• Động cơ du lịch PC100 & Máy đào Komatsu phụ tùng cửa hàng bán buôn

    Động cơ du lịch PC100 & Máy đào Komatsu phụ tùng cửa hàng bán buôn

    Parameter Specification Part Number K3V112D (Động cơ du lịch PC100) Application Komatsu PC100 Hydraulic Excavator Material High-grade Cast Iron & Steel Alloy Weight 22.5 kg (Động cơ du lịch) Dimensions 320×250×180 mm (L × w × h) Áp lực hoạt động 34.3 MPA (Tối đa) Tốc độ dòng chảy 45 L/phút (Danh nghĩa) Compatibility PC100-6, PC100-7 Excavator Models Certification ISO 9001:2015 Packing Export-grade Wooden Case

  • Lắp ráp van thủy lực Komatsu PC200-7 chính hãng & Bộ phận đào

    Lắp ráp van thủy lực Komatsu PC200-7 chính hãng & Bộ phận đào

    Parameter Specification Valve Type Main Control Valve Assembly (708-2L-00300)) Compatible Models Komatsu PC200-7/PC200LC-7) Material Grade SCM435 Chromium Molybdenum Steel) Xếp hạng áp lực 34.9 MPA (350 KGF/cm²)) Seal Type NBR/HNBR Rubber Compounds) Surface Treatment Nickel-Phosphorus Plating) OEM Compliance Komatsu SEMM Standards) Certification Machinery Test Report Provided

  • Komatsu pc250LC-6 chính hãng bộ dụng cụ đường ống búa & Phụ tùng thủy lực

    Komatsu pc250LC-6 chính hãng bộ dụng cụ đường ống búa & Phụ tùng thủy lực

    Parameter Specification Model Compatibility Komatsu PC250LC-6 Excavator) Material Steel Construction (Tiêu chuẩn SAE J403)) Nơi xuất xứ Sơn Đông, Trung Quốc (Thương hiệu BRZ)) Packing Standard Export Wooden Case) Thời gian giao hàng 3-7 Ngày (Trong kho)) Chứng nhận ISO 9001 Báo cáo kiểm tra máy móc) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hệ thống máy xúc tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn)) Điều khoản thanh toán t/t, Credit...

  • Bán buôn máy bơm PC Gear S130 và các phụ tùng máy xúc PC khác

    Bán buôn máy bơm PC Gear S130 và các phụ tùng máy xúc PC khác

    Part Number S130 (Komatsu gốc) Compatible Models PC130-8MO), PC300-6), PC350-6), PC360-7) Material High-grade Steel (Sae 1045)) Packing Industrial Standard (IP67)) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hoạt động tối đa)) Displacement HPV132: 130 cm³/rev) Cân nặng 28.5 kg (Lắp ráp bơm)) Chứng nhận ISO 9013, ISO 3834-2)

  • Komatsu PC720-2T-13410 chính hãng lắp ráp tấm swash | Máy bơm thủy lực

    Komatsu PC720-2T-13410 chính hãng lắp ráp tấm swash | Máy bơm thủy lực

    Parameter Specification Part Number PC720-2T-13410 Compatibility Komatsu PC200-7/PC210-7/PC220-7 Excavators Material High-grade alloy steel with chrome plating Surface Hardness HRC 58-62 (Trường hợp cứng lại) Dimensions Ø220mm × 85mm (Dia × Chiều cao) Cân nặng 8.7 kg ±0.2% Hydraulic Pressure Max 35 MPA (5,076 Psi) Temperature Range -25°C to 120°C (-13° F đến 248 ° F.) Surface Finish Precision ground (RA 0,4μm) Certifications...

  • Komatsu PC200-7 SAA6D102E 8,9L 271hp động cơ diesel & Bộ phận đào

    Komatsu PC200-7 SAA6D102E 8,9L 271hp động cơ diesel & Bộ phận đào

    Engine Model Komatsu SAA6D102E) Dịch chuyển 8.9 Lít) Mã lực 271 HP (202 KW) @ 2,000 Vòng / phút) Application Models Komatsu PC200-6/PC200-7/PC220-7 Excavators) Compatible Parts Track Chains, Sprockets, Bơm thủy lực, Bộ lọc, Idlers) Cooling System Air-to-Air Aftercooler) Fuel System Direct Injection with Turbocharger) Khả năng dầu 24 Lít (Khởi động động cơ)) Kích thước (L × w × h) 1,540 × 980 × 1,210 mm (Khoảng.)) Weight...

