• Bộ phận xây dựng các bộ phận XCMG Tay lót ống lót chính hãng 252112094 Z5GN.8-3

    Bộ phận xây dựng các bộ phận XCMG Tay lót ống lót chính hãng 252112094 Z5GN.8-3

    Số phần giá trị tham số 252112094 Z5GN.8-3 Application XCMG Road Roller, Học sinh, Paver Systems Material High-grade alloy steel with anti-corrosion coating Dimensions ?45mm id ?? ?58mm từ ?? 80mm length Warranty 3 MOQ tháng 1 pc Delivery 3 ngày làm việc (tiêu chuẩn) Chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM compliance Compatibility XMR403/XP265S/XS203/XS222 road machinery models Surface Hardness HRC 58-62...

  • XCMG phụ tùng Cabe Cabin Shield Glass

    XCMG phụ tùng Cabe Cabin Shield Glass

    Parameter Detail Compatibility XCMG Cranes (QY25K5, XCA220, và các mô hình tương thích) Material Tempered Safety Glass (ISO 3537/ECE R43 được chứng nhận) Dimensions Customizable per crane model (Tiêu chuẩn: 1200mm x 800mm x 6 mm) Installation Pre-drilled holes for OEM mounting hardware UV Protection Yes (99% Kháng UV) Bảo hành 3 tháng (có thể mở rộng theo yêu cầu) MOQ 1 piece Packaging Wooden case with...

  • Vòi phun nhiên liệu máy xúc XCMG 860113136 - Phần động cơ chính hãng

    Vòi phun nhiên liệu máy xúc XCMG 860113136 - Phần động cơ chính hãng

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 860113136 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Engines Material High-grade Stainless Steel (CNC chính xác gia công) Xịt góc 150?? ??2?? Multi-hole Design Opening Pressure 220-240 thanh (3189-3481 psi) Tốc độ dòng chảy 980-1050 cc/min @ 100 bar Sealing Type Copper Washer Sealed Temperature Range -40??C đến 300??C (-40??F đến 572??F) Chứng nhận ISO 9001, TS...

  • Bảng điều khiển máy xúc XCMG 819909116 cho EX135B/150D/200C/215/225/235

    Bảng điều khiển máy xúc XCMG 819909116 cho EX135B/150D/200C/215/225/235

    Số phần giá trị tham số 819909116 Compatibility XCMG EX135B, EX150D, EX200C, EX215, EX225, EX235 Warranty 3 months Packaging Wooden Case (5kg) Thời gian giao hàng ??10 days Certification Machinery Test Report (Không được cung cấp) Đảm bảo chất lượng 100% Mới, Nhà máy cung cấp trực tiếp

  • Bộ lọc không khí chính hãng XCMG 860131611 & 612600114993A cho trình tải ZL50G/LW500K

    Bộ lọc không khí chính hãng XCMG 860131611 & 612600114993A cho trình tải ZL50G/LW500K

    Parameter Specification OEM Part Numbers 860131611, 612600114993MỘT (500Fn) Compatibility XCMG Wheel Loaders: ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV Filtration Efficiency ??99.5% giữ bụi (ISO 5011 tiêu chuẩn) Material Composition Multi-layer synthetic fiber media + rubber sealing gasket Pressure Drop <2.5 KPA tại luồng khí định mức (được xác minh bằng thử nghiệm phòng thí nghiệm XCMG) Cuộc sống phục vụ 500-800 hours under moderate...

  • XCMG 50-tấn cần cẩu an toàn ban đầu | Phần dự phòng không. 0000000

    XCMG 50-tấn cần cẩu an toàn ban đầu | Phần dự phòng không. 0000000

    Parameter Detail Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 tháng (Bảo hiểm OEM tiêu chuẩn) Compatibility XCMG QY50K / QY50KA Crane Series Pressure Range 25-32 MPA (Nhà máy hiệu chỉnh) Material Grade ASTM A182 F6a Duplex Steel Certification ISO 9001:2015 Net Weight 10kg ??5% (Bao bì vỏ gỗ) Thời gian dẫn đầu 5 ngày làm việc (Tác phẩm cũ)

  • Hậu mãi xcmg backhoe loader bunder phụ tùng phanh chính đĩa LH 141012

    Hậu mãi xcmg backhoe loader bunder phụ tùng phanh chính đĩa LH 141012

    Chi tiết tham số Số phần LH 141012 Khả năng tương thích XCMG WZ25-20 Backhoe Loader Ứng dụng Đường bộ Xây dựng Bộ máy Hợp kim Hợp kim có độ bền cao 3 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng trong 5 Cân nặng ngày 10 KG đóng gói báo cáo kiểm tra máy móc chứng nhận vỏ gỗ (Cung cấp)

  • Bộ đệm động cơ XCMG LW160KV | Bộ đầy đủ các bộ phận OEM chính hãng

    Bộ đệm động cơ XCMG LW160KV | Bộ đầy đủ các bộ phận OEM chính hãng

    Parameter Details Brand XCMG Place of Origin China Warranty 3 Months Application LW160KV Wheel Loader Compatibility XCMG LW160KV Machinery Material Multi-Layer Steel (Chống nhiệt) Chứng nhận ISO 9001, CE Packing Wooden Case Weight 5kg Condition 100% New Delivery Time Within 5 Days MOQ 1 Cái

  • XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G Loader, ZL50GN Loader variants Belt Type AV15 Cross Section x 1055mm Length Material High-strength EPDM Rubber with Aramid Cords Tensile Strength ??18 KN (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4184) Hoạt động temp -40??C đến +120??C Certification XCMG Genuine Part Certification Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden Case (Tiêu chuẩn IPPC) Lead Time...

  • XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    Parameter Detail Product Name XCMG Crane Slider Assembly Compatible Models QY25K, QY50K, QY70K Truck Cranes Part Number 803000738 (Tài liệu tham khảo từ các kênh chính thức) Material Composition High-grade alloy steel with chromium plating Warranty 3 tháng (có thể mở rộng thông qua các hợp đồng dịch vụ) Certification XCMG Genuine Parts Certification Load Capacity Max 50kN dynamic loading (Per XCMG Kỹ thuật thông số kỹ thuật) Surface Treatment Precision...

  • Các bộ phận cho lắp ráp bộ lọc nhiên liệu diesel XCMG Weichai 860131967

    Các bộ phận cho lắp ráp bộ lọc nhiên liệu diesel XCMG Weichai 860131967

    Số phần 860131967 OEM Reference Compatible with Weichai WP10/WP12 engines Material High-grade metal housing with synthetic filter media Application XCMG GR180G Loader fuel system Compatibility Diesel engines using common rail fuel systems Filtration Efficiency ??98% Tại 10 microns Pressure Rating 150 psi (10 thanh) max operating pressure Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng 5 working days...

  • XCMG ZL50G Bộ phận truyền tải bộ lọc bộ lọc không khí 612600113776*860125055

    XCMG ZL50G Bộ phận truyền tải bộ lọc bộ lọc không khí 612600113776*860125055

    Parameter Value ?Số phần 612600113776 * 860125055 ?Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F ?Filter Type Panel-type air filter insert ?Material Synthetic fiber media with rubber gasket ?Dimensions Not officially disclosed (Tiêu chuẩn hóa cho chuỗi tải 5 tấn XCMG) ?Hiệu quả lọc ??99.5% @ 20??m hạt (điển hình cho các bộ lọc truyền thiết bị hạng nặng) ?Áp suất tối đa 25 KPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho người tải) ?Service...