• Máy bơm thủy lực Rexroth A8V A8V Sê -ri Bơm piston thủy lực A8VO55 A8V0 A8VO80 A8V080

    Máy bơm thủy lực Rexroth A8V A8V Sê -ri Bơm piston thủy lực A8VO55 A8V0 A8VO80 A8V080

    Parameter Specification Source Reference Series A8VO (Thiết kế mạch mở) Models A8VO55, A8VO80, A8VO107, A8VO120, A8VO140, A8VO160, A8VO200 Displacement Range 55-200 cm³/rev Max Operating Pressure 420 thanh (6,090 Psi) Housing Material Cast Iron Drive Type Splined Shaft Connection Control Type Pressure Compensated Variable Displacement Port Configuration SAE Flange Ports Weight 15-68 kg (Mô hình phụ thuộc) Fluid Compatibility...

  • Rexroth A4VG Bơm Piston Đóng đôi Đóng HD điều khiển HD 250 + 125 CC/Rev

    Rexroth A4VG Bơm Piston Đóng đôi Đóng HD điều khiển HD 250 + 125 CC/Rev

    Parameter Specification Brand Rexroth Model A4VG250HDD1 + A4VG125HDD1 Pump Type Closed-loop axial piston variable pump Displacement 250 CC/Rev + 125 CC/Rev Áp suất vận hành 400 thanh (Danh nghĩa), 450 thanh (Đỉnh cao) Control Type HD Hydraulic Proportional Control Maximum Speed 2800 rpm Oil Viscosity Range 10-1000 mm²/s Weight 50 Bảo hành KG 6 Months Place of Origin Hebei, China...

  • High Pressure Hydraulic Piston Pump A7VO355LRDH1 - 355CM³, 350 Thanh, 100KW, 250L/phút (OEM)

    High Pressure Hydraulic Piston Pump A7VO355LRDH1 - 355CM³, 350 Thanh, 100KW, 250L/phút (OEM)

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 355 CM³/Rev áp suất tối đa 350 bar Power Rating 100 kW Flow Rate 250 L/min Weight 60 kg Structure Type Open Circuit Motor Type Axial Piston Pump Stock Status In Stock Delivery Time 1-15 Days After Payment Warranty 6 Months Place of Origin Hebei, China Showroom Locations Japan, Germany Application Hydraulic Equipment Systems...

  • Mới 90 Sê -ri Bơm thủy lực pít tông 90R130KA cho hệ thống dầu chính của lớp | Thay thế OEM

    Mới 90 Sê -ri Bơm thủy lực pít tông 90R130KA cho hệ thống dầu chính của lớp | Thay thế OEM

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 16 CM³/Rev áp suất tối đa 30 MPA (300 thanh) Phạm vi tốc độ 500-3000 rpm Housing Material Cast Iron Port Connection SAE 12.7mm (1/2") Flange Weight 12 kg Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils (Isos vg 32-68) Temperature Range -20°C to +80°C Efficiency ≥92% volumetric efficiency Certification ISO 3019-2:2023

  • A2FM Sê -ri Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định - Bơm piston (Mô hình: A2FM107/125/500)

    A2FM Sê -ri Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định - Bơm piston (Mô hình: A2FM107/125/500)

    Specification Details Displacement Range 107-500 CC/Rev (A2FM107: 107 CC/Rev, A2FM125: 125 CC/Rev, A2FM500: 500 CC/Rev) Áp suất tối đa 350 thanh (Đỉnh cao), 315 thanh (Liên tục) Phạm vi tốc độ 100-4000 vòng / phút (Phụ thuộc vào mô hình) Đường kính trục 25-60 mm (Mô hình phụ thuộc) Cổng kết nối SAE 1-1/2" (Tiêu chuẩn), ISO 16018 (Không bắt buộc) Đầu ra mô -men xoắn 538-2500 Nm (Phụ thuộc mô hình @ 315 thanh) Cân nặng 40-180...

  • Bơm piston thủy lực Linde HPR75-02R HPR105 HPR135 Bơm thủy lực HPR75 HPR

    Bơm piston thủy lực Linde HPR75-02R HPR105 HPR135 Bơm thủy lực HPR75 HPR

    Parameter Specification Brand Linde Hydraulics Model Series HPR-02 Open Loop Series Pump Type Variable Displacement Axial Piston Pump Displacement Range 75-135 cm³/rev (HPR75-02R: 75, HPR105-02: 105, HPR135-02: 135) Tối đa. Áp lực 350 thanh (5,076 psi) liên tục / 420 thanh (6,092 psi) peak Max. Tốc độ dòng chảy 695.5 L/phút (183.7 GPM Hoa Kỳ) @ 2200 rpm Power Capacity Up...

