• Trình tải XCMG & Bộ phận nâng

    Trình tải XCMG & Bộ phận nâng

    Specification Detail Compatible Models XCMG ZL50G Wheel Loader, XC9-Series Forklifts Filtration Efficiency β≥200 (ISO 16889 được chứng nhận) Xếp hạng áp lực 2.5 MPA (362 psi) working pressure Material Composition Steel housing with glass fiber media Bypass Valve Integrated 345±35 kPa relief valve Temperature Range -30°C to +110°C (-22° F đến +230 ° F.) Tốc độ dòng chảy 50 L/phút (13.2 GPM) OEM Reference...

  • Bộ lọc thủy lực tải bánh xe XCMG ZL50G & Bộ sửa chữa truyền tải (Phần# 860114656)

    Bộ lọc thủy lực tải bánh xe XCMG ZL50G & Bộ sửa chữa truyền tải (Phần# 860114656)

    Số phần 860114656 Application Road Construction Machinery Transmission System Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Models Material Alloy Steel Construction Certifications ISO 9001, CE Certified Components Delivery Time 24-48 Giờ (EX làm việc) MOQ 1 Unit Packing Wooden Case with Anti-Corrosion Treatment Net Weight 1kg ±5% Condition 100% Phần thay thế OEM mới

  • Lonking LG855N Bộ nạp bánh xe Bộ lọc dầu thủy lực 60308000030

    Lonking LG855N Bộ nạp bánh xe Bộ lọc dầu thủy lực 60308000030

    Parameter Specification Source Compatible Models Lonking LG855N Wheel Loader Lonking Official Parts Catalog 2023 Filter Type Hydraulic System Suction Filter ISO 2941 Certified Material High-grade resin-impregnated paper Lonking Technical Datasheet Pressure Rating 1.5 MPA (217.5 Psi) Gb/t 17486 Standards Service Life 500 operating hours Lonking Maintenance Manual OEM Replacement Direct swap for original 60308000030 Lonking...

  • Bộ lọc Dầu mỏ XCMG FS53014/FS53015 cho máy móc xây dựng XE215

    Bộ lọc Dầu mỏ XCMG FS53014/FS53015 cho máy móc xây dựng XE215

    Parameter Specification Compatible Models XCMG XE215 Series Excavators Filter Type Oil-Water Separation System Material Composition Multi-layer Composite Filter Media Operating Pressure 0.5-2.5 MPA (ISO 2941 Được chứng nhận) Temperature Range -20°C to +120°C Filtration Efficiency ≥98% @ 10μm Particles Thread Specification M24x1.5 Standard Certifications ISO 9001, CE, GOST-R Package Dimensions 280x180x120mm (Vỏ gỗ)

  • XCMG ZHP3100 Bơm thủy lực (Phần# 74-123) cho ZL50G & Bộ tải LW500K

    XCMG ZHP3100 Bơm thủy lực (Phần# 74-123) cho ZL50G & Bộ tải LW500K

    Số phần đặc tả tham số 74-123 ZHP3100 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel LoaderXCMG LW500K Loader Pump Type Axial Piston Hydraulic Pump Displacement 108 cm³/rev (Được xác nhận qua danh mục phụ tùng XCMG 2024) Áp lực tối đa 35 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Rotation Direction Clockwise (CW) Cân nặng 38 kg (Trọng lượng ròng) Phạm vi độ nhớt chất lỏng 15-160 cSt at...

  • XCMG ZL50G LOADER XUỐ | Phần 252101813 Z5G.8.1II-5A | Tương thích với sê -ri ZL50GN/LW500

    XCMG ZL50G LOADER XUỐ | Phần 252101813 Z5G.8.1II-5A | Tương thích với sê -ri ZL50GN/LW500

    Specification Details Material Composition High-strength alloy steel with HARDOX400 wear-resistant layer Hardness Rating HB 400-450 (Cốt lõi) / HRC 58-62 (Bề mặt) Compatible Models ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Installation Type Bolt-on replacement with Z-bar linkage system Package Dimensions 450×250×150mm (Răng cá nhân trong vỏ gỗ) Cuộc sống phục vụ 1,200-1,500 operating hours under standard conditions Load Capacity Max breakout force 170kN, suitable for...

  • Xi lanh thủy lực XCMG XE75U & Răng xô | Máy đào thay thế các bộ phận

    Xi lanh thủy lực XCMG XE75U & Răng xô | Máy đào thay thế các bộ phận

    Chi tiết tham số Số phần 252101813 Z5G.8.1II-5A Application ZL50G/LW500F Wheel Loader Bucket Bucket Capacity 0.35 m³ (Web 1) Trọng lượng hoạt động 7,460 kg (Web 1) Sức mạnh định mức 45 kw @ 2,200 vòng / phút (Web 1) Lực lượng đào xô 57 KN (Web 1) Material High-strength alloy steel Standards GB/T 15622, JB/T. 10205 (Web 18) Bảo hành 3 months Delivery Time...

  • XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    XCMG Bộ phận tải bánh xe gốc Các bộ phận ZL50GN phụ tùng chất lượng cao XCMG Bộ tải phụ tùng dành cho phụ tùng cho ZL50.

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Compatibility XCMG LW300F/ZL30G/LW500F/LW500K/ZL50G/ZL50GN Material High-strength alloy steel (Sae 8620 tương đương) Bảo hành 3 months with video technical support Weight 10kg ±0.5% (vỏ gỗ đóng gói) Packaging Export-standard wooden case MOQ 1 piece Delivery Time 5 ngày làm việc (các bộ phận tiêu chuẩn) Quality Certification OEM standard (Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG) Outgoing Inspection Video documentation available

  • Lắp ráp kim phun động cơ C7 C9 3879432 266-4446 254-4340 Phụ tùng OEM

    Lắp ráp kim phun động cơ C7 C9 3879432 266-4446 254-4340 Phụ tùng OEM

    Specification Details Compatible Models Caterpillar C7/C9 engines (Máy móc xây dựng, Máy đào) Số phần OEM 387-9433, 254-4339, 10R-7222, 4W-0253, 107-7701 Application Scenarios Heavy-duty excavation, EarthMoveng, and construction equipment Material High-strength alloy steel with chromium plating (được xác minh bằng báo cáo kiểm tra máy móc) Bảo hành 3 tháng (có thể mở rộng với hỗ trợ kỹ thuật) Chứng nhận ISO 9001 compliant manufacturing Package Dimensions Standard wooden case:...

  • XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    XCMG XG90 khung 459313844 | Bộ tải bánh xe phụ tùng

    Chi tiết tham số Số phần 459313844 Standard GB/T5785-2000 Dimensions M14×1.5×45mm (Kích thước chủ đề) Material High-Strength Steel (Cấp 8.8) Application XCMG XG90 Construction Machinery, Wheel Loader Assembly Surface Treatment Zinc Plated (Kháng ăn mòn) Load Capacity ≥12,000 N·m Torque Resistance Packaging Wooden Case with Anti-Rust Coating Certification ISO 9001, Machinery Test Report Provided MOQ 1 Cái

  • XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Các bộ phận của động cơ | Máy móc xây dựng chất lượng cao

    XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Các bộ phận của động cơ | Máy móc xây dựng chất lượng cao

    ​Parameter ​Details ​Compatibility XCMG Motor Graders GR135, GR165, GR180, GR215 12 ​Engine Model 6CTA8.3-C215 (GR215) , 6CTAA8.3 (GR180) ​Rated Power 153–160 kW (GR215), 138 KW (GR180) ​Transmission Type Electronically controlled power shifting gearbox ​Hydraulic System Pressure 16–18 MPa (hệ thống làm việc) ​Weight 16,100–16,500 kg (GR215) , 15,400 kg (GR180) ​Dimensions (L × w × h) 8,970× 2,625 × 3,470 mm (GR215) , 8,900×2,625×3,470...

  • XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    XCMG YQ3.362.1086 Mô -đun điều khiển động cơ bộ điều khiển ECU cho XC870 LW180KV Trình tải bánh xe

    Parameter Specification Part Number YQ3.362.1086 / 803749688 Compatibility XCMG XC870, LW180KV Wheel Loaders Warranty 3 Months Certification Machinery Test Report Provided MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case (100% Mới) Quality Standard Original XCMG OEM Specifications Technical Support Video Technical Assistance Origin Tianjin, Trung Quốc