• Bộ tích lũy thủy lực bàng quang 0,63-80L | Bơm piston tương thích | Được chứng nhận ISO

    Bộ tích lũy thủy lực bàng quang 0,63-80L | Bơm piston tương thích | Được chứng nhận ISO

    Parameter Specification Nominal Capacity Range 0.63L, 1.6L, 2.5L, 4L, 6.3L, 10L, 16L, 20L, 25L, 40L, 80L Maximum Pressure 20-31.5 MPA (2900-4568 Psi) Gas Pre-charge Nitrogen (90% áp suất hệ thống tối thiểu) Flow Rate Up to 38 L/s (10 GPM) Operating Temp -10°C to +70°C (14° F đến 158 ° F.) SEAL Vật liệu cao su nitrile (Tiêu chuẩn), Fluorocarbon Optional Body Material...

  • Lắp ráp bơm dầu động cơ hiệu suất cao với thiết kế piston - Các bộ phận thay thế OEM

    Lắp ráp bơm dầu động cơ hiệu suất cao với thiết kế piston - Các bộ phận thay thế OEM

    Parameter Specification Pump Type Piston Pump Assembly Pressure Rating 300 KPA (43.5 Psi) Flow Rate Up to 80 L/phút (21.1 GPM) Tại 3000 RPM Material Cast Iron Housing, Hardened Steel Gears Compatibility OE Standard for Hydraulic Systems Weight 2.6 kg (5.7 lbs) Bảo hành 6 Chứng nhận tháng ISO 9001, TỪ 51524 Thời gian giao hàng 1-15 Ngày

  • OEM Universal Crucavator Control Control Ole

    OEM Universal Crucavator Control Control Ole

    Parameter Detail Material High-Strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Compatibility Caterpillar, Komatsu, Hitachi, Volvo, vân vân. Pump Integration Standard Piston Pump System Pressure Rating 220-350 Thanh (Phụ thuộc vào mô hình) Dimensions Customizable per OEM Specifications Sealing Technology Bi-Metal Floating Oil Seals Certification ISO 9001 Certified Manufacturing Stock Status Ready-to-Ship (Mạng lưới kho toàn cầu)

  • Máy bơm chuyển dầu bánh răng mini áp suất cao | Đơn vị năng lượng thủy lực

    Máy bơm chuyển dầu bánh răng mini áp suất cao | Đơn vị năng lượng thủy lực

    Parameter Details Brand Name OEM Place of Origin Hebei, China Weight 2.6 kg Pump Type Internal Gear Pump Pressure Rating Up to 7 Thanh (Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy tối đa 80-1000 ml/min Power Supply DC24V (Động cơ không chổi than) Material 316L Stainless Steel Housing, PEEK Gears Port Size 1/4" NPT Operating Temp -10°C to 100°C Certifications ISO 9001:2008 Application...

  • Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Áp lực xe tải tùy chỉnh & Cảm biến tốc độ | Cảm biến tăng cường thủy lực OEM

    Parameter Specification Brand Name OEM Compatible (Sản xuất có trụ sở tại Hebei) Phạm vi đo lường 0-300 thanh (Có thể tùy chỉnh) Accuracy ±0.5% FSO (Đầu ra quy mô đầy đủ) Output Signal 4-20mA / 0-5Trong DC (Có thể lựa chọn) Operating Temperature -40°C to +125°C Pressure Standard ISO 4017/4762 Compliance Electrical Protection IP67 Rated Response Time ≤2ms Interface 1/4" Npt / Chủ đề G1/4 (Không bắt buộc) Bảo hành 6 Tháng (Extendable to...

  • 12V OEM khởi động động cơ cho các bộ phận động cơ & Thiết bị thủy lực

    12V OEM khởi động động cơ cho các bộ phận động cơ & Thiết bị thủy lực

    Parameter Specification Voltage 12V DC Power Output 1.8 KW (Liên tục) Rotation Direction Clockwise (Tiêu chuẩn) Gắn mô -men xoắn 10-15 Nm (SAE J180) Operating Temperature -30°C to +85°C Weight 4.2 kg ±5% Pinion Teeth 9T (TỪ 3126 Tiêu chuẩn) Compatibility Gasoline/Diesel Engines ≤3.0L IP Rating IP54 (Bụi/nước được bảo vệ) Chứng nhận ISO 9001, CE, RoHS Dimensions (L × w × h) 220× 150 × 150 mm

