• Máy bơm dịch chuyển biến biến trục A11VLO (A11VLO130, A11VLO190, A11VLO260)

    Máy bơm dịch chuyển biến biến trục A11VLO (A11VLO130, A11VLO190, A11VLO260)

    Parameter Specification Model Series A11VLO040, A11VLO95, A11VLO130, A11VLO190, A11VLO260 Displacement Range (cm³/rev) 40-260 Áp lực danh nghĩa 350 bar Max Pressure 400 bar Control Types LRDS, LR3S, EP2, Tiến sĩ (Sức mạnh biến đổi, Áp lực cắt, Tải cảm biến) Drive Type Through-drive for multi-pump configurations (100% truyền tải điện) Application Fields Concrete pumps, Máy đào, Máy móc đường bộ, Cần cẩu, industrial automation Weight 80 kg...

  • Linde HPR Series Pickton Bơm (HPR75-HPR130) | Bơm OEM

    Linde HPR Series Pickton Bơm (HPR75-HPR130) | Bơm OEM

    Parameter Specification Series HPR75, HPR90, HPR100, HPR105, HPR130 Displacement Range 75-130 cm³/rev (Mô hình phụ thuộc) Áp suất hoạt động tối đa 350-420 bar Pump Type Axial Piston Pump with Swashplate Design Rotation Direction Clockwise/Counterclockwise (mô hình cụ thể) Mounting Flange SAE Standard Shaft Configuration ANSI/SAE Splined Control Type Load Sensing with SPU Noise Reduction Temperature Range -25°C to +90°C Weight Range...

  • A4VG56EZ2DM /32R REXROTH Bơm thủy lực ban đầu

    A4VG56EZ2DM /32R REXROTH Bơm thủy lực ban đầu

    Parameter Specification Model A4VG56EZ2DM1/32R Displacement 40 cm³/rev Max Operating Pressure 400 thanh (Đỉnh cao 420 thanh) Control Type Electro-hydraulic displacement control (EZZ2) Tốc độ dòng chảy 160 L/min @ 4000 rpm Power Capacity 90 kW Rotation Direction Clockwise (32Chỉ định r) Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils (P 46/68) Operating Temperature -20°C to +80°C Housing Material Aluminum alloy with anti-corrosion...

  • SPV2/089-R6Z-PS183-CXX-B1 Bơm piston - 105chuyển vị ml/r

    SPV2/089-R6Z-PS183-CXX-B1 Bơm piston - 105chuyển vị ml/r

    Model Number SPV2/089-R6Z-PS183-CXX-B1 Displacement 105 mL/rev Pump Type Axial Piston Pump (Thiết kế trục uốn cong) Áp lực hoạt động 210 thanh (Liên tục) Áp lực tối đa 250 thanh (Đỉnh cao) Tốc độ dòng chảy 1500 cc/r @ 1000 RPM Power 90 kw @ 210 bar Dimensions 450 × 450 × 450 mm Weight 100 kg ±2% Connection Port Size SAE 1-1/2" 4-Bolt Flange...

  • Sê -ri Rexroth A4VG 28-250 Bơm piston trục biến đổi biến đổi thủy lực

    Sê -ri Rexroth A4VG 28-250 Bơm piston trục biến đổi biến đổi thủy lực

    Parameter Specification Series A4VG 28, 40, 56, 71, 90, 125, 180, 250 Áp lực danh nghĩa 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 thanh (45 MPA) Phạm vi dịch chuyển 28-250 CC/Rev (phụ thuộc kích thước) Control Options NV, DG, HD, HW, EP, KHÔNG, DA Circuit Type Closed circuit design Fluid Compatibility HLP mineral oils per DIN 51524 Integrated Features Boost pump,...

  • Máy bơm thủy lực A4VG Series | Chuyển vị biến đổi piston Axial | 400 Áp lực thanh

    Máy bơm thủy lực A4VG Series | Chuyển vị biến đổi piston Axial | 400 Áp lực thanh

    Parameter Value Model Series A4VG40, A4VG56, A4VG71, A4VG125, A4VG180, A4VG250 Displacement (Tối đa) 40-250 cm³/rev Operating Pressure 400 thanh (Được đánh giá), 450 thanh (Đỉnh cao) Control Type Hydraulic, Tỷ lệ điện (EP), Hướng dẫn sử dụng servo (HW), Phụ thuộc vào tốc độ (VÀ) Tốc độ tối đa 2400-4250 vòng / phút (Phụ thuộc vào mô hình) Điện tích dịch chuyển bơm 6.1-52.5 CM³ (20 thanh) Material Steel Housing, Hardened Piston/Slipper Assembly Mounting Flange SAE 2/4/24-Bolt...