  • Komatsu PC709-14-93901 Van ống thủy lực | Các bộ phận máy xúc OEM

    Komatsu PC709-14-93901 Van ống thủy lực | Các bộ phận máy xúc OEM

    Parameter Specification Part Number PC 709-14-93901 Compatibility Komatsu PC70 Series Excavators) Application Hydraulic Control System Material High-grade Alloy Steel (ISO 9001 Được chứng nhận)) Surface Treatment Anti-corrosion Coating Operating Pressure 35-40 MPa Temperature Range -30°C to 120°C Certification ISO 9001) Package Dimensions 48×32×18 cm Net Weight 15.6 kg MOQ 1 pc Delivery Time 7-15 ngày làm việc) Port...

  • Quạt làm mát PC chính hãng PC200-8 và máy đào Sany

    Quạt làm mát PC chính hãng PC200-8 và máy đào Sany

    Specification Details OEM Part Number 708-2L-00490 (Komatsu PC200-8)) Compatibility Komatsu PC200-8 Hydraulic Excavator with SAA6D107E-1 Engine) Điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc Komatsu)) Dimensions 600×600×750 mm (Phù hợp với thông số kỹ thuật của hệ thống làm mát OEM)) Material Aluminum alloy blades with steel reinforcement) Mounting Type Direct bolt-on replacement) Operating Temperature -30°C to 120°C (Khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của Komatsu)) Certification Komatsu KES...

  • Komatsu PC730E-8 Mining Fossator Lốp & Phụ tùng chính hãng

    Komatsu PC730E-8 Mining Fossator Lốp & Phụ tùng chính hãng

    Specification Detail Compatible Models Komatsu PC730E-8 Hydraulic Excavator OEM Standards ISO 9001 Certified Manufacturing Material Grade High-Strength Alloy Steel (ASTM A572) Khả năng tải 7,500 kg Max Static Load Surface Treatment Hot-Dip Galvanized (ISO 1461) Package Dimensions Custom Wooden Crates (Tiêu chuẩn IPPC) Chứng nhận CE & ISO 3471 Mining Compliance Lead Time 15-25 Ngày exw

  • Komatsu PC450 Track Pads 450mm | Các bộ phận thay thế cao cấp

    Komatsu PC450 Track Pads 450mm | Các bộ phận thay thế cao cấp

    Parameter Details ​​Compatibility​​ Komatsu PC450-8 Hydraulic Excavator ​​Material​​ High-Strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) ​​Dimensions​​ 450mm Width × 600mm Length × 20mm Thickness ​​Load Capacity​​ Up to 45,125 kg Operating Weight ​​Surface Treatment​​ Anti-Corrosion Coating (ISO 9227 Được chứng nhận) ​​Installation​​ Bolt-On Design (Các lỗ gia công chính xác) ​​Certification​​ CE/ISO9001 ​​Warranty​​ 12-Month Limited Warranty ​​Packaging​​ Standard Wooden Crates (Gói chống gỉ) ​​MOQ​​...

  • Komatsu PC130 Máy đào | Các bộ phận thay thế OEM

    Komatsu PC130 Máy đào | Các bộ phận thay thế OEM

    Parameter Value Compatibility PC130-7/PC130-8M0/PC130-10M0/PC130-11M0 Series Material 1.5mm Cold-Rolled Steel with Anti-Corrosion Coating Dimensions 1200×800×1.5mm ±2% Tolerance Surface Treatment Electrophoresis Primer + Powder Coating MOQ 1 Piece Certification ISO 9001:2015, Komatsu Dantotsu Standard Package Protection PE Film + Guards Edge + Export Wooden Crate Lead Time 3-5 Ngày (Cổ phiếu tiêu chuẩn) Installation Pre-Drilled Mounting Holes with Rubber...

  • PC 730E-8 Mining xe lốp xe và phụ tùng máy xúc khác

    PC 730E-8 Mining xe lốp xe và phụ tùng máy xúc khác

    Part Number PC 730e-8 (Tất cả các mô hình tương thích) Compatibility Komatsu PC Excavators & Mining Vehicles Material Steel-Belted Radial Construction) Tire Type LT (Xe tải nhẹ) Radial Tubless) Load Capacity 690kg Single / 630kg kép (Chỉ mục 95/93)) Speed Rating S (180 km/h)) Sự thi công 2 Polyester + 2 Thép + 1 Polyamide lốp) Certifications DOT, 3C, E4) Inspection Video...