• XCMG Truck Crane Cab Lắp ráp các bộ phận OEM chính hãng 25-70 Tấn | Cabin vận hành mới

    XCMG Truck Crane Cab Lắp ráp các bộ phận OEM chính hãng 25-70 Tấn | Cabin vận hành mới

    Parameter Details Material High-strength steel with anti-corrosion coating Compatibility XCMG QY25K/QY30K/QY50K/QY70K Series Truck Cranes 14 Chứng nhận ISO 9001, CE Certified Weight Capacity 300-500 kg (Tùy thuộc vào mô hình cần cẩu) Electrical System 24V DC with IP65 protection rating Warranty 3 tháng (có thể mở rộng với kế hoạch dịch vụ OEM) Package Dimensions 2500×1500×1200mm (vỏ gỗ tùy chỉnh) Thermal Insulation Double-layer glass with...

  • Bộ chuyển đổi mô-men xoắn XCMG YJ315-6 YJSW330D-13 Bộ phận tải bánh xe

    Bộ chuyển đổi mô-men xoắn XCMG YJ315-6 YJSW330D-13 Bộ phận tải bánh xe

    Các mô hình tương thích đặc tả tham số XCMG LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW50KV Trình tải bánh xe OEM Số phần OEM Số 860114861, 272200338, YJ315-6, Bộ chuyển đổi mô-men xoắn ba giai đoạn YJSW330D-13 2,200 Khả năng dầu RPM 18,5L ± 0,5L (Dầu thủy lực SAE10W) Xếp hạng áp lực 2.5 MPA (36 psi) trọng lượng áp lực làm việc 89 kg (196 lbs) ±2% Seal Type Double-lip NBR seals with dust...

  • XCMG chính hãng 4WG180 & 6WG180 Transmission Gearbox Parts Parts | Hộp số hành tinh

    XCMG chính hãng 4WG180 & 6WG180 Transmission Gearbox Parts Parts | Hộp số hành tinh

    Số phần chi tiết tham số 0501216205 Application Wheel Loaders (XCMG ZL50G, CLG856), Motor Graders Gear Type Planetary gear system with helical gears (β = 30 ° góc xoắn) Thép hợp kim cao chất liệu, cứng đến HRC 58-62 Input/Output Shaft Spline connection, hardened surface treatment Pressure Angle 20°标准压力角 Sealing System Multi-lip oil seals (ZF.0734319605 tương thích) Tuân thủ ISO 9001 Sản xuất được chứng nhận

  • XCMG SQ8ZK3Q SQ10ZK3Q ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ SQ10ZK3Q

    XCMG SQ8ZK3Q SQ10ZK3Q ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ SQ10ZK3Q

    Specification Detail Part Number 123F Application XCMG Loader Crane SQ8ZK3Q/SQ10ZK3Q Hydraulic Pressure 27-28 MPa Oil Flow Compatibility 40-55 L/min Power Requirement 28 kW Standard Mounting Space 1150-1200 mm Weight 67 Bảo hành KG 3 MOQ tháng 1 Unit Delivery 3 Working Days Packing Wooden Case (IP67 tương đương) Certification Machinery Test Report Available

  • XCMG Máy xúc XCM CAB CANDSHIELD GLASS

    XCMG Máy xúc XCM CAB CANDSHIELD GLASS

    Parameter Specification Material Tempered Laminated Glass with UV Protection Thickness 6.5±0.2mm (Thiết kế an toàn hai lớp) Biến dạng quang học <0.05% (ISO 3538 Tiêu chuẩn) Impact Resistance Withstands 227g Steel Ball @ 2m Height (ANSI Z97.1) Temperature Range -40°C to +120°C (TRONG 1748-1-1) Safety Standards ROPS/FOPS Certified Cab Compatibility Surface Treatment Hydrophobic Nano-coating (Rửa thuốc chống cháy) Compatibility XE335C/XE260CLL/XE210E/XE150D/XE215C Series Seal System...

