• XCMG Các phụ tùng của bộ tải ZL50GN chính hãng

    XCMG Các phụ tùng của bộ tải ZL50GN chính hãng

    Parameter Value Part Number NXG5650DT Application Mining Truck Cabin Assembly Material High-strength Steel & Aluminum Alloy Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN Loaders Certification ISO 9001:2015 Hydraulic System Type Variable Displacement Piston Pump Warranty 3 Months Net Weight 50 kg Packaging Wooden Case Delivery Time 10 Ngày

  • XCMG ZL50G/ZL50GN Bộ chọn Bộ chọn bộ chọn bánh xe 803004045 SF8

    XCMG ZL50G/ZL50GN Bộ chọn Bộ chọn bộ chọn bánh xe 803004045 SF8

    Số phần đặc tả tham số 803004045 SF8 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Material High-strength alloy steel (Từ/SAE tiêu chuẩn) Pressure Rating 20MPa (áp lực hệ thống) Weight 4kg (mạng lưới) Bảo hành 3 months Hydraulic Interface SAE standard flange connections Certification XCMG OEM specifications Packing Wooden case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) Thời gian dẫn đầu 5 ngày làm việc

  • XCMG ZL50G/ZL50GN Bánh xe tải Bánh xe phanh 275101705 DA1170B(Iv).4

    XCMG ZL50G/ZL50GN Bánh xe tải Bánh xe phanh 275101705 DA1170B(Iv).4

    Parameter Specification Compatibility ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Brake Type Hydraulic disc brake with wet-type design Mounting Position Four-wheel braking system (trục trước/sau) Material High-strength cast iron with anti-corrosion coating Operating Pressure 0.7-1.0 MPA (Hệ thống thủy lực) Seal Type Double-lip dustproof seals Weight 18.5 kg ± 2% (mỗi đơn vị) Chứng nhận ISO 3450, Đánh dấu CE

  • Bộ lọc không khí chính hãng XCMG AF25453 cho bộ tải bánh xe ZL50G | Phần OEM

    Bộ lọc không khí chính hãng XCMG AF25453 cho bộ tải bánh xe ZL50G | Phần OEM

    Parameter Specification OEM Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Filtration Grade 3-stage desert filtration (XCMG được cấp bằng sáng chế công nghệ) Material Composition High-density cellulose media + rubber sealing ring Dimensions 254mm (L) × 153mm (W) × 50mm (H) Khả năng lưu lượng không khí 297 CFM @ 7" H₂O (ISO 5011 đã thử nghiệm) Khoảng thời gian phục vụ 500 giờ hoạt động (điều kiện bụi nặng) Certifications ISO...

  • Bộ lọc dầu XCMG Động cơ Diesel Bộ phận SDEC D17-002-02 JX1023A5

    Bộ lọc dầu XCMG Động cơ Diesel Bộ phận SDEC D17-002-02 JX1023A5

    Parameter Specification Compatibility XCMG diesel engines with SDEC D17 series Filtration Efficiency 98% @ 25 microns Material High-density cellulose filter paper Burst Pressure 450 psi (31 thanh) Operating Temperature -20°C to 120°C Weight 1.2kg ±5% Seal Type Nitrile rubber gasket Warranty 1 năm hoặc 500 service hours Certifications ISO 4548-3, Gb/t 8243.3 MOQ 1 cái

  • XCMG JHP2080 Bơm bánh răng thủy lực cho LW500FN LW300 ZL50G Trình tải bánh xe & Quá trình lây truyền

    XCMG JHP2080 Bơm bánh răng thủy lực cho LW500FN LW300 ZL50G Trình tải bánh xe & Quá trình lây truyền

    Specification Value Part Number 803004115 Compatibility LW500FN, LW300, ZL50G Wheel Loaders Pump Type Hydraulic Gear Pump (JHP2080) Net Weight 25kg Warranty 3 MOQ tháng 1 unit Delivery 5 ngày làm việc đóng gói hộp gỗ (Tiêu chuẩn xuất khẩu)

