thanh (5800 Psi) Electrical Connection 3-pin Deutsch DT connector Operating Temperature -40??C đến +125??C Material Stainless steel body with nitrile seal Compatibility XCMG 5-ton loaders (2015-2025 mô hình) Chứng nhận ISO 13709, CE compliant Installation Direct replacement with M16??1.5 thread Weight 1kg (wooden case...

  • Bảng điều khiển cho phụ tùng máy xúc 230 819909116 cho xcmg

    Bảng điều khiển cho phụ tùng máy xúc 230 819909116 cho xcmg

    Số phần đặc tả tham số 819909116 Compatibility XCMG Excavators 135B/150D/200C/215/225/235 Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc thủy lực XCMG) Input/Output Ports CAN-BUS interface, 12-đầu nối pin (Phù hợp với sê -ri XCMG XE) Xếp hạng bảo vệ IP65 (Điện trở bụi/nước trên mỗi tiêu chuẩn điện XCMG) Cân nặng 5 kg Certification CE, ISO 3456 (Tuân thủ các giao thức chất lượng toàn cầu XCMG) Bảo hành 1 Năm

  • Máy đo nhiệt độ truyền dầu XCMG Bánh xe 860107969 cho ZL50G

    Máy đo nhiệt độ truyền dầu XCMG Bánh xe 860107969 cho ZL50G

    Parameter Value ?Một phần số 860107969, 803502414 ?Application XCMG ZL50G Wheel Loaders & Máy móc xây dựng đường ?Phạm vi nhiệt độ -40??C đến 150??C (Hoạt động mọi thời tiết) ?Material Stainless Steel Sensor Housing, Chủ đề đồng thau ?Electrical Rating 12V/24V DC Compatible ?Sự chính xác ??1.5% Quy mô đầy đủ ?Kháng áp lực 5 Thanh tối đa (Thiết kế niêm phong) ?Loại kết nối 1/8" Chủ đề NPT ?MOQ 1 Cái ?Packing Wooden...

  • Các bộ phận con lăn XCMG XS82 XS122 XS123 Ghế mang XS122.02.1-4A

    Các bộ phận con lăn XCMG XS82 XS122 XS123 Ghế mang XS122.02.1-4A

    Parameter Details Compatibility XCMG XS82, XS122, XS123 Road Rollers Material High-grade Carbon Steel (based on XCMG's standard construction) Installation Bolt-on Frame Assembly Surface Treatment Anti-Corrosion Coating Certification ISO 9001 Certified Manufacturing Warranty 3 Months Limited Warranty MOQ 1 Piece Packaging Export-Ready Wooden Crate Weight 1 kg (Mạng lưới) Delivery Time Within 5 Ngày làm việc

  • Bộ phận tải bánh xe khóa XCMG NBS510D 800101440

    Bộ phận tải bánh xe khóa XCMG NBS510D 800101440

    Chi tiết tham số ?Part Name Lock Assembly ?Part Numbers NBS510D / 800101440 ?Khả năng tương thích XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV ?Material High-strength carbon steel (điều trị cứng) ?Bảo hành 3 tháng ?Certifications Machinery Test Report Provided ?Package Dimensions 420mm x 280mm x 150mm (Thùng gỗ thông thường) ?Trọng lượng ròng 8.2 kg ?MOQ 1 cái ?Thời gian giao hàng 3-5...

  • XCMG Truck Crane Extin | Phần số 3721115-116/a & 803700004

    XCMG Truck Crane Extin | Phần số 3721115-116/a & 803700004

    Parameter Specification OEM Part Numbers 3721115-116/A & 803700004 Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho cần cẩu xe tải XCMG) Material High-grade aluminum alloy housing Sound Level 118 DB ??5db @ 2m (Per XCMG Q/JZ J71-2020 Tiêu chuẩn) Hoạt động temp -40??C đến +85??C IP Rating IP67 waterproof Compatibility QY25K5, QY25K5-I, QY25K5-II series Certification CE, ISO 9001:2015

  • Các bộ phận tải bánh xe khóa xcmg 800358267 Bánh xe tải phụ tùng khóa phụ tùng chính hãng

    Các bộ phận tải bánh xe khóa xcmg 800358267 Bánh xe tải phụ tùng khóa phụ tùng chính hãng

    Specification Detail Material Grade XCMG Special Alloy Steel (Sae 4140 tương đương) Surface Treatment Electrophoretic coating + mạ kẽm (ISO 4520) Load Capacity Designed for 5-8 ton wheel loaders Temperature Range -40??C đến +125??C operation Certification XCMG OEM standards, CE certified Installation Direct bolt-on replacement (Kích thước OEM) Package Protection VCI anti-corrosion paper + hút ẩm

  • XCMG LOADER TUYỆT VỜI | Phần# 272200128/272200134

    XCMG LOADER TUYỆT VỜI | Phần# 272200128/272200134

    Chi tiết đặc điểm kỹ thuật Các mô hình tương thích XCMG bánh xe tải bánh xe (LW500FN/LW600KN) Thép hợp kim lớp 20 CRMNTI (Cứng) Mô -đun 12 Số lượng răng 72??0.05 Độ cứng bề mặt HRC 58-62 Chứng nhận ISO 9001:2015 Trọng lượng ròng 43.5 kg ??2% Bao bì dầu chống-Rust + VCI hút ẩm

  • Bộ lọc nhiên liệu tải bánh xe XCMG 860131988 & 612630080087H cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Bộ lọc nhiên liệu tải bánh xe XCMG 860131988 & 612630080087H cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Chi tiết tham số ?Một phần số 860131988, 612630080087H, 1000422382 ?Application Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV 8 ?Brand XCMG ?Tình trạng 100% Mới ?Package Wooden Case ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày ?MOQ 1 Cái ?Chứng nhận ISO 9001, Tuân thủ khí thải Trung Quốc-II ?Compatible Systems Fuel Injection System for High-Torque Engines ?Material High-Strength Filter Media with Anti-Corrosion Coating ?Operating...

  • Bộ lọc phụ kiện chính xác của bộ tải bánh xe XCMG 250100322 Z3.3.6

    Bộ lọc phụ kiện chính xác của bộ tải bánh xe XCMG 250100322 Z3.3.6

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 250100322 Z3.3.6 Compatible Models ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV Filter Type High-Pressure Hydraulic Return Line Filter Filtration Efficiency ?Ơ?200 Tại 10??m (ISO 16889:2008) Áp suất tối đa 25 MPA (3625 Psi) Áp lực nổ 90 MPA (13053 Psi) Thread Specification M48x2-6H/6g (ISO 6149-1) Cân nặng 2.8 kg ??2% (XCMG Q/320300 ADTG 003-2022) Nhiệt độ hoạt động -40??C đến 135??C (-40??F...