  • Máy phát điện máy xúc tấn công Carter 4M40 (OEM, Hiệu quả cao, 6-Bảo hành tháng)

    Máy phát điện máy xúc tấn công Carter 4M40 (OEM, Hiệu quả cao, 6-Bảo hành tháng)

    Attribute Description Product Title Carter 4M40 Excavator Generator 35A Alternator (OEM, Hiệu quả cao) Certification Standard-compliant (ISO 8528-5:2013 cho bộ máy phát) Displacement Optimized for 4M40 engine specifications Power Output 35A alternator capacity (Đã xác minh theo tiêu chuẩn SAE J180) Warranty 6-month manufacturer warranty Compatibility Designed specifically for Mitsubishi 4M40-equipped excavators Manufacturer Specifications According to Mitsubishi Fuso Technical Manual...

  • Bộ tăng áp OEM cho động cơ diesel & Máy đào

    Bộ tăng áp OEM cho động cơ diesel & Máy đào

    Parameter Specification Compatibility Cummins QSK60, QST30; Caterpillar C9-C18 Max Speed 65,000 Vòng / phút (Thiết kế mang tạp chí) Pressure Ratio Up to 4:1 (Thiết kế máy nén tối ưu) Material Aluminum Compressor Housing; Nickel-alloy Turbine Wheel Dimensions 280mm x 200mm x 180mm (Đồ đới công nghiệp tiêu chuẩn) Operating Temp -40°C to 900°C (Hải cẩu nhiệt độ cao) Chứng nhận ISO 9001, Cấp 4 Final Emissions Compliance Interface...

  • Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Rexroth A6VE Động cơ thủy lực biến đổi biến đổi A6VE28HZ1/63W-VAL020B

    Parameter Value Model A6VE28HZ1/63W-VAL020B Displacement (VG Max) 28.1 cm³ Nominal Pressure 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 thanh (45 MPA) Mô -men xoắn tối đa 179 Nm (Tại 400 thanh) Tốc độ tối đa (VG Max) 5550 Trọng lượng RPM 16 kg Control Type Hydraulic displacement adjustment (Biến) Application Closed/open-loop systems, di động & industrial machinery Dimensions (L × w × h) Compact flange design...

  • OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    OEM HMF75 Piston Hydraulic Motor - 75CM³, 500thanh, 152.8KW, 2500vòng / phút

    Parameter Specification Motor Type Axial Piston Motor Displacement 75 CM³/Rev áp suất tối đa 500 bar Power Output 152.8 kw @ 2500 rpm Speed Range 500-2500 tốc độ dòng RPM 2500 L/phút (Tối đa) Loại trục 1-1/4" SAE A 2-key Port Connection SAE Flange 6000 PSI Operating Temperature -20°C to 80°C Hydraulic Fluid ISO VG 46 Efficiency ≥92% (cơ học)...

  • SAUER-DANFOSS KC45 High-Speed Hydraulic Piston Motor 45cm³ Displacement

    SAUER-DANFOSS KC45 High-Speed Hydraulic Piston Motor 45cm³ Displacement

    Motor Type Axial Piston Hydraulic Motor Displacement 45 cm³/rev (Double Displacement Design) Áp suất tối đa 35 MPA (350 thanh) Mô -men xoắn cực đại 150 Nm @ 35MPa Speed Range 1,400-4,500 vòng / phút (High-Speed Design) Đầu ra điện 20 kw @ 350 bar Flow Rate 5,000 CC/phút (83.3 L/phút) Rotation Bi-directional Shaft Type Keyed or Splined Output Mounting SAE/ISO Standard Flanges...

  • Máy bơm thủy lực thủy lực mới gốc 398-8229-01 Bơm thủy lực HKL0159

    Máy bơm thủy lực thủy lực mới gốc 398-8229-01 Bơm thủy lực HKL0159

    Specification Detail Brand Caterpillar (CON MÈO) Người mẫu 398-8229-01 HKL0159 Pump Type Axial Piston Pump Rated Pressure 250 thanh (Liên tục) Áp suất đỉnh 300 thanh (Không liên tục) Displacement Customizable per application Max Flow Rate 160 L/phút (Cấu hình tiêu chuẩn) Quyền lực 90 kw @ 2000 RPM Dimensions 700×300×700 mm (L × w × h) Cân nặng 10 kg (Khô) Rotation Direction Clockwise/Counterclockwise (Có thể đảo ngược) Fluid Compatibility Mineral-based...