• XCMG ZL50GN MZJ-400A/006X Công tắc chính (Phần# 803645894)

    XCMG ZL50GN MZJ-400A/006X Công tắc chính (Phần# 803645894)

    Specification Detail Compatible Equipment XCMG ZL50GN Wheel Loaders Rated Current 400A DC (Liên tục) Voltage Rating 24V Heavy-Duty System Contact Material Silver Alloy (Chống sinh) Độ bền cơ học 50,000 Operations Insulation Resistance ??100M?? @500V DC Temperature Range -40??C đến +85??C chứng nhận ISO 9001, CE Package Protection Shockproof Wooden Case Lead Time 5-7 Ngày (Cổ phiếu có sẵn)

  • Các bộ phận tải công tắc áp suất xcmg 803546617 X208908(PS67-2MRZ-9bar) phụ tùng xcmg

    Các bộ phận tải công tắc áp suất xcmg 803546617 X208908(PS67-2MRZ-9bar) phụ tùng xcmg

    Specification Detail OEM Part Number PS67-2MRZ-9BAR Manufacturer Code 803546617 / X208908 Pressure Rating 9 THANH (Tiêu chuẩn) Compatibility XCMG Engine Loaders Condition 100% New OEM Equivalent Certification Machinery Test Report Provided Packaging Export Wooden Case (IP67 được chứng nhận) Thời gian giao hàng 5-7 Working Days Minimum Order 1 Unit Quality Assurance Video Outgoing Inspection

  • XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng phanh phanh 27510705

    XCMG ZL50GN Trình tải bánh xe phụ tùng phanh phanh 27510705

    ?Tham số ?Chi tiết ?Số phần 27510705 ?Application XCMG ZL50GN, Bộ tải bánh xe LW500F ?Material High-Strength Cast Iron (Thiết kế tập trung vào độ bền) ?Compatibility ZL50GN, Bộ tải sê -ri LW500 ?Standards DIN/SAE Compliant (Thông số kỹ thuật quốc tế) ?Weight 20kg ?Bảo hành 3 Tháng ?Delivery Time Within 5 Ngày ?Packaging Wooden Case (Bảo vệ sẵn sàng xuất khẩu) ?OEM Replacement Yes (Phù hợp trực tiếp cho các cấu hình gốc)

  • Bơm làm mát XCMG 804024729 Bơm nhiệt GR2405 GR2605 LW1200K

    Bơm làm mát XCMG 804024729 Bơm nhiệt GR2405 GR2605 LW1200K

    Parameter Specification Place of Origin China Compatibility XCMG GR2405, GR2605, LW1200K Warranty 3 MOQ tháng 1 Piece Package Wooden Case Material Composition Spring-loaded primary seal ring, Unitized mating ring design Certification Machinery Test Report Provided After-sales Support Video technical assistance, Mạng dịch vụ toàn cầu

  • Bộ lọc thủy lực XCMG 250200471 800101519 803079928 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/XS162J

    Bộ lọc thủy lực XCMG 250200471 800101519 803079928 Đối với trình tải bánh xe ZL50G/XS162J

    Parameter Specification Product Type Spin-on Hydraulic Return Filter Compatible Models ZL50G, XS162J, LW300FN, ZL50GN Construction Material Steel housing with synthetic fiber media Filtration Efficiency ?????200 (ISO 4572) Áp lực hoạt động 0-5 MPA (725 psi) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +110??C (-4??F đến +230??F) Áp lực nổ ??10 MPA (1450 psi) Tốc độ dòng chảy 40 L/phút (10.6 GPM) Seal Material...

  • XCMG LW300/LW500 4WG200 Bộ chọn bánh răng truyền (0501216205/860118574)

    XCMG LW300/LW500 4WG200 Bộ chọn bánh răng truyền (0501216205/860118574)

    Parameter Detail OEM Part Number 0501216205, 860118574 Compatibility XCMG Wheel Loader LW300, LW500 Series Transmission Model 4WG200 (Truyền tải điện theo kiểu ZF) Material High-strength alloy steel with anti-wear coating Torque Capacity 1,800-2,200 N??m (phù hợp với thông số 4WG200) Áp lực hoạt động 2.0-2.5 MPA (Hệ thống thủy lực tương thích) Cân nặng 8.5 kg ??3% (Per xcmg tiêu chuẩn phụ tùng) Chứng nhận ISO 9013, CE (as...

