• XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 PHẢI | Thành phần chính hãng

    XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 PHẢI | Thành phần chính hãng

    Parameter Specification Compatibility XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Series Motor Graders Material High-grade alloy steel (được xử lý nhiệt) Surface Treatment Phosphating & Electrostatic spraying Quality Standard ISO 9001:2015 Certified Working Pressure ??35MPA (5080Psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C Package Dimensions Customized wooden case (Bảo vệ IP67) Chứng nhận CE & GOST-R

  • Bộ tải bộ tải chính XCMG Lắp ráp bộ giảm cấp chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Bộ tải bộ tải chính XCMG Lắp ráp bộ giảm cấp chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Parameter Detail Part Name Main Reducer Assembly Part Number 275101678 DA1170B(Ii).3 Brand XCMG Material High-Strength Alloy Steel Application XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Wheel Loaders Certification Machinery Test Report Provided Condition 100% Mới (OEM chính hãng) Bảo hành 3 Thời gian giao hàng tháng 3?C5 Days After Deposit MOQ 1 Piece Payment Terms 30% T/T...

  • XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    ?Đặc điểm kỹ thuật ?Chi tiết ?Material High-strength alloy steel with carbide tips ?Độ cứng 55-60 HRC (Độ cứng của Rockwell) ?Cân nặng 12.5 kg mỗi răng ?Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV ?Installation Type Bolted (Có thể hoán đổi với thiết kế OEM) ?Bảo hành 3 nhiều tháng chống lại khiếm khuyết sản xuất ?MOQ 2 mảnh ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày làm việc sau khi xác nhận đặt hàng ?Standards/Certifications ISO 9001, Thông số kỹ thuật OEM XCMG ?Application Scenarios Mining, sự thi công,...

  • Các bộ phận máy móc khởi động XCMG 860147070 612600090340

    Các bộ phận máy móc khởi động XCMG 860147070 612600090340

    ?Tham số ?Details Brand Name XCMG Part Numbers 860147070, 612600090340 Application Weichai Engine Condition 100% New Warranty 3 Months Place of Origin Jiangsu, China Package Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit Compatibility XCMG Machinery with Weichai Engine Systems (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO 9001, CE được chứng nhận (XCMG E-commerce Platform...

  • Zlyj 280 Zlyj375 Gear Box Tốc độ giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    Zlyj 280 Zlyj375 Gear Box Tốc độ giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    Parameter Specification Model ZLYJ-280 / ZLYJ-375 Application Plastic & Rubber Extruder Machines Design Standard JB/T8853-2001 (Bộ giảm thiểu bánh răng hình trụ) Gear Material High-Strength Alloy Steel (Được côi hóa thân & Đất) Gear Hardness HRC54-62 Gear Accuracy ??Cấp 6 (ISO 1328) Thrust Bearing Large-Capacity Tapered Roller Type (Hỗ trợ tải trọng trục) Load Capacity High Axial/Radial Load Tolerance Transmission Efficiency >96% Noise Level...

  • XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    Parameter Specification Compatible Models LW500KV, LW500KN, LW500KL, LW500F, ZL50G, ZL50GN Material High-Strength Steel Construction (Thiết kế khớp nối) Structural Design Optimized Stress Distribution with Reinforced Hinges Load Capacity 17.5-20T Breakout Force Compatibility Mounting System Standardized Interface for APD Hydraulic Systems Surface Treatment Shot Blasting + Anti-Corrosion Coating Weight 850-920kg (Thay đổi theo cấu hình) Kích thước(L??W??H) 3200??980??650mm (Cấu hình tiêu chuẩn) Certification...

  • XCMG PC400 Máy đào/Xô Dozer | Nhà máy các bộ phận OEM trực tiếp

    XCMG PC400 Máy đào/Xô Dozer | Nhà máy các bộ phận OEM trực tiếp

    Parameter Specification Place of Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 Thời gian giao hàng tháng 3-5 Working Days Application PC400 Series Excavators, ZL50G/LW500F Wheel Loaders Part Name Bucket Teeth Assembly Part Number 252101813 Z5G.8.1II-5A Color Code RAL 1021 (Màu vàng), RAL 9005 (Đen) Material High Manganese Steel (MN13CR2) Surface Hardness HB 350-400 Chứng nhận ISO 9001 Quality System Compatible Models...

