• Hộp số truyền WA180-1 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế | Thay thế OEM

    Hộp số truyền WA180-1 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế | Thay thế OEM

    Specification Detail Part Number Compatible with SY335/SY365/SY500H series) Material Composition High-carbon alloy steel gears (ISO 6336 tiêu chuẩn) Áp lực thủy lực 35 Khả năng vận hành MPA) Surface Treatment Carburizing & quá trình dập tắt (HRC 58-62) Seal Type NOK triple-lip oil seals) Package Dimensions 850×650×400mm (thùng gỗ) Gross Weight 148kg ±0.5% Compatibility Sany excavators 15-55 Lớp học) Quality Certification ISO...

  • Sany SY215C & 750H phụ tùng máy đào chính hãng | Thành phần OEM

    Sany SY215C & 750H phụ tùng máy đào chính hãng | Thành phần OEM

    Parameter SY215C SY750H Operating Weight 23,550 kg 76,200 kg

  • OEM JCB 3CX/3DX Bộ lọc không khí tập hợp (32/915801 & 32/915802)

    OEM JCB 3CX/3DX Bộ lọc không khí tập hợp (32/915801 & 32/915802)

    Số phần đặc tả tham số 32/915801 & 32/915802 Compatibility JCB 3CX, 3DX Backhoe Loaders Material Synthetic Media with Wire Mesh Filtration Efficiency 99.5% (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Dimensions Inner: 200mm x 150mm x 50mm Outer: 220mm x 170mm x 60mm Operating Temperature -20°C to +80°C OEM Replacement Yes Packaging Original JCB Sealed Box

  • OEM JCB 3CX/3DX/3CDX Bộ lọc không khí - Các bộ phận thay thế chất lượng ban đầu

    OEM JCB 3CX/3DX/3CDX Bộ lọc không khí - Các bộ phận thay thế chất lượng ban đầu

    Parameter Value Part Numbers 32/915801 (Bên trong), 32/915802 (Bên ngoài)) Compatibility JCB 3CX, 3Dx, 3Cdx Backhoe Loaders) Material High-Efficiency Pleated Paper with Rubber Gasket Filtration Efficiency ≥99.5% at 10μm (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Dimensions Inner: 320mm x 210mm x 80mm / Bên ngoài: 340mm x 230mm x 90mm) Operating Temperature -30°C to +80°C Standards ISO 5011, Thông số kỹ thuật OEM của JCB)...

  • Động cơ máy xúc Sany chính hãng 6HK1 133KW 60347712 cho SY220/SY225

    Động cơ máy xúc Sany chính hãng 6HK1 133KW 60347712 cho SY220/SY225

    Thông số kỹ thuật chi tiết số phần 60347712 Engine Model 6HK1 (Thiết kế có nguồn gốc ISUZU)) Power Rating 133kW @ 2000rpm Application SANY SY220/SY225 Excavators) Compatibility SY220/SY225 Hydraulic System Interface) Engine Type Direct Injection Diesel (Euro II tuân thủ)) Chứng nhận ISO 8528, CE Marked Warranty 6 Tháng (Có thể mở rộng thông qua mạng dịch vụ Sany)) Inspection Dyno Tested, 72-Hour Continuous Run Validation Dispatch Location Jining...

  • Kubota v2607-di-t-et21 36kw 3 Động cơ diesel cho xe nâng & Máy móc công nghiệp

    Kubota v2607-di-t-et21 36kw 3 Động cơ diesel cho xe nâng & Máy móc công nghiệp

    Specification Detail Engine Model KUBOTA V2607-DI-T-ET21 Engine Type 4-Cylinder Water-Cooled Diesel Engine Displacement 2.615 L (Bore 87mm × Stroke 110mm)) Rated Power 36kW @ 2700 Vòng / phút) Mô -men xoắn tối đa 170 Nm @ 1600 Vòng / phút) Cooling System Water-Cooled with Main Water Jacket Design) Emission Standard Tier 3 (NR3)) Kích thước (L × w × h) 623 × 481 × 640 mm) Dry...

