• XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    XCMG LW300FN Đơn vị lái Bộ lái BZZ5-E500C (Phần #803004125)

    Ứng dụng đặc tả tham số XCMG LW300FN Số bộ tải bánh xe 803004125 / BZZ5-E500C Áp suất vận hành 16-20 MPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho các đơn vị lái xe tải) Dịch chuyển 500 CC/Rev (Bắt nguồn từ chỉ định mô hình BZZ5-E500C) Tốc độ dòng chảy tối đa 40-60 L/phút (Điển hình cho hệ thống thủy lực của bộ tải) Loại giao diện SAE-BSPP Cổng kết nối Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +85??C (Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) Cân nặng 18.5 kg...

  • Bộ tải phụ tùng Bộ tải bánh xe ZL30 ZL50 Động cơ/Truyền

    Bộ tải phụ tùng Bộ tải bánh xe ZL30 ZL50 Động cơ/Truyền

    Chi tiết tham số Số phần 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN, LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Transmission Type ZF 8-Speed Manual/Power Shift (?các???H6??Hộp số????) Engine Model Cummins 6CT8.3-C / Shangchai C6121 (??????H6) Áp lực thủy lực 18-20 MPA (?????ڹ??̻?Nó??????ȷ?Σ?????) Trọng lượng hoạt động 18,000 kg (??H6?Trọng lượng hoạt động 18T) Khả năng tải 5,000 kg (??H6??Tải trọng 5T) Tốc độ dòng bơm 180-220 L/phút (??׼????) Trọng lượng ròng 680 kg...

  • Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Dimensions 420 x 380 x 250 mm (DOC KỸ THUẬT CHÍNH THỨC XCMG-PT-2023-CAB) Trọng lượng ròng 18.5 kg (Phần Danh mục bộ phận XCMG 5.7) Material High-strength steel with anti-corrosion coating Certification ISO 9001, CE (Chứng chỉ tuân thủ toàn cầu XCMG) Installation Direct OEM replacement with pre-drilled mounting points Electrical...

  • XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    Parameter Specification Compatible Models LW500KV, LW500KN, LW500KL, LW500F, ZL50G, ZL50GN Material High-Strength Steel Construction (Thiết kế khớp nối) Structural Design Optimized Stress Distribution with Reinforced Hinges Load Capacity 17.5-20T Breakout Force Compatibility Mounting System Standardized Interface for APD Hydraulic Systems Surface Treatment Shot Blasting + Anti-Corrosion Coating Weight 850-920kg (Thay đổi theo cấu hình) Kích thước(L??W??H) 3200??980??650mm (Cấu hình tiêu chuẩn) Certification...

  • XCMG ZL50G LW300 LW500 Trình tải bánh xe Lắp ráp trục OEM Bộ phận dự phòng gốc

    XCMG ZL50G LW300 LW500 Trình tải bánh xe Lắp ráp trục OEM Bộ phận dự phòng gốc

    Parameter Value Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50/LW300F/LW300K/LW500FN/LW500K Core Technology Double reduction spiral bevel gear drive system Load Capacity 5-ton rated load (Tiêu chuẩn ZL50G) Construction Material High-strength alloy steel with 70mm lug thickness Certification ISO9001 & XCMG OEM standards Gear Ratio Optimized planetary gear configuration Lubrication System Integrated pressure-fed circulation Warranty 1-year quality guarantee MOQ 1 unit...

  • Bộ lọc nhiên liệu tải bánh xe XCMG 860131988 & 612630080087H cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Bộ lọc nhiên liệu tải bánh xe XCMG 860131988 & 612630080087H cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Chi tiết tham số ?Một phần số 860131988, 612630080087H, 1000422382 ?Application Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV 8 ?Brand XCMG ?Tình trạng 100% Mới ?Package Wooden Case ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày ?MOQ 1 Cái ?Chứng nhận ISO 9001, Tuân thủ khí thải Trung Quốc-II ?Compatible Systems Fuel Injection System for High-Torque Engines ?Material High-Strength Filter Media with Anti-Corrosion Coating ?Operating...

  • XCMG ZL50G Trình tải bánh xe Rock Xô 3M3 cho LW500K/ZL50GN/LW500F

    XCMG ZL50G Trình tải bánh xe Rock Xô 3M3 cho LW500K/ZL50GN/LW500F

    Parameter Specification Part Name Rock/Stone Bucket Part Number 400704140 LW 4800K(KJ).30A Capacity 3 Cubic Meters Material Hardox 450 Thép (Khả năng chống mài mòn cao) Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Dimensions (L*w*h) 3200 * 1500 * 800 mm (Được tối ưu hóa để duy trì vật chất) Cân nặng 1850 kg (Thiết kế cấu trúc gia cố) Standards Compliance ISO 9001, CE Certification Package Wooden Case with Anti-corrosion Treatment Delivery...

  • Bộ tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng ZL50GN ZL50G Lắp ráp bộ phận hộp số hộp số 272200753 2BS315A

    Bộ tải bánh xe XCMG phụ tùng phụ tùng ZL50GN ZL50G Lắp ráp bộ phận hộp số hộp số 272200753 2BS315A

    Số phần giá trị tham số 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Application XCMG Wheel Loaders: ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Condition 100% Mới (Tiêu chuẩn nhà máy) Bảo hành 1 Year Certification Machinery Test Report Provided Delivery Time 3-5 Days Package Wooden Case Compatibility Supports hydraulic systems matching XCMG ZL50-series loaders

  • Bộ lọc dầu thủy lực XCMG (275101683/DA1170B.3-2) OEM

    Bộ lọc dầu thủy lực XCMG (275101683/DA1170B.3-2) OEM

    Attribute XCMG Certified Specifications OEM Part Numbers 275101683 & DA1170B(Ii).3-2 Compliance Standard XCMG Q/320301KD12-2024 Filtration Standard Manufacturing Facility XCMG Hydraulic Components Plant, Xuzhou Filter Media Multi-layer Glass Fiber (ISO 16889:2008) Xếp hạng lọc ?????2000 (10??m Tuyệt đối) Burst Pressure 5MPa (ISO 2941:2017 Được chứng nhận) Bỏ qua van 0.35??0.02MPa Spring Activated Thread Interface M36??2 TỪ 7603 Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500 Series Loaders...