• Máy đào bộ phận cảm biến áp suất GP Bấm nghiêng 375-6126 3756126  cho Caterpillar E320 E325

    Máy đào bộ phận cảm biến áp suất GP Bấm nghiêng 375-6126 3756126 cho Caterpillar E320 E325

    ​​Parameter​​ ​​Value​​ ​​Part Number​​ 375-6126 (Cũng tương thích với 3756126) ​​Compatibility​​ Caterpillar E320, E325 Excavator Models ​​Sensor Type​​ Tilt/GP Pressure Sensor (Giám sát chức năng kép) ​​Operating Pressure Range​​ 0–5000 psi (tiêu chuẩn cho hệ thống thủy lực mèo) ​​Output Signal​​ 0.5–4.5V analog output (Tỷ lệ điện áp theo áp suất tuyến tính) ​​Voltage​​ 12V DC (Hỗ trợ hệ thống điện máy xúc tiêu chuẩn) ​​Temperature Range​​ -40°C to 120°C (Độ bền cấp công nghiệp)...

  • Mèo nguyên bản 7T-1885 Vòng piston cho động cơ sâu bướm & Bộ phận máy móc

    Mèo nguyên bản 7T-1885 Vòng piston cho động cơ sâu bướm & Bộ phận máy móc

    Specification Detail OEM Number 7T-1885 / 7T1885 Application Caterpillar® Diesel Engines & Heavy Equipment Material High-grade Cast Iron with Chrome Plating Dimensions Inner Diameter 152mm | Radial Thickness 5.2mm Temperature Range -40°C to 300°C (-40° F đến 572 ° F.) Tuân thủ ISO 18669-1 Piston Ring Standards MOQ 10 pieces Packaging CAT Genuine Parts Packaging with Anti-corrosion Coating

  • Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Máy đào mèo Phần phụ tùng chia tách UESD trên Ecxavator 477-3838 4773838

    Specification Detail OEM Part Number 477-3838 (4773838) Application CAT 300-400 Máy đào loạt (320D/dx, 323D, 324D, 329D, 330D, 345C, 385C) Seal Type Hydraulic Cylinder Split Seal Material Composition Nitrile Rubber (NBR) with Steel Reinforcement Temperature Range -40°F to 250°F (-40° C đến 121 ° C.) Pressure Rating Up to 5,000 Psi (345 thanh) Compatibility Direct replacement for CAT 9Y-5435,...

  • Công tắc bơm điện từ sany chính hãng WT-11L13514525 (Tất cả các mô hình)

    Công tắc bơm điện từ sany chính hãng WT-11L13514525 (Tất cả các mô hình)

    Chi tiết tham số Tương thích SANY SY365CD, Âm tiết, SY60C, SY75C, SY750H, và các mô hình máy xúc khác) Thép hợp kim cao cấp vật liệu (chống ăn mòn) Điện áp hoạt động 24V DC (ISO 16750-2 tuân thủ) Phạm vi áp suất 25-35 MPA (3625-5076 psi) Chứng nhận CE, ISO 9001, Cài đặt Rohs được tích hợp với hệ thống thủy lực SANY SLSS) Khả năng chịu đựng môi trường -20 ° C đến 80 ° C (-4° F đến 176 ° F.)) Bảo hành không có sẵn (supports third-party...

  • Sany SY365 SY375 SY485 SY500 SY550 - Quạt động cơ & Bơm thủy lực

    Sany SY365 SY375 SY485 SY500 SY550 - Quạt động cơ & Bơm thủy lực

    Parameter Details Part Type Fan Motor & Hydraulic Pump Compatible Models SY365H, SY375, SY485, SY500, SY550 Material High-strength Alloy Steel (60mm) Chứng nhận ISO 9001, Tiêu chuẩn gì) Packing Standard Export Wooden Case Delivery Time 7-15 Ngày làm việc moq 1 Piece Warranty Not Available Place of Origin Jining, Sân, China Inspection Video Outgoing-Inspection & Báo cáo kiểm tra máy móc)

  • CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    CAT 4J-0524 Bộ con dấu O-Ring (25-Đóng gói) | Các bộ phận hậu mãi của sâu bướm gốc

    Parameter Detail Part Number 4J-0524 (được xác nhận qua danh sách ebay)) Compatibility All Caterpillar equipment models (based on seller's note)) Material OEM-grade Nitrile Rubber (NBR) - standard for CAT hydraulic seals Temperature Range -40°C to 120°C (Thông số kỹ thuật cấp công nghiệp) Certification Machinery Test Report Provided (từ đầu vào người dùng) Bao bì 25 đơn vị trên mỗi gói niêm phong (Bao bì nhà máy gốc)) MOQ 10...

  • Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Cat Oem O-Ring 3p-0653 | Miếng đệm niêm phong chính hãng cho thiết bị sâu bướm

    Parameter Specification Part Number 3P-0653 (3P0653) Brand Compliance CAT® OEM Standards Material Composition Nitrile Rubber (NBR) - ASTM D2000 Classified Temperature Range -30°C to +100°C Pressure Rating 15 MPA tĩnh / 5 MPa Dynamic Certifications ISO 3601-3:2019 Fluid Power Seals Compatible Models CAT 320D/323D Excavators, D6T Dozers, Động cơ C13

  • SY SY215C BACKHOE REE (SY021NCCQ3728) | Máