• XCMG CRANE Crane phụ tùng cửa hàng tay Tay cầm OEM 25-100 Tấn

    XCMG CRANE Crane phụ tùng cửa hàng tay Tay cầm OEM 25-100 Tấn

    Parameter Specification Part Number XXXXXXX (Mã OEM) Application XCMG QY25K/QY50K/QY75K/QY100K Series Material High-strength Zinc Alloy Surface Treatment Electrophoresis Coating Load Capacity ??150N Cyclic Test Operating Temp -40??C đến +85??C Certification XCMG Original Factory Standard Compatibility QY25K-IV to QY100K-V Models MOQ 1 Thời gian giao hàng mảnh 3 Ngày làm việc (Exworks) Package Export Wooden Case with PE Cushion...

  • Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực XCMG ZL50G (860151830, 860134077, 860118166)

    Bộ dụng cụ niêm phong xi lanh thủy lực XCMG ZL50G (860151830, 860134077, 860118166)

    Số phần đặc tả tham số 860151830, 860134077, 860118166 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Hydraulic Cylinder Material Polyurethane/NBR Compound Pressure Rating 40 MPA (5800 Psi) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến +100??C Hydraulic Fluid Compatibility HM/HV/HS Anti-Wear Hydraulic Oils (Isos vg 32/46/68) Seal Type Piston & Rod Seals with Anti-Extrusion Rings Certification ISO 6194, TỪ 3760 Package Contents Complete...

  • XCMG ZL30/ZL50/LW500 Trình tải bánh xe điều khiển điều khiển điều khiển SL(Xz)-1129002 803004130

    XCMG ZL30/ZL50/LW500 Trình tải bánh xe điều khiển điều khiển điều khiển SL(Xz)-1129002 803004130

    Parameter Details Part Number SL(Xz)-1129002 803004130 Compatibility XCMG ZL30/ZL50/LW500 Wheel Loaders Engine Compatibility Cummins QSB 6.7 Loạt, Sê -ri WD615 (Xác minh bằng tài liệu kỹ thuật XCMG) Material High-strength Aluminum Alloy (Các thành phần thủy lực tiêu chuẩn XCMG) Điện áp hoạt động 24V DC (Tiêu chuẩn hệ thống điện xcmg) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến 120??C (Dung sai cấp công nghiệp) Chứng nhận ISO 9001, CE (Tiêu chuẩn sản xuất XCMG) Warranty...

  • XCMG ZL50G Bơm GEAR GEAR 803013093 P7260-100/10 (1151412009)

    XCMG ZL50G Bơm GEAR GEAR 803013093 P7260-100/10 (1151412009)

    Parameter Specification Brand XCMG Part Numbers 803013093, P7260-100/10, 1151412009 Material Cast Iron Body with Hardened Steel Gears Nominal Pressure 32 MPa Flow Rate 100 L/phút ??2% (Cấu hình bơm kép) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến 90??C Rotation Clockwise (Tiêu chuẩn), Bidirectional Optional Seal Type Nitrile Rubber (NBR) with Anti-wear Additives Weight 28.5 kg ??0.5% Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Certification ISO...

  • XCMG CBGJ SERIES GEAR GEAR Bơm cho xe xỉ (CBGJ1032/2080/2100/3100)

    XCMG CBGJ SERIES GEAR GEAR Bơm cho xe xỉ (CBGJ1032/2080/2100/3100)

    Parameter Specification Model Numbers CBGJ1032, CBGJ2080, CBGJ2100, CBGJ3100 Displacement Range 32-3100 CC/Rev (thay đổi theo mô hình) Áp lực làm việc tối đa 16-25 MPa Speed Range 1500-3000 RPM Material Cast iron housing with hardened steel gears Port Size SAE 1.5" mặt bích tiêu chuẩn (điều chỉnh cho mỗi ứng dụng) Hydraulic Fluid HLP32/HLP46 mineral oil (ISO 11158 tuân thủ) Application Slag car hydraulic systems, construction...

