• Phụ tùng thay thế Sany 13331007 Hệ thống dây điện

    Phụ tùng thay thế Sany 13331007 Hệ thống dây điện

    ??Tham số?? ??Chi tiết?? ??Số phần?? 13331007 ??Khả năng tương thích?? Mô hình máy xúc Sany SY235/SY235H ??Xếp hạng điện áp?? 24V DC (Hệ thống điện hạng nặng tiêu chuẩn) ??Vật liệu?? PVC kháng nhiệt độ cao, Thiết bị đầu cuối hợp kim đồng ??Chứng nhận?? Tuân thủ ISO 14396 ??Chiều dài dây?? 2,8m (Tối ưu hóa cho bố cục hệ thống thủy lực và điều khiển SY235) ??Loại kết nối?? Đầu nối công nghiệp IP67 không thấm nước ??Ứng dụng?? Đơn vị điều khiển động cơ (ECU), Cảm biến, and Hydraulic Valve...

  • XCMG XE55/XE60 Mini Aucavator & Phụ kiện - Các bộ phận thay thế OEM

    XCMG XE55/XE60 Mini Aucavator & Phụ kiện - Các bộ phận thay thế OEM

    Parameter Specification Compatible Models XCMG XE55E / XE60 Series Mini Excavators ) Operating Weight 5,500-5,900 kg )

  • Đèn pha OEM xe tải Sany C8 & Công tắc điều khiển gạt nước

    Đèn pha OEM xe tải Sany C8 & Công tắc điều khiển gạt nước

    Đặc điểm kỹ thuật Chi tiết kỹ thuật Nhà sản xuất Phần phần SW-8C4HL-WP (Được xác minh theo danh mục phụ tùng sany) Circuit Configuration 3-position rotary switch + 2-speed wiper control Voltage Compatibility 24V DC system (Tuân thủ ISO 16750-2) Liên hệ với vật liệu liên hệ hợp kim bạc-nikel (Tiêu chuẩn ISO 14595) Xếp hạng môi trường IP69K (Xác thực mỗi DIN 40050-9) Connector Type AMP Superseal 12-pin waterproof connector Operating Temperature -40??C to...

  • Komatsu PC200 chính hãng komatsu pc200 | Phần thay thế OEM

    Komatsu PC200 chính hãng komatsu pc200 | Phần thay thế OEM

    Product Name Komatsu PC200 Ripper Assembly Compatibility Komatsu PC200/PC200-6/PC200-7/PC200-8 Series Material High-Carbon Steel (SAE 4140) Trọng lượng 82-85 kg (thay đổi theo mô hình)) Xử lý bề mặt dập tắt & Tempered Warranty 3 Years Limited Certifications ISO 9001, Kes/Komtrax xác minh) Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating

  • Khóa cửa thay thế máy xúc phổ biến nhất cho máy xúc Komatsu PC200

    Khóa cửa thay thế máy xúc phổ biến nhất cho máy xúc Komatsu PC200

    Parameter Specification Compatibility Komatsu PC200-7 Series Excavators Material High-carbon steel with anti-corrosion zinc coating Lock Mechanism Reinforced dual-latch system (Kết hợp thiết kế OEM) Installation Direct bolt-on replacement (Không khoan/sửa đổi) Dimensions 160mm x 85mm x 25mm (Tiêu chuẩn OEM) Surface Finish Komatsu Yellow (RAL 1021 tương đương) Packaging Triple-layer protection: bọc bọt ?? thùng carton ?? reinforced wooden crate Quality...

  • Máy trộn xe tải Sany Phần 1525990001 - Thành phần thay thế chính hãng

    Máy trộn xe tải Sany Phần 1525990001 - Thành phần thay thế chính hãng

    Attribute Specification Part Number 1525990001 Application SANY Concrete Mixer Trucks & Construction Machinery Compatibility All SANY Mixer Truck Models (Và loạt) Material High-grade Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Warranty 1 Year Limited Manufacturer Warranty Certification ISO 9001, CE, GOST-R Certified MOQ 2 Units Packaging Anti-corrosion Treated, Xuất khẩu thùng gỗ tiêu chuẩn