  • XCMG OEM Truck Crane Cab Lắp ráp cho các mẫu 25-70TON (Được chứng nhận ISO/CE)

    XCMG OEM Truck Crane Cab Lắp ráp cho các mẫu 25-70TON (Được chứng nhận ISO/CE)

    Parameter Specification Compatibility XCMG QY25K5-II, ZL50G, LW500K Material Construction High-strength steel with bi-hexagonal boom section Hydraulic System Liebherr-patented load-sensitive system Certification ISO 9001, CE, GS Max Lifting Height 42m (với phần mở rộng jib) Packaging Standard Export-grade wooden case (1265 * 250 * 338cm) Thời gian dẫn đầu 5 business days Quality Assurance 3-month warranty + Kiểm tra SGS

  • XCMG ZL50G Trình tải bánh xe phía sau trục trục trục - 250100412

    XCMG ZL50G Trình tải bánh xe phía sau trục trục trục - 250100412

    ​Parameter ​Specification Part Number 250100412 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-strength alloy steel (SAE/từ các tiêu chuẩn tuân thủ) Cân nặng 15 kg Compliance Standards ISO, TỪ, SAE Design Features Robot-welded joints, Tăng cường sức đề kháng uốn (10% tăng), heavy-duty torsion resistance for high-load operations Compatibility Compatible with XCMG ZL50G series loaders Warranty 3 months Delivery Time Within 5 days...

  • Xử lý cần điều khiển tải bánh xe XCMG & Khớp phổ quát cho các mô hình LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G

    Xử lý cần điều khiển tải bánh xe XCMG & Khớp phổ quát cho các mô hình LW300F/ZL30G/LW500F/ZL50G

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Material High-carbon steel (được xử lý nhiệt) Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden case (Bảo vệ tương đương IP67) Cân nặng 10 kg ±0.5% Operating Temperature -40°C to 85°C Certification ISO 7637, ISO 11452 (Tuân thủ EMC) Installation Tool-free design with CAN 2.0 interface MOQ 1 cái

  • XCMG QY25K Răng chính hãng cho Trình tải ZL50G/LW500F | Phần 252101813

    XCMG QY25K Răng chính hãng cho Trình tải ZL50G/LW500F | Phần 252101813

    Số phần đặc tả tham số 252101813 Z5G.8.1II-5A Application XCMG ZL50G/LW500F Wheel Loader Bucket Material Hardox 450 Thép (Được xác minh từ danh mục các bộ phận XCMG) Cân nặng 4.8 kg mỗi răng (Tiêu chuẩn cho loạt ZL50G) Installation Bolt-on design with SAE J429 Grade 8 fasteners Warranty 3 months against manufacturing defects Lead Time 3-5 working days after payment confirmation Certification ISO...

  • XCMG 272200753 2BS315A ZL50GN GEARBoxes Trình tải bánh xe phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng

    XCMG 272200753 2BS315A ZL50GN GEARBoxes Trình tải bánh xe phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng

    Parameter Specification Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500 Series Transmission Type Mechanical Synchromesh Input Shaft Diameter 72mm (Nhiệm vụ nặng nề) Gear Ratios Multi-Speed Synchromesh Design Lubrication System Single-Line Centralized Grease Housing Material High-Strength Cast Iron Weight ≈1,850 kg (KIỂM TRA CẤU TRÚC) Khả năng tải 5,500 kg (Xếp hạng động) Bảo hành bảo hiểm 12 Months Full Components OEM Certification XCMG Genuine Spare Part

  • 803164216 XGXL1-630*100F(Wu-630*100f-j) Bộ lọc hút XCMG Bộ lọc thủy lực

    803164216 XGXL1-630*100F(Wu-630*100f-j) Bộ lọc hút XCMG Bộ lọc thủy lực

    Số phần đặc tả tham số 803164216 Application Hydraulic system suction filtration Compatible Equipment XCMG transmission systems Filtration Efficiency βₓ(c)≥200 (ISO 16889 được chứng nhận) Áp suất tối đa 1.5 MPA (TRONG 13445 tiêu chuẩn) Cân nặng 1.5 kg ±3% Seal Material Nitrile Rubber (NBR) Operating Temperature -20°C to +80°C Certification ISO 9001, Machinery Test Report Provided Package Wooden case (Bảo vệ IP67)

  • Lắp ráp máy bơm nước Weichai OEM 612600061739 & 612640060230 cho máy móc XCMG

    Lắp ráp máy bơm nước Weichai OEM 612600061739 & 612640060230 cho máy móc XCMG

    Parameter Specification Brand Name WEICHAI (Tiêu chuẩn OEM) Core Material High-grade Cast Iron Impeller with Carbon Seal Ring Compatibility XCMG Construction Machinery with WEICHAI WP12/WD12 Series Engines Flow Rate 240-280 L/phút (Tiêu chuẩn cho hệ thống làm mát động cơ WP12) Xếp hạng áp lực 1.2-1.5 MPA (Được xác nhận thông qua báo cáo kiểm tra máy móc) Sealing Technology Triple-layered Ceramic-Graphite Mechanical Seal Certifications CE, ISO 9001...