Showing 1321–1332 của 2013 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Model HPR Series (HPR055/ 075/105/ 135/ 165/210/280) Pump Type Axial Piston Pump Displacement 55-280 cm³/rev (biến) Áp suất tối đa 350-420 thanh (tiêu chuẩn) Cân nặng 60 kg (Đơn vị tiêu chuẩn) Kích thước (L × w × h) 56×45×56 cm Power Compatibility 15-150 kW hydraulic systems Flow Rate 20-250 L/phút (phụ thuộc vào hệ thống) Application Construction machinery, Báo chí công nghiệp, agricultural equipment Certification ISO 3019-2 hydraulic standards Warranty 6 months...
-

Parameter Value Model A6VM55DA1, A6VM500 Brand Rexroth Motor Type Bent-axis Variable Displacement Piston Motor Displacement 55 cm³/rev (A6VM555), 500 cm³/rev (A6VM500) Áp lực tối đa 450 thanh (Đỉnh cao), 400 thanh (Danh nghĩa) Phạm vi mô -men xoắn 157 Nm - 5571 Nm Max Flow 1600 L/min Weight 150 kg (Mô hình cụ thể) Kích thước (L × w × h) 30×30×60 cm Warranty 6 Tháng
-

Parameter Value Displacement 107 CM³ (A2FM107), 125 CM³ (A2FM125), 90 CM³ (A2FM90) Áp suất tối đa 350 thanh (liên tục) Phạm vi tốc độ 100-6000 rpm Maximum Flow Rate 2500 L/phút (Tại 6000 vòng / phút) Efficiency ≥92% (Tổng hiệu quả) Cân nặng 150 kg (A2FM125) Mounting SAE 2-bolt flange / DIN standard Applications Rotary drives, Tời, Ổ đĩa du lịch, construction machinery Certifications ISO 9001,...
-

Mô hình đặc tả tham số A10VZO140EZ4 Dịch chuyển 140 cm³/rev (danh nghĩa) Áp suất tối đa 350 thanh (đỉnh cao) Áp lực liên tục 280 Loại điều khiển thanh Phạm vi tốc độ xoay chuyển biến biến đổi thủy lực 0-2000 vòng / phút (Hoạt động ổn định tại 0-200 vòng / phút) Trục trục SAE SAE SPLINED FIEFING ISO 3019-2 Dầu khoáng tương thích chất lỏng tiêu chuẩn & Trọng lượng chất lỏng HFC 50 Ứng dụng KG Máy móc công nghiệp,...
-

Chuỗi thông số kỹ thuật tham số A7VO MỞ MẠNG BƠM PISTON AX 160 CC/Rev (Danh nghĩa) Áp lực định mức 350 Thanh áp suất đỉnh 400 loại điều khiển thanh LRH1 Giới hạn đột quỵ thủy lực (Đặc tính tiêu cực) Xoay theo chiều kim đồng hồ (R) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (L) Cài đặt ngang/dọc với chất lỏng thủy lực bôi trơn đầy đủ ISO VG 46 (Dầu khoáng) Trường hợp thoát nước ≤ 0.5 bar Speed Range...
-

Parameter Value Series A11VO Series (95/130/145/190/260 cc) Áp suất tối đa 400 thanh (Đỉnh cao) Dịch chuyển 190 CC/Rev (Mô hình cụ thể) Control Type LR (Kiểm soát điện) with NZD12K83 Adjustment Drive Type 100% Through-Shaft Drive Circuit Type Open Loop System Operating Temperature 15°C Min (Nhiệt độ dầu) Fluid Cleanliness NAS 1638 Lớp học 9 (Khuyến khích) Mounting SAE Standard Flange Weight 80 kg (Khoảng.)
-

Parameter Specification Displacement Range 28-63 cm³/rev (điều chỉnh) Áp suất tối đa 35 MPA (350 thanh) Tốc độ dòng chảy tối đa 120 L/min @ 2000 rpm Control Type Manual servo or electro-proportional control (không bắt buộc) Port Connections SAE flange 1-1/4" (tiêu chuẩn), multiple port configurations Fluid Compatibility Mineral-based or synthetic hydraulic oils (Isos vg 32-68) Operating Temperature -20°C to +80°C Housing Material...
-

Thông số kỹ thuật dịch chuyển 23 ml/rev Rated Pressure 400 thanh (Tối đa 450 Đỉnh thanh) Tốc độ tối đa 4000 vòng / phút (hoạt động liên tục) Phạm vi năng lượng 35-45 KW (47-60 HP) Cân nặng 40 kg (Trọng lượng ròng) Port Connection SAE flange 4-bolt (ISO 6162-1 tiêu chuẩn) Fluid Temperature Range -20°C to +90°C (hoạt động) Phạm vi độ nhớt chất lỏng 10 ĐẾN 1000 mm²/s Control Type Fixed...
-

Parameter Specification Component Type Piston Pump Repair Kit Compatible Models Kawasaki K3V Series, Rexroth A10vo, Danfoss 90 Series Pressure Range 20-350 bar Material Case-Hardened Carbon Steel (Plunger), Phốt pho bằng đồng (Tấm) Surface Finish Ra ≤ 0.1μm (Siêu hoàn thiện) Temperature Range -20°C to +120°C Oil Viscosity ISO VG 32-68 Dimensional Accuracy ISO 286-2 Medium Tolerance Certification ISO...
-

Parameter Value Material 304/316 Stainless Steel Filtration Rating 10 μm (Tuyệt đối) Áp suất hoạt động tối đa 30 MPa Temperature Range -10°C to 150°C Port Size 1/4" NPT Connection Type Threaded (BSPP/NPT) Chứng nhận ISO 9001, CE, API 7K Application Hydraulic Systems, Máy móc xây dựng, Industrial Equipment Warranty 6 MOQ tháng 1 Cái
-

Parameter Detail Part Number 21W-04-41480 Compatibility Caterpillar PC78-6 Excavator Models Brand Name OEM Place of Origin Hebei, China Port Size 1/4 Inch Structure Open Cartridge Design Motor Type Piston Pump Component Pressure Rating Standard Hydraulic Systems (10-50PA) Bảo hành 6 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng mảnh 1-15 Days After Payment Certification ISO 9001, CE Application Hydraulic...