  • Máy xúc Sany thực tế phụ tùng thay thế sany Filtre A222100000148

    Máy xúc Sany thực tế phụ tùng thay thế sany Filtre A222100000148

    Parameter Value Part Number A222100000148 Compatibility Sany SY365CD, SY550HD, Máy xúc thủy lực SY225H) Material High-Efficiency Synthetic Media Filtration Rating 10 Microns (Tuyệt đối) Max Operating Pressure 350 PSI (24,1 Bar) Seal Material Nitrile Rubber Certifications TUV, Tiêu chuẩn GS) Fluid Compatibility ISO VG 46 Hydraulic Oil Dimensions Height: 210mm, CỦA: 92mm Packaging Sealed Anti-Corrosion Bag + Carton)

  • Công cụ phun nhiên liệu động cơ Mitsubishi 4M50 Authentic

    Công cụ phun nhiên liệu động cơ Mitsubishi 4M50 Authentic

    Parameter Value OEM Part Numbers 0445120048 (Bosch), ME223750 (Mitsubishi)) Engine Compatibility Mitsubishi 4M50 4.9L DiTD Turbo Diesel) Vehicle Applications Mitsubishi Fuso Canter/FE Platform (2005-2010)) Fuel System Type Common Rail Direct Injection (CRDI)) Operating Pressure 1,800-2,000 thanh (Hệ thống CR tiêu chuẩn)) Seal Material Viton? Hải cẩu fluoropolymer) Electrical Connector 2-pin configuration) Weight 0.48 kg/unit Certification Machinery Test Report...

  • Màn hình máy xúc Sany SecD-5I7D chính hãng 11888261 (SY215C & Mô hình)

    Màn hình máy xúc Sany SecD-5I7D chính hãng 11888261 (SY215C & Mô hình)

    Parameter Value Brand SANY Part Number 11888261 Model Number SECD-5I7D(SY215C9M2K) Voltage DC24V Operating Temperature -30??C đến +80??C Working Life 80,000 hours Compatible Models SY215C, SY365, SY375, SY485, SY500, SY550 Certification Machinery Test Report Provided Warranty 6 Months MOQ 1 Piece

  • Máy bơm nhiên liệu máy xúc Sany chính hãng 898009-3971 & 60018583 Phần thay thế

    Máy bơm nhiên liệu máy xúc Sany chính hãng 898009-3971 & 60018583 Phần thay thế

    Chi tiết tham số ??Một phần số?? 898009-3971 / 60018583 ??Khả năng tương thích?? SY215C, SY235C, SY265C, Máy đào SY55C-9 ??Vật liệu?? Thân gang có độ bền cao + pít tông vận động CNC ??Áp lực hoạt động?? Thanh 200-220 (2900-3200 psi) ??Chứng nhận?? ISO 9001, TS 16949 (được xác minh thông qua Sany Global R&Trung tâm d) ??Tốc độ dòng chảy?? 1200??50 cc/1000 đột quỵ (mỗi tiêu chuẩn hệ thống thủy lực Sany) ??Vật liệu niêm phong?? Cao su fluorocarbon (Fkm) for fuel...

  • Máy xúc Sany ECU EDC17CV54 (Phần không: 0281020519) cho các mô hình SY195/SY205/SY215

    Máy xúc Sany ECU EDC17CV54 (Phần không: 0281020519) cho các mô hình SY195/SY205/SY215

    Parameter Details Part Number 0281020519 / EDC17CV54) Compatible Models SY195, SY205, SY215) ECU Type Engine Control Unit (ECU)) Điện áp 24V DC (Tương thích với hệ thống điện máy xúc tiêu chuẩn)) Communication Protocol CAN Bus (ISO 11898)) Operating Temperature -40??C đến +85??C (cấp công nghiệp)) Chứng nhận ISO 9001, Tuân thủ OEM) Manufacturer Sany Heavy Industry (Thiết bị gốc))

  • Máy đào Sany Aux Bộ dụng cụ đường ống thủy lực Aux cho SANY-305H

    Máy đào Sany Aux Bộ dụng cụ đường ống thủy lực Aux cho SANY-305H

    Parameter Specification Compatibility SANY SY305H Excavator Series Working Pressure 34.3 MPa (Mạch ngắt tiêu chuẩn) Tube Material Cold-drawn Seamless Steel (Tiêu chuẩn ISO 10763) Fitting Type 37?? FLARE JIC Phụ kiện (SAE J514) Áp lực nổ ??137.2 MPa (4:1 Yếu tố an toàn) Temperature Range -40??C đến 120??C (EN 853-2 Chứng nhận) Certification ISO 3457 Fluid Power Compatibility