  • QSK23-C 567KW Động cơ diesel TIER2 160102230002A cho Komatsu 1250/XCMG 1250 Máy đào cho các cửa hàng sửa chữa máy móc

    QSK23-C 567KW Động cơ diesel TIER2 160102230002A cho Komatsu 1250/XCMG 1250 Máy đào cho các cửa hàng sửa chữa máy móc

    Parameter Specification Engine Model QSK23-C (6-xi lanh nội tuyến)) Rated Power 567kW @ 1800 vòng / phút) Emission Standard Tier 2 tuân thủ) Cooling System Water-cooled with dual-stage filtration) Starting System Electric start with heavy-duty alternator) Compatible Models Komatsu PC1250-11R, XCMG XE1250) Application Mining & Thiết bị xây dựng nặng) Chứng nhận CE, ISO 8528) Packaging Export-standard crated packaging) Part Number 160102230002A) Place...

  • Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Parameter Specification Engine Model Cummins QSB6.7 (Phù hợp với Sany SY215C/SY215E)) Động cơ năng lượng 118 kw @ 2000 Vòng / phút (Tối ưu hóa cho sê -ri SY215)) Final Drive Type 14D Reduction Gearbox (Phù hợp với SY215C/SY215E)) Hydraulic Compatibility Kawasaki K7V125 Pump & Van điều khiển KMX15RS) Cân nặng 21900 kg (Tham khảo trọng lượng máy)) Filtration System Dual-stage Fuel Filter (Dung tích lớn))

  • SY230 gốc & Con số 240 Đơn vị điều khiển ECU cho máy xúc thủy lực | Phần dự phòng

    SY230 gốc & Con số 240 Đơn vị điều khiển ECU cho máy xúc thủy lực | Phần dự phòng

    Parameter Specification Compatibility Sany SY230/SY240 Hydraulic Excavators) Input Voltage 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc Sany)) Communication Protocol CAN-BUS 2.0) Environmental Rating IP67 Waterproof) Chứng nhận ISO 13766 (Máy móc xây dựng EMC)) Connector Type Deutsch DT04-12P)

  • Sany SY215 Van điện từ theo tỷ lệ của máy bơm thủy lực

    Sany SY215 Van điện từ theo tỷ lệ của máy bơm thủy lực

    Parameter Details Voltage 24V DC (Tương thích với hệ thống điện máy xúc tiêu chuẩn) Compatible Models SANY SY215 series excavators Part Number 1017969 Material High-grade alloy steel with corrosion-resistant coating Operating Pressure Max 35 MPA (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4401 tiêu chuẩn) Temperature Range -30°C to +120°C Sealing Nitrile rubber (NBR) for hydraulic compatibility Certifications ISO 9001, CE

  • Phụ tùng máy xúc mèo chính hãng 2027475 & 2511005 | Thay thế OEM

    Phụ tùng máy xúc mèo chính hãng 2027475 & 2511005 | Thay thế OEM

    Parameter Value Brand CAT (Sâu bướm) Một phần số 2027475, 2511005 Type Genuine Excavator Spare Parts Condition New (Bao bì gốc) Certification Caterpillar Conformance Standard MOQ 10 pieces Compatibility Compatible with CAT Excavator Models Place of Origin Shandong, China Shipping Port Jining Port

  • Haosco SCX180-11/SCX180-16 Van phân phối cho máy xúc Sany SY75/XE80

    Haosco SCX180-11/SCX180-16 Van phân phối cho máy xúc Sany SY75/XE80

    Specification Detail Material Ductile Iron ASTM A536 Pressure Range 18-22 MPA (Hoạt động), 35 MPA (Burst) Temperature Range -20°C to +120°C Compatibility SANY SY75C/SY75U/XE80 Excavators Connection Type SAE 4-Bolt Flange (ISO 6162) Cân nặng 5.8 kg (SCX180-11), 6.2 kg (SCX180-16) Dimensions 180mm × 120mm × 90mm Certification ISO 9001:2015, CE Marked Packing Anti-corrosion Coating + Vỏ gỗ