  • Mô -đun Hiển thị màn hình LCD XCMG Crane IC4600

    Mô -đun Hiển thị màn hình LCD XCMG Crane IC4600

    Part Number 803502610-IC4600 Compatible Models XCMG QY25K5, Qy50k bạn, QY70KC Cranes Input Voltage 24V DC ±10% Display Size 7-inch TFT-LCD (800Độ phân giải × 480) Interface Type CAN-BUS communication protocol Operating Temp -20°C to +70°C Protection Class IP65 (chống bụi/nước) Chứng nhận CE, ISO 2386:2022

  • Trình tải bánh xe xcmg chuyển đổi tuabin chuyển đổi mô -men xoắn 272200338 YJSW330D-13

    Trình tải bánh xe xcmg chuyển đổi tuabin chuyển đổi mô -men xoắn 272200338 YJSW330D-13

    Số phần giá trị tham số 272200338 YJSW330D-13 Application XCMG Wheel Loader Transmission System Compatibility LW800KN/LW1100KN Series Transmission Type Shaft-Fixed Planetary Gear System Material Alloy Steel (Bề mặt cứng trường hợp) Công suất mô -men xoắn 2,800-3,200 N · m (TỪ 3990 Tiêu chuẩn) Kích thước (L × w × h) 420×320×180 mm Net Weight 20 kg (Đóng gói vỏ gỗ) Bảo hành 3 Tháng (Khiếm khuyết nhà máy) Thời gian giao hàng 10 Ngày làm việc (EXW...

  • Trình tải bánh xe XCMG chính hãng LW300FN Bộ dụng cụ Trình tải bánh xe

    Trình tải bánh xe XCMG chính hãng LW300FN Bộ dụng cụ Trình tải bánh xe

    Parameter Details Product Name Genuine XCMG LW300FN Instrument Panel Assembly Compatibility XCMG LW300FN, ZL50G Wheel Loaders Material High-strength ABS Plastic & Corrosion-resistant Alloy Certification ISO 9001:2015, Machinery Test Report Provided Voltage 12V/24V DC (Tương thích với các hệ thống điện XCMG) Kích thước 450 x 300 x 150mm (Fit-Standard Fit) Bảo hành 3 Tháng (Video hỗ trợ kỹ thuật bao gồm) Inspection Video...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN LOADER Cabin Cabin Cabin cho 5 Tấn tải trước

    XCMG ZL50G/ZL50GN LOADER Cabin Cabin Cabin cho 5 Tấn tải trước

    Parameter Specification Model Compatibility XCMG ZL50G, ZL50GN Wheel Loaders Construction Integral skeleton structure with reinforced steel framework Visibility 360° panoramic design with 8mm tempered glass Sound Insulation 45dB noise reduction with multi-layer sealing Ergonomic Features Adjustable air-suspension seat, ISO-certified controls Dimensions (L × w × h) 1800× 1500 × 1950mm (không gian nội bộ ta taxi) Material Cold-rolled steel exterior + ABS interior panels Certification...

  • XCMG Motor Lớp GR Sê -ri Lắp ráp truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    XCMG Motor Lớp GR Sê -ri Lắp ráp truyền tải phụ tùng YD13 006 013

    Parameter Value ​Part Number YD13 006 013 ​Application XCMG Motor Grader GR135/GR180 ​Transmission Type Power Shift Transmission ​Compatible Models GR135, GR180, GR Series ​Gear Stages 6 Phía trước / 3 Reverse ​Torque Capacity 650 N · m (Dựa trên thông số kỹ thuật GR180) ​Oil Capacity 28 L (Tiêu chuẩn cho loạt GR) ​Operating Temp -25°C to 90°C ​Weight 400 kg (Wooden...

  • XCMG LW200KV Bộ tăng cường bơm dầu Bơm Bơm Bơm - 860113914, XZ50K-3510002

    XCMG LW200KV Bộ tăng cường bơm dầu Bơm Bơm Bơm - 860113914, XZ50K-3510002

    Parameter Value Product Name XCMG LW200KV Air Booster Pump Oil Seal Repair Kit Part Numbers 860113914, XZ50K-3510002 Application XCMG Wheel Loader LW200KV Origin China Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng trong 3 Days MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case Weight 10kg Condition 100% Mới