  • A6VE Series Thuốc biến động Axial Axial Biến động (A6VE28/55/80/107/160/250)

    A6VE Series Thuốc biến động Axial Axial Biến động (A6VE28/55/80/107/160/250)

    Parameter Specification Displacement Range 28-250 CC/Rev (biến) Áp lực định mức 400 bar Max Pressure 450 bar Control Methods HD (Tỷ lệ thủy lực), Ha (Tự động phụ thuộc vào áp lực), ANH TA (Điện), MO (Kiểm soát mô -men xoắn) Structure Bent-axis design with axial cone-shaped piston group Applications Construction machinery, Thiết bị biển, Crawler Cranes, winches Weight 60 Kích thước kg (L × w × h) 450×450×450 mm Speed Range Up to...

  • Rexroth A6VE107EZ4 Động cơ biến Axial Piston | 107động cơ thủy lực được chứng nhận CC CC

    Rexroth A6VE107EZ4 Động cơ biến Axial Piston | 107động cơ thủy lực được chứng nhận CC CC

    Parameter Specification Model A6VE107EZ4 Motor Type Axial Piston Variable Displacement (Thiết kế trục uốn cong) Dịch chuyển 107 cc/rev Max Operating Pressure 450 bar Continuous Torque 681 Nm @ 400 bar Peak Torque 1,391 Nm Speed Range 2,700 - 5,600 rpm Control Type Electronic Two-Point Control (KHÔNG) Cổng kết nối SAE 1-1/4" Mounting Flange ISO 3019-2 8-hole pattern Weight 60...

  • Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM28/55/80/250/355/500) | Chuyển vị biến đổi

    Rexroth A6VM Sê -ri Động cơ piston thủy lực (A6VM28/55/80/250/355/500) | Chuyển vị biến đổi

    Parameter Specification Motor Series A6VM Series 63/65 Phạm vi dịch chuyển 28-500 cc/rev Nominal Pressure 350-400 bar Max Pressure 400-450 bar Torque Range 157Nm-5571Nm Flow Capacity 156-1600 L/min Control Type Variable displacement bent-axis design Weight Range 16kg-430kg Speed Range High-speed capable (RPM cụ thể thay đổi theo mô hình) Circuit Type Open/Closed circuits Certification Metric version, China Classification Society Optional...

  • Rexroth A4VG Series Pickton Bơm piston (A4VG28/40/71/90/125/180/250) cho các ứng dụng máy trộn

    Rexroth A4VG Series Pickton Bơm piston (A4VG28/40/71/90/125/180/250) cho các ứng dụng máy trộn

    Parameter Specification Pump Type Axial Piston Variable Displacement Pump (Vòng kín) Dịch chuyển 28/40/71/90/125/180/250 cm³ per revolution Operating Pressure 400 thanh liên tục (450 Đỉnh thanh) Control Types EP (Tỷ lệ), HD (Thủy lực), HW (Servo cơ học), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Tốc độ tối đa 2400-4250 Vòng / phút (Mô hình phụ thuộc) Điện tích dịch chuyển bơm 6.1-52.5 CM³ (Mô hình phụ thuộc) Shaft Connection SAE standard flange with various...

  • 90R Series Bơm thủy lực 90R180 & 90Bơm dầu Piston Axial R250 cho xe tải và phương tiện bê tông

    90R Series Bơm thủy lực 90R180 & 90Bơm dầu Piston Axial R250 cho xe tải và phương tiện bê tông

    Model 90R180, 90R250 Displacement 180 CC/Rev (90R180), 250 CC/Rev (90R250) Áp lực hoạt động 350-400 thanh (Có thể tùy chỉnh) Tối đa. Flow Rate Up to 250 L/phút (90R250) Connection Size SAE Flanges (Tiêu chuẩn) Cân nặng 50 kg Structure Axial Piston Design Power Standard ISO 4394/I Compliance Material Cast Iron/Aluminum Alloy Warranty 6 Months Application Concrete Mixer Trucks, Construction Vehicles Origin Hebei,...

  • Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định Bent-trục A2FE125 Sê-ri (A2FE107/A2FE160/A2FE180)

    Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định Bent-trục A2FE125 Sê-ri (A2FE107/A2FE160/A2FE180)

    Model A2FE125 Displacement 125 cc/rev Nominal Pressure 350 Thanh áp suất đỉnh 400 bar Continuous Torque 583 Nm @ 350 bar Max Speed 2400 rpm Shaft Diameter 40 mm Port Size SAE 1-1/4" Cân nặng 50 kg Fluid Compatibility Mineral oil, HFA, HFC Warranty 6 tháng