• Bản gốc SY75/SY75C Buỗi truyền dầu & Phụ tùng chính hãng

    Bản gốc SY75/SY75C Buỗi truyền dầu & Phụ tùng chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY75, SY75C, SY75W) Engine Type Isuzu 4JG1 Engine (55KW)) Hydraulic System Electro-controlled load sensing system) Filter Types HK-J6663 Oil FilterHK-C5501 Diesel FilterHK-K7003 Air FilterHK-H1104 Pilot Filter) Bucket Capacity 0.3m³ Standard Bucket) Axle Distance 2400mm Ultra-long wheelbase) Travel Speed Max 30km/h) Đóng gói bao bì OEM gốc) Certifications Machinery Test Report Provided)

  • Máy xúc Sany SY75 Máy bay tay phải Hộp dây nịt dây đai SSY005583089

    Máy xúc Sany SY75 Máy bay tay phải Hộp dây nịt dây đai SSY005583089

    Parameter Value Part Number SSY005583089 Compatibility Sany SY75C9I3H.8.1-3 Excavator Models) Function Controls armrest-mounted electrical components (trưng bày, cần điều khiển, Chuyển đổi) Material High-temperature resistant PVC insulation Wire Gauge 18 AWG copper conductors Connector Type Waterproof OEM-specification terminals Certification CE & ISO 14990 Tuân thủ) Packaging Anti-static sealed bag with foam protection Warranty Unavailable (theo quy định) MOQ 1 đơn vị

  • Van phi công chân máy xúc komatsu pc chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | OEM Tất cả các mô hình

    Van phi công chân máy xúc komatsu pc chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | OEM Tất cả các mô hình

    Parameter Specification Compatible Models Komatsu PC60, PC78, PC120-1 Series Excavators Material High-grade forged steel (ISO 683-1 tiêu chuẩn) Áp lực hoạt động 24.5-34.3 MPA (Được xác minh qua hướng dẫn sử dụng dịch vụ Komatsu HB180) Temperature Range -20°C to +80°C (Jis b 2401 Tuân thủ) Surface Treatment Electrophoretic coating (Tiêu chuẩn kháng ăn mòn Komatsu 6K7306) Cân nặng 2.5-4.8 kg (Thay đổi theo mô hình) Chứng nhận ISO 9001:2015 (Certificate...

  • Máy đào PC75 Bộ dụng cụ cửa và phụ tùng máy xúc PC khác

    Máy đào PC75 Bộ dụng cụ cửa và phụ tùng máy xúc PC khác

    Parameter Specification Material High-Strength Steel & Aluminum Alloy Compliance ISO 9001 Certified OEM Standards Komatsu Original Design Specifications) Package Dimensions 80×50×15cm (Bao bì bảo vệ tiêu chuẩn) Application Komatsu PC75UU Series) Surface Treatment Anti-Corrosion Powder Coating Installation Direct Bolt-On Replacement Quality Assurance 100% Áp lực nhà máy được kiểm tra)

  • Chính hãng sy75c sy215c sy135c & Dây nịt

    Chính hãng sy75c sy215c sy135c & Dây nịt

    Applicable Models SY75C, SY215C, SY135C, SY365CD Part Types Hydraulic Components, Dây nịt, Giám sát lắp ráp, Bộ phận động cơ

  • Các bộ phận hậu mãi của Sany cho máy nén AC SANY 135C Máy đào SC4472204053

    Các bộ phận hậu mãi của Sany cho máy nén AC SANY 135C Máy đào SC4472204053

    Parameter Value/Description Compatibility Sany SY135C Excavator Engine Model ISUZU 4JJ1-XDJAG-01-C3 Displacement 2.999L Operating Weight 13,500 kg Hydraulic System Pressure 34.3MPa (Tiêu chuẩn) Refrigerant Type R134a (Điển hình cho các hệ thống AC máy móc xây dựng) Voltage 24V DC Emission Standard EU Stage V/China GB4 MOQ 1pc Delivery Time 3-7 ngày làm việc (Vận chuyển hàng không nhanh) Chứng nhận ISO 9001

  • OEM OEM SANY SY375H XUỐC & Phụ tùng | Giao hàng nhanh chóng bán buôn

    OEM OEM SANY SY375H XUỐC & Phụ tùng | Giao hàng nhanh chóng bán buôn

    Parameter Detail Compatibility All SANY SY375H excavator models) Khả năng xô 1.9 m³ (Cấu hình tiêu chuẩn)) Material High-strength steel with wear-resistant alloy plates Hydraulic System Electronically controlled hydraulic system) Động cơ năng lượng 212 kw @ 2000 vòng / phút (phù hợp với động cơ isuzu 50Hz)) Packing Standard anti-rust packaging with wooden crates Certification ISO 9001, CE, and machinery test report provided MOQ...