  • XCMG 1U3301 Răng cho máy xúc & Bulloder E200 E315 | Các bộ phận thay thế độ bền cao

    XCMG 1U3301 Răng cho máy xúc & Bulloder E200 E315 | Các bộ phận thay thế độ bền cao

    Compatible Models XCMG E200, Máy xúc E315; ZL50G/LW500F Loaders Material Composition High-Carbon Chromium Steel Alloy Hardness Rating HRC 48-52 (Rockwell C quy mô) Surface Treatment Quenching & Tempering Process Installation Type Bolt-On Replacement System Weight Range 4.8-5.2 kg/Unit Wear Resistance 3X Standard Steel Components Package Contents Teeth + Fastening Hardware Kit Quality Certification ISO 9001:2015 Manufacturing Standards...

  • XCMG Máy đào đá Xô răng 7T3402RC (Phần số252101813) cho các ứng dụng hạng nặng

    XCMG Máy đào đá Xô răng 7T3402RC (Phần số252101813) cho các ứng dụng hạng nặng

    ?Đặc điểm kỹ thuật ?Details Model Number 7T3402RC Part Number 252101813 Z5G.8.1II-5A Material High-strength alloy steel (được xử lý nhiệt cho khả năng chống mài mòn) Compatibility XCMG ZL50G/LW500F wheel loaders & excavators Application Rock/abrasive conditions Weight 8.5-9.2 kg (mỗi răng) Kích thước (L??W??H) 340??102??82 mm Installation Type Bolt-on system with reinforced adapter Hardness 45-50 HRC (Độ cứng bề mặt sau khi điều trị) Bảo hành 3 tháng (tính toàn vẹn cấu trúc)...

  • XCMG K90 Xô răng 220-9093 | Máy đào K-Series cho ZL50G & LW500F

    XCMG K90 Xô răng 220-9093 | Máy đào K-Series cho ZL50G & LW500F

    Chi tiết tham số Số phần 220-9093 / 252101813 Z5G.8.1II-5A Material High-Carbon Steel, Heat-Treated Weight Approx. 12.5 kg per tooth Compatible Models XCMG ZL50G, LW500F, K-Series Loaders Installation Type Pin-on System Surface Treatment Shot Peening & Anti-Corrosion Coating Warranty 3 Months Limited MOQ 10 Pieces Lead Time 3-5 Business Days Certification ISO 9001:2015

  • XCMG ZL50G/LW500F Ripper Ripper | Phần không. 252101813 Z5G.8.1II-5A & 195-78-21331

    XCMG ZL50G/LW500F Ripper Ripper | Phần không. 252101813 Z5G.8.1II-5A & 195-78-21331

    Specification Detail Material 30CrMnSi (Thép hợp kim cấp rèn) Độ cứng 50-53 HRC (phần tiền boa) Process Forging with heat treatment Weight 12 kg (tiêu chuẩn) Khả năng tương thích XCMG ZL50G, LW500F wheel loaders Certification ISO 9001:2015, ISO 14001 Surface Treatment Shot blasting & anti-rust painting Warranty 3 tháng (tính toàn vẹn cấu trúc) Packaging MDF wooden case with waterproof film Delivery 3-5 ngày (3000+...

  • Răng phụ tùng răng 53103205 Răng Xô Xoay cho -JCB- 3CX 3DXJCB XCMG

    Răng phụ tùng răng 53103205 Răng Xô Xoay cho -JCB- 3CX 3DXJCB XCMG

    Parameter Value ?Material Alloy Steel (30Crmnsi tương đương) ?Độ cứng 50-53 HRC (Phần tiền boa) ?Production Process Precision Forging ?Cân nặng 12 kg/đơn vị ?Độ bền kéo 1450 MPA ?Kháng lực tác động ??20J/cm2 ?Compatible Models JCB 3CX/3DX, XCMG ZL50G/LW500F ?Chứng nhận ISO 9001:2008 ?Bảo hành 3 Tháng ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày ?Packaging Plywood/Iron Cases