  • Linde HPR Series Pickton Bơm (HPR055 / HPR075 / HPR105 / HPR135)

    Linde HPR Series Pickton Bơm (HPR055 / HPR075 / HPR105 / HPR135)

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 55-280 CC/Rev (phụ thuộc vào mô hình) Áp suất hoạt động tối đa 350-420 thanh (Tiêu chuẩn SAE) Phạm vi tốc độ 1000-2800 rpm Control Type Load-sensing pressure compensation Hydraulic Fluid Mineral oil (Isos vg 46 khuyến khích) Cân nặng 18-98 kg (thay đổi theo mô hình) Port Connections SAE flange 1-1/4" ĐẾN 2-1/2" Rotation Clockwise/Counter-clockwise (hai chiều) Hiệu quả >92% (Hiệu quả thể tích tại 250 thanh) Noise Level...

  • 90R042 90R075 90R100 90R130 90R180 90R250 Bơm bơm thủy lực cho các ứng dụng khác nhau

    90R042 90R075 90R100 90R130 90R180 90R250 Bơm bơm thủy lực cho các ứng dụng khác nhau

    Parameter Specification Model Series 90R042/075/100/130/180/250 Displacement Range 42-250 CC/Rev (biến) Áp suất hoạt động tối đa 350 bar Control Methods Manual/Electric/Hydraulic displacement control Mounting SAE standard flange & cartridge Swashplate Design Cradle-type adjustable swashplate Flow Direction Reversible via swashplate tilt Integrated Charge Pump Yes (làm mát & áp lực kiểm soát) Tốc độ hoạt động 1800-2800 rpm Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils Weight...

  • Rexroth A4VG Sê -ri Circuit Axial Pick

    Rexroth A4VG Sê -ri Circuit Axial Pick

    Parameter Specification Series A4VG71, A4VG90, A4VG125, A4VG180, A4VG250 Displacement Range 71-250 cm³/rev (biến) Áp suất tối đa 400 thanh (liên tục), 450 thanh (đỉnh cao) Control Types NV, HD3, HW, DG, Có1, DA2, EP3, EP4, EZ1, EZ2 Boost Pump Pressure 20 thanh (tiêu chuẩn), 40 Thanh tối đa (điều chỉnh) Phạm vi tốc độ 500-4000 vòng / phút (Mô hình phụ thuộc) Đầu ra điện 107-400 kW @400 bar...

  • A6VE Series Biến chuyển động cơ pít -tông động cơ pít -tông | 28-250Thiết kế trình cắm CC

    A6VE Series Biến chuyển động cơ pít -tông động cơ pít -tông | 28-250Thiết kế trình cắm CC

    Parameter Specification Displacement Range 28-250 cc Max Operating Pressure 400 thanh (450 Đỉnh thanh) Control Types HD (Tỷ lệ thủy lực), EP (Tỷ lệ điện), Hz (Thủy lực hai điểm), KHÔNG (Điện hai điểm), Ha (Phụ thuộc vào áp lực), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Phạm vi tốc độ 100-4,000 rpm Continuous Torque Up to 1,391 Nm @ 400 thanh (Mô hình A6VE250) Đường kính trục 35 mm (tiêu chuẩn) Port Connection SAE...

  • Rexroth A4VG40DA2DM8 Bơm thủy lực - Điều khiển, 40Áp lực MPA, 6Bảo hành MO

    Rexroth A4VG40DA2DM8 Bơm thủy lực - Điều khiển, 40Áp lực MPA, 6Bảo hành MO

    Parameter Value Series A4VG 32 Loạt (Thiết kế mạch kín) Dịch chuyển 40 cm³/rev (Danh nghĩa) Áp suất tối đa 40 MPA (Danh nghĩa), 45 MPA (Đỉnh cao) Control Type DA (Kiểm soát thủy lực với quy định phụ thuộc vào tốc độ) Điện tích dịch chuyển bơm 8.6 cm³/rev @ 20 bar Maximum Speed 4000 RPM Charge Pressure Up to 40 thanh (Được điều khiển bởi van cứu trợ tích hợp) Pressure Cut-off Valve...

  • Bơm A4VG A4VG175EP1DP0M0/40CLND6T11F0000AF00 -S A4VG175EP4DP0T0/40NRND6A21U0000DE

    Bơm A4VG A4VG175EP1DP0M0/40CLND6T11F0000AF00 -S A4VG175EP4DP0T0/40NRND6A21U0000DE

    Parameter Value Displacement 175 cc/rev Max Operating Pressure 400 bar Control Type EP (Tỷ lệ điện)