• Sauer Danfoss H1B Series Bent Axis Biến động thay đổi động cơ thủy lực - H1B110, H1B210, H1B250

    Sauer Danfoss H1B Series Bent Axis Biến động thay đổi động cơ thủy lực - H1B110, H1B210, H1B250

    Phạm vi dịch chuyển giá trị tham số 60 (Các mô hình H1B060 đến H1B250) ​Max Continuous Pressure 350 bar (5,076 psi) ​Peak Pressure 420 bar (6,090 psi) ​Speed Range 50–3,600 rpm ​Torque Output 110–450 Nm (Các mô hình H1B110 đến H1B250) Tốc độ dòng chảy 20 trận250 l/phút (phụ thuộc vào sự dịch chuyển và tốc độ) Hiệu quả ≥92% hiệu quả thể tích; ≥94% mechanical efficiency ​Fluid Compatibility Mineral oil-based...

  • Động cơ thủy lực loạt H1B | Danfoss H1B060, H1B080, H1B110, H1B160

    Động cơ thủy lực loạt H1B | Danfoss H1B060, H1B080, H1B110, H1B160

    Parameter Specification Motor Type Bent Axis Variable Displacement Motor Displacement (CC/Rev) 60/80/110/160 (Mô hình có thể lựa chọn) Maximum Pressure 420 bar (liên tục) Peak Pressure 450 bar (không liên tục) Shaft Type Standard splined shaft with SAE mounting Control Options Hydraulic displacement control (HD), Kiểm soát tỷ lệ điện (EP) Rotation Speed Up to 4000 rpm (phụ thuộc vào mô hình) Volumetric...

  • Sauer Danfoss H1B Series Bent Bent Axis biến động lực thủy lực (H1B060/H1B210/H1B250)

    Sauer Danfoss H1B Series Bent Bent Axis biến động lực thủy lực (H1B060/H1B210/H1B250)

    Parameter Specification Displacement Range 60-250 cm³/rev (H1B060:60cc, H1B210:210cc, H1B250:250cc) Maximum Pressure 450 bar (6,527 psi) continuous Speed Range 0-3,800 vòng / phút (H1B060), 0-2,800 vòng / phút (H1B250) Continuous Torque 583-2,330nm (H1B060:583nm@450bar) Peak Torque Up to 3,400nm (H1B250) Control Type Hydraulic servo control with integrated flushing valve Mounting Flange SAE C/DIN/ISO 3019 standard Case Drain Integrated case...