  • XCMG LW300KV/LW500 NET 1059+07 1020

    XCMG LW300KV/LW500 NET 1059+07 1020

    Parameter Specification Part Number G3 S0000 1059+07 1020 Compatibility XCMG LW300KV, LW500 Wheel Loaders Material High-Strength Alloy Steel (Tăng cường sức đề kháng hao mòn) Certification China-II Emission Compliance (Tiêu chuẩn động cơ) Áp lực tiêm 1800-2000 thanh (Tiêu chuẩn OEM) Bảo hành 3 Months Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating Quality Assurance 100% Original XCMG Components Inspection Video Outgoing-Inspection & Machinery Test Report...

  • XCMG ZL50G Bộ lọc không khí cho động cơ Weichai 860135412 | UP2442A

    XCMG ZL50G Bộ lọc không khí cho động cơ Weichai 860135412 | UP2442A

    Parameter Specification Part Number KW2442A / 860135412 Ứng dụng XCMG ZL50G, ZL50GN Wheel Loaders Engine Compatibility Weichai WP10G220E21/WP10G220E31 Filter Type Dry-type with safety element Efficiency 99.8% @ 20??m particulate Dimensions 320mm ? x 450mm h (tiêu chuẩn hạng nặng) Khoảng thời gian phục vụ 250 operating hours/5000km Pressure Drop ??2.5KPA (Bộ lọc mới) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +80??C Seal Material High-temp resistant...

  • Giá nhà máy ZF Slector SG-6s 6006022230 cho lớp XCMG GR180

    Giá nhà máy ZF Slector SG-6s 6006022230 cho lớp XCMG GR180

    Parameter Value Compatibility XCMG Grader GR180 Part Number SG-6S 6006022230 Thép hợp kim cao chất liệu (được xử lý nhiệt) Áp lực hoạt động lên đến 210 thanh (đã thử nghiệm) Chứng nhận ISO 9001, Bảo hành CE 3 tháng (có thể mở rộng) Packaging Wooden case with anti-corrosion coating

  • XCMG SQ Series Crane Crane Slewing | Các bộ phận thay thế tùy chỉnh

    XCMG SQ Series Crane Crane Slewing | Các bộ phận thay thế tùy chỉnh

    Số phần đặc tả tham số 800306024 Compatible Models SQ4SK3Q, SQ5SK3Q, SQ6.3SK3Q, SQ8SK3Q Bearing Type Single-row four-point contact ball slewing ring Load Capacity Axial: 1,250 KN | Xuyên tâm: 650 KN | Chốc lát: 5,800 KN??m Material 42CrMo alloy steel (TỪ 17200) Heat Treatment Surface hardness HRC 55-60 | Độ cứng cốt lõi HRC 28-32 Dimensions OD: 1,580mm | NHẬN DẠNG: 1,220mm...

  • XCMG Mobile Crane Slewing ổ trục | Tập hợp vòng xoay hạng nặng

    XCMG Mobile Crane Slewing ổ trục | Tập hợp vòng xoay hạng nặng

    Parameter Specification Material Composition 42CrMo4 Alloy Steel (Độ cứng 55-60 HRC) Load Capacity Static 3500 KN??m / Năng động 1800 KN??m Gear Accuracy DIN 6 Cấp (ISO 1328-1 Tiêu chuẩn) Seal Type Double-Lip NBR Seals (Bảo vệ IP67) Gắn lỗ 72??M20 chủ đề (ISO 4017 Tiêu chuẩn) Lubrication Centralized Grease Injection System Compatible Models QY25K5-I, Qy50k bạn, XCA130L7 Certification CE/ISO9001:2015

  • XCMG ZL50G LW300 LW500 Trình tải bánh xe Lắp ráp trục OEM Bộ phận dự phòng gốc

    XCMG ZL50G LW300 LW500 Trình tải bánh xe Lắp ráp trục OEM Bộ phận dự phòng gốc

    Parameter Value Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50/LW300F/LW300K/LW500FN/LW500K Core Technology Double reduction spiral bevel gear drive system Load Capacity 5-ton rated load (Tiêu chuẩn ZL50G) Construction Material High-strength alloy steel with 70mm lug thickness Certification ISO9001 & XCMG OEM standards Gear Ratio Optimized planetary gear configuration Lubrication System Integrated pressure-fed circulation Warranty 1-year quality guarantee MOQ 1 unit...