• Bộ lọc động cơ XCMG Bánh xe GR180G Bộ lọc nhiên liệu diesel (26550005, 860119766, 860157910)

    Bộ lọc động cơ XCMG Bánh xe GR180G Bộ lọc nhiên liệu diesel (26550005, 860119766, 860157910)

    Parameter Specification Compatible Models XCMG GR180G/LW500KN/ZL50GN Wheel Loaders Filter Type Dual-stage Fuel Filtration System Material High-grade Synthetic Media & Steel Housing Micron Rating 10??m Tuyệt đối (Giai đoạn thứ cấp) Áp lực giảm ?? 25 kPa at Full Flow Temperature Range -30??C đến +100??C Seal Material Nitrile Rubber Burst Pressure ?? 1.5 MPa Thread Standard M24x1.5-6H/6g Weight 5.2kg ??0.1kg

  • Bộ chuyển đổi AirCon Switch cho bộ tải XCMG LW500FN (803588835)

    Bộ chuyển đổi AirCon Switch cho bộ tải XCMG LW500FN (803588835)

    Parameter Specification Compatibility XCMG LW500FN Loader Certification Machinery Test Report Provided Installation Direct OEM Replacement Electrical Rating 12-24V DC Compatible Terminal Type Waterproof Blade Connectors Switch Function 3-Position Control (Tốc độ H-M-L) Hoạt động temp -30??C đến +85??C Housing Material Heat-Resistant Polymer Warranty 3 MOQ tháng 1 Cái

  • XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G/LW500F/LW500KV wheel loaders Material High-temperature resistant rubber compound Belt Type Multi-ribbed V-belt (Tiêu chuẩn SAE J1459) Độ bền kéo ??1800 N/mm2 Operating Temperature -40??C đến +120??C chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM standards Service Life 800-1200 giờ hoạt động (trong điều kiện bình thường) Mô -men xoắn cài đặt 18-22 N??m (với thước đo căng)

  • Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Parameter Value Part Number 800359990XG4200173 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Road Construction Machinery Weight 60kg (Bao bì vỏ gỗ) Thời gian giao hàng ??5 days MOQ 1 unit Warranty 3 tháng (phụ tùng hỗ trợ sau chiến binh) Nhiệt độ hoạt động 80-95??C (Phạm vi bình thường)

  • Bộ phận tải bánh xe máy nén khí 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Bộ phận tải bánh xe máy nén khí 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Parameter Value ?Part Number D30-3509100 ?OEM Compatibility XCMG LW900, Wist1000, Bộ tải bánh xe LW1200 ?Application Engine Air Supply System ?Tình trạng 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) ?Bảo hành 1 Năm (Bao gồm hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến) ?Certification Machinery Test Report Provided ?Package Carton or Wooden Case (Có thể tùy chỉnh cho các đơn đặt hàng số lượng lớn) ?Thời gian giao hàng 5-7 Ngày (Không bao gồm giải phóng mặt bằng hải quan) ?MOQ 1 Cái ?Place...

  • Máy móc xây dựng đường xcmg phụ tùng thay thế XCMG Xi lanh thủy lực thủy lực thủy lực 860151830 860134077

    Máy móc xây dựng đường xcmg phụ tùng thay thế XCMG Xi lanh thủy lực thủy lực thủy lực 860151830 860134077

    Số phần 860151830, 860134077 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Material Polyurethane/Fluorinated Rubber Pressure Range Up to 40 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C Certification JB/T 10205-2000 Package Contents Rod Seal, Con dấu piston, Đeo nhẫn, O-rings Package Weight 1 kg (Vỏ gỗ)

  • Bơm thủy lực chính xác XCMG 803000205 Đối với máy xúc XE220/XE215

    Bơm thủy lực chính xác XCMG 803000205 Đối với máy xúc XE220/XE215

    Số phần 803000205 (Xcmg bạn tiêu chuẩn) Compatibility XE220, XE215 Hydraulic Excavators Displacement 56 CM3/Rev ??2% (ISO 8423 Được chứng nhận) Áp lực tối đa 34.3 MPA (TRONG 12693 Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 180 L/min @ 2000 rpm Seal Material Oil-resistant HNBR (Lớp H-NBR) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +90??C Certifications ISO 9001, CE, Gb/t 25629-2010 Trọng lượng ròng 50 kg ??2% (Wooden...

  • Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Specification Value Part Number 800901159 / XZ50K-3510002 Compatibility XCMG ZL50G, LW500K Wheel Loaders Material High-strength aluminum alloy (Tiêu chuẩn OEM XCMG) Áp lực hoạt động 15-18 MPA (2175-2610 psi) Tốc độ dòng chảy 12-15 L/phút (3.17-3.96 GPM) Interface Type SAE J1453 flange connection Weight 38 kg (83.78 lbs) Chứng nhận ISO 9001, Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG

  • XCMG 5GN(T).3.3 Lắp ráp trục truyền tải 252113085 | Phần OEM

    XCMG 5GN(T).3.3 Lắp ráp trục truyền tải 252113085 | Phần OEM

    Parameter Specification OEM Number 252113085 / 800358405 Khả năng tương thích XCMG ZL50G, LW500K, 5Gn(T).3.3 Loader Series Construction Forged alloy steel with splined ends Dimensions Length 1270mm ??2mm | Đường kính 85mm ??0.5mm Load Capacity Max torque 18,500 N??m | Vòng / phút 2200 Surface Treatment Induction hardened (HRC 58-62) Certification XCMG Genuine Part (Tính truy xuất truy xuất hàng loạt có sẵn) Packaging Wooden case with...

  • XCMG Bánh xe tải bánh xe chính hãng khóa phụ tùng xcmg 800358267

    XCMG Bánh xe tải bánh xe chính hãng khóa phụ tùng xcmg 800358267

    Số phần đặc tả tham số 800358267 (OEM) Material High-strength steel Application XCMG Wheel Loader Spare Parts Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Condition 100% New Genuine Package Wooden Case Export Packing Net Weight 2 kg ??2% MOQ 1 Piece Warranty 1 Year Delivery 3-5 Working Days Certification XCMG Global Quality Standard Manufacturer XCMG Original Equipment

  • Bộ lọc nhiên liệu Weichai 612630080205 Đối với động cơ XCMG | 13020488 & 612600080934

    Bộ lọc nhiên liệu Weichai 612630080205 Đối với động cơ XCMG | 13020488 & 612600080934

    Parameter Specification Brand WEICHAI (Nhà sản xuất thiết bị gốc) Một phần số 612630080205 / 13020488 / 612600080934 Application Weichai Diesel Engine Systems Construction Steel housing with paper filtration element Filtration Efficiency ??98% @ 10??m (ISO 4548-12 tiêu chuẩn) Operating Pressure 0.5-1.2MPa (7-174psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C (-40??F đến +248??F) Chứng nhận CE / ISO 9001 Package Sealed wooden case...

  • Đèn pha tải bánh xe XCMG ZL50G & Đèn đèn (Phần không. 803502425/878/502)

    Đèn pha tải bánh xe XCMG ZL50G & Đèn đèn (Phần không. 803502425/878/502)

    Parameter Details Part Numbers 803502425, 803502878, 803502502 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Voltage 12V/24V DC (Điện áp xe xây dựng hạng nặng tiêu chuẩn) Material High-impact ABS housing with polycarbonate lens (Độ bền cấp công nghiệp) IP Rating IP67 Water & Bảo vệ bụi (Thích hợp cho môi trường xây dựng khắc nghiệt) Bảo hành 3 Months Compatibility ZL50G/ZL50GN/ZL50GV Models (2012-Hiện tại) Certification XCMG OEM Standards, ISO 9001 Dimensions...