  • XCMG QY25K Crane đối trọng Pat*801500621 Phần dự phòng

    XCMG QY25K Crane đối trọng Pat*801500621 Phần dự phòng

    Parameter Value Place of Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 months Certification XCMG OEM Certified, ISO9001, CE Material High-grade cast steel Application XCMG QY25K/QY25K-II Truck Crane MOQ 1 piece Packing Wooden Case (Tiêu chuẩn xuất khẩu) Trọng lượng ròng 12 kg Condition 100% Mới (Nhà máy ban đầu) Compatibility QY25K, Các mô hình QY25K5-II

  • Bộ phận truyền tải tải XCMG 252113085 Z5gn(T).3.3

    Bộ phận truyền tải tải XCMG 252113085 Z5gn(T).3.3

    Specification Detail OEM Part Number 252113085 Z5gn(T).3.3 Application XCMG LW500F Wheel Loader Material Precision-forged alloy steel Torque Capacity 2000 Nm (1475 lb-ft) Chiều dài trục 850??0.5mm Weight 28 kg (61.7 lbs) Spline Teeth 31-tooth involute spline Lubrication Pre-lubricated with Molykote EM-50L Operating Angle Max 25?? continuous angle Certification ISO 9001:2015, XCMG Genuine Part Warranty 1 Năm

  • Bộ phận tải công tắc áp suất 803678440 cho XCMG LW500FN

    Bộ phận tải công tắc áp suất 803678440 cho XCMG LW500FN

    Số phần đặc tả tham số 803678440 Compatibility XCMG LW500FN Wheel Loader Switch Type Hydraulic Pressure Sensing Operating Pressure Range 0-400 thanh (5800 psi) Electrical Rating 12V DC, 10A Connection Type 1/4" NPT Male Thread Ingress Protection IP67 Operating Temperature -40??C đến +125??C chứng nhận ISO 13709, Bảo hành CE 1 Năm

  • phụ tùng xcmg 250301709 250301710 XCMG LW300 LW500F ZL50G Trình tải bánh xe Bộ phận con lăn phía sau trục trước

    phụ tùng xcmg 250301709 250301710 XCMG LW300 LW500F ZL50G Trình tải bánh xe Bộ phận con lăn phía sau trục trước

    Số phần đặc tả tham số 250301709 / 250301710 Ứng dụng XCMG ZL50G, LW300F/K., Bộ tải bánh xe LW500F/KN loại Lắp ráp trục ổ đĩa (Đằng trước & Ở phía sau) Vật liệu hợp kim thép rèn (Được xác nhận thông qua các tiêu chuẩn thiết kế trục xcmg) Khả năng tải 3 Tấn (Kết hợp các thông số kỹ thuật của xcmg LW300/LW500) Chứng nhận bảo hành được chứng nhận hệ thống chất lượng ISO9001 3 Tháng (Có thể mở rộng thông qua mạng dịch vụ XCMG) Package Wooden...

  • Bộ lọc động cơ XCMG ZL50GN WHEEL 860147022 * 612600081294

    Bộ lọc động cơ XCMG ZL50GN WHEEL 860147022 * 612600081294

    Chi tiết tham số Số phần 860147022 * 612600081294 Application XCMG ZL50GN Wheel Loader, GR180G Place of Origin China Warranty 3 Months Condition 100% New MOQ 1 Thời gian giao hàng trong 5 Days Packing Wooden Case Weight 5kg

  • XCMG ZL50G LOADER Bánh xe Quyền làm việc đúng (Phần# 252101812)

    XCMG ZL50G LOADER Bánh xe Quyền làm việc đúng (Phần# 252101812)

    Số phần đặc tả tham số 252101812 Material High-carbon alloy steel with chromium plating Heat Treatment Quenched & tempered for enhanced wear resistance Tooth Type Staggered design for optimal material penetration Compatibility XCMG ZL50G series loaders Weight 12 kg (26.5 lbs) Installation Bolted attachment system Warranty 3 months core components Certification CE compliant Structural Design Centering hinge...

  • Công tắc đánh lửa phụ tùng của bộ tải bánh xe XCMG 803608667 JK428XG

    Công tắc đánh lửa phụ tùng của bộ tải bánh xe XCMG 803608667 JK428XG

    Số phần chi tiết tham số 803608667 JK428XG Compatibility XCMG LW300FN, LW300KN, ZL50G Loaders Voltage Rating 12V DC Current Rating 20A Operating Temperature -20??C đến +70??C Bảo hành 3 Months Connection Type M12 Plug Connector (4-ghim) Mounting Panel Mount IP Rating IP65 Certification ISO 9001, CE