  • Chính hãng sy sy215 ace 4m50 kim phun động cơ | Máy đào OEM phụ tùng thay thế

    Chính hãng sy sy215 ace 4m50 kim phun động cơ | Máy đào OEM phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Compatible Models Sany SY215 ACE (SY215C-10)) Engine Type Mitsubishi 4M50 Diesel Engine (4.899L Dịch chuyển)) OEM Certification Genuine Sany Original Parts) Packaging Standard OEM Sealed Packaging) Compliance Meets Stage IV Emission Standards) Hydraulic System Compatibility Kawasaki Main Pump & Cấu hình van) MOQ 1 Piece Shipping Port Jining, Trung Quốc

  • Phần thiết bị bơm Sany chính hãng 60000735 & Máy đào hậu mãi

    Phần thiết bị bơm Sany chính hãng 60000735 & Máy đào hậu mãi

    Số phần đặc tả tham số 60000735 (Lắp ráp thiết bị thí điểm) Compatibility Sany SY365CD Hydraulic Excavator), Bơm bê tông S-series) Thép hợp kim cao cấp vật liệu (ISO 683-1 tiêu chuẩn) Dimensions Standard OEM specifications (Tham khảo Hướng dẫn sử dụng phụ tùng Sany SY365CD)) Áp lực hệ thống 35 MPA (Phù hợp với hệ thống thủy lực Sany)) Certification Sany Genuine Parts Certification) Package Contents 1x Gear assembly, Bộ con dấu OEM,...

  • Chính hãng sy215 máy xúc mặt máy xúc không khí thay thế các bộ phận - Đảm bảo chất lượng OEM

    Chính hãng sy215 máy xúc mặt máy xúc không khí thay thế các bộ phận - Đảm bảo chất lượng OEM

    Part Name SY215 Air Filter Assembly Model Compatibility Sany SY215C/SY215W Series Excavators Filtration Efficiency 99.9% @ 10μm hạt (ISO 5011) Material Nano-fiber media with polyurethane seal Air Flow Capacity 950-1100 m³/h @ 25kPa Service Life 500 giờ (điều kiện làm việc nghiêm trọng) / 1000 giờ (điều kiện làm việc tiêu chuẩn) Pressure Drop ≤2.5kPa / ≤6kPa Certifications ISO 9001:2015, CE...

  • Cat 320e 320D2 Bộ dụng cụ máy đào/Xiay Xi ước 456-0209 OEM

    Cat 320e 320D2 Bộ dụng cụ máy đào/Xiay Xi ước 456-0209 OEM

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 456-0209 (phù hợp với cơ sở dữ liệu SIS)) Application CAT 320E, 320D2 Máy xúc/xi lanh tay D2) Seal Material Nitrile rubber & polyurethane (Tiêu chuẩn kỹ thuật mèo)) Temperature Range -40°C to +110°C (Thông số kỹ thuật hệ thống thủy lực mèo)) Pressure Rating 35MPa (5175psi) Áp lực làm việc tối đa) Kit Contents Piston seals, BEALS ROD, đeo nhẫn, Nhẫn sao lưu (Bộ sửa chữa đầy đủ)) Surface...

  • CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ ​​Engine Compatibility​​ CAT C7.1 ACERT™ Engine (Tầng không đi đường 4 Tuân thủ phát thải cuối cùng/giai đoạn IV) ​​Application​​ CAT E320D2, E326D2, E336D2, E336GC Excavators ​​Turbocharger Type​​ Wastegate-Controlled with ACERT Technology ​​Material​​ High-Temperature Alloy Housing & Ceramic Ball Bearings ​​Pressure Ratio​​ 3.5:1 (Tối ưu hóa cho hiệu quả nhiên liệu) ​​Power Output​​ Up to 241 HP (180 KW) with Passive Regeneration System...