• A4VG110EV Bơm Rexroth A4VG110 A4VG125 A4VG145 A4VG175 A4VG210 A4VG280 Bơm piston thủy lực

    A4VG110EV Bơm Rexroth A4VG110 A4VG125 A4VG145 A4VG175 A4VG210 A4VG280 Bơm piston thủy lực

    ​Parameter ​Value ​Source Reference ​Model A4VG110EP ​Displacement (VG Max) 110 cm³ ​Control Type EP (Tỷ lệ điện) ​Max. Áp lực hoạt động 400 bar ​Max. Tốc độ 2850 rpm ​Power at 400 thanh 237 KW (318 HP) (Ngoại suy) ​Charge Pump Pressure 20 bar ​Weight ~60 kg ​Safety Valve Setting 430 thanh (Δp +30 thanh) ​Mounting Flange SAE "D" standard ​Operating...

  • Eaton 5423-7640 Bơm piston máy trộn vận chuyển bê tông loạt (OEM thủy lực)

    Eaton 5423-7640 Bơm piston máy trộn vận chuyển bê tông loạt (OEM thủy lực)

    Parameter Specification Brand Name Eaton Pump Type Piston Pump Application Concrete Transit Mixer Hydraulic Systems Warranty 6 MOQ tháng 1 Piece Stock Status In Stock Delivery Time 1-15 Days After Payment Certification ISO 9001 (Các thành phần thủy lực tiêu chuẩn) Sealing Technology NOK/LYO Series Oil Seals (Cấu hình tiêu chuẩn)

  • Máy bơm piston trục thủy lực HPV135 & Động cơ -, 135CC dịch chuyển

    Máy bơm piston trục thủy lực HPV135 & Động cơ -, 135CC dịch chuyển

    Parameter Specification Model HPV135 Type Axial Piston Variable Displacement Pump Displacement 135 cc/rev Max Operating Pressure 35 MPA (5076 Psi) Tốc độ dòng chảy tối đa 55 L/min Power Input 50 kw @ 1500 RPM Structure Swashplate Design with Cast Iron Housing Bearing Type Dual Ball Bearings (Bôi trơn vĩnh viễn) Cổng kết nối SAE 1-1/4" 3000 PSI Flange Temperature Range...

  • 90Máy bơm tăng cường piston r100kp1cd80 | 400Thanh động cơ thủy lực (OEM)

    90Máy bơm tăng cường piston r100kp1cd80 | 400Thanh động cơ thủy lực (OEM)

    Parameter Specification Model Number 90R100KP1CD80 Displacement 100ml/r Max. Áp lực hoạt động 400 Bar Pump Type Plunger Pump Motor Type Piston Hydraulic Motor Weight 68 kg Delivery Time 1-15 Days Certification Standard Industrial Specifications Application Hydraulic Power Systems Warranty 6 Tháng

  • Sauer PV23 Bơm piston trục thủy lực cho máy trộn bê tông Máy bơm piston thủy lực hiệu suất cao

    Sauer PV23 Bơm piston trục thủy lực cho máy trộn bê tông Máy bơm piston thủy lực hiệu suất cao

    Parameter Value Model Number PV23 Displacement 89 ml/rev Operating Pressure 30 MPA (Liên tục) / 35 MPA (Không liên tục) Đầu ra điện 21.9 kw @ 1500 rpm Max. Tốc độ dòng chảy 2500 L/phút (Bơm sạc: 12.3 ml/rev) Mô -men xoắn 144.3 N.m @ 10 MPa Motor Type Variable Displacement Axial Piston Weight 72 kg Application Concrete Mixer Trucks, Road Machinery Warranty...

  • P3145 Trung Quốc PRSSURE BƠM PRSSUR

    P3145 Trung Quốc PRSSURE BƠM PRSSUR

    Parameter Specification Model P3145 (Sê -ri P3) Dịch chuyển 145 ml/rev Operating Pressure 350 thanh (liên tục) Áp suất đỉnh 400 thanh (không liên tục) Rotation Direction Clockwise/Counterclockwise (có thể đảo ngược) Kết nối trục SAE "C" flange with through-drive capability Dedicated envelope design with unique layout Fluid Compatibility Mineral-based hydraulic oils (Isos vg 32-68) Temperature Range -25°C to +90°C Weight 50 kg ±2% Certification...

  • HPV75 Linde HPV55 HPV75 HPV105 HPV135 HPV165 HPV210 HPV280 Máy xúc Main Bơm chính HPV75

    HPV75 Linde HPV55 HPV75 HPV105 HPV135 HPV165 HPV210 HPV280 Máy xúc Main Bơm chính HPV75

    Parameter Value Model HPV55 Displacement 55 CC/Rev Áp suất vận hành 280 bar Max. Tốc độ dòng chảy 55 L/min Weight 55 kg Power 55 kW Connection Size SAE 1-1/2" Bảo hành 6 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng mảnh 1-15 Ngày sau khi thanh toán

  • A20VG45 Bơm piston thủy lực Rexroth cho máy xúc | Các bộ phận OEM

    A20VG45 Bơm piston thủy lực Rexroth cho máy xúc | Các bộ phận OEM

    Parameter Value Model A20VG45 (Thiết kế mạch mở) Dịch chuyển 45 cm³/rev (Tiêu chuẩn) Áp suất tối đa 350 thanh (Liên tục) Phạm vi tốc độ 1500-2800 vòng / phút (Phụ thuộc vào độ nhớt dầu) Trọng lượng khoảng. 50 kg (Với nhà ở tiêu chuẩn) Operating Fluid Mineral Oil (Isos vg 46 khuyến khích) Control Type Pressure Cutoff + Power Limiting Port Connections SAE Flange (Kích cỡ 25) Temperature Range -20°C...

  • Sauer danfoss 90R Series Pickton Bơm (R042/R075/R100/R130/R180/R250)

    Sauer danfoss 90R Series Pickton Bơm (R042/R075/R100/R130/R180/R250)

    Parameter Value Series 90R Series (R042/R075/R100/R130/R180/R250) Type Variable Displacement Axial Piston Pump Displacement Up to 250 CC/Rev (mô hình cụ thể) Áp lực hoạt động lên đến 420 Tốc độ dòng chảy tối đa 300 L/phút (phụ thuộc vào mô hình) Control Options Manual, Điện, Hydraulic Port Size SAE 1.5" Mặt bích (tiêu chuẩn) Motor Compatibility Compatible with SAE Standard Hydraulic Motors Weight 50 kg (phụ thuộc vào mô hình) Bảo hành 6...

  • Bơm piston trục thủy lực P2105 áp suất cao cho máy móc công nghiệp

    Bơm piston trục thủy lực P2105 áp suất cao cho máy móc công nghiệp

    Parameter Value Source Reference Model P2105 Displacement 105 mL/r Pump Type Axial Piston Pump Operating Pressure 30 thanh (Tiêu chuẩn) Tối đa. Áp lực 400 thanh (Đỉnh cao) Tốc độ dòng chảy tối đa 1500 cc/r Power 90 kW Dimensions (L × w × h) 20×30×30 cm Weight 50 kg Connection Size ISO 3019-2 Standard Flange Motor Type Piston-Driven Rotary Pump Warranty 6 Months Place of...

  • Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Kawasaki K7V112 Máy bay hơi Xoayszer Xuất máy Máy bay Bình đựng nước thay thế cho Động cơ thủy lực hiệu suất cao cao

    Parameter Specification Core Components K7V112-1A (Nhà ở chính)42-3019-14 (Lắp ráp trục) Dịch chuyển 112 cm³/rev ± 2% (ISO 4397:2023) Xếp hạng áp lực 35 MPA liên tục / 42 MPa Peak Control Type Electro-Hydraulic Proportional (Mã 203a) Port Configuration SAE J1926-1 Flange (1" Mã SAE 61) Bearing System Tapered Roller (TỪ 720 Lớp II) Hợp chất vật liệu HNBR/FKM niêm phong (ISO 6072) Plunger Specification...

  • Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Động cơ thủy lực thay đổi piston Axial A6VM500HD2, A6VM107, A6VM355, A6VM500 cho máy kéo

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển (ml/rev) 107/250/355/500 (Mô hình có thể lựa chọn) Áp suất tối đa (thanh) 350 (liên tục) Phạm vi tốc độ (vòng / phút) 25-4000 Quyền lực (KW) 90 Mô -men xoắn (Nm) Lên đến 2500 (phụ thuộc vào áp lực) Control Type Hydraulic proportional displacement control Port Size (Sae) 1-1/4" (500Mô hình CC) Đường kính trục (mm) 40 (500Sê -ri HD2) Cân nặng (kg) 150 Fluid Compatibility Mineral oil-based hydraulic fluids (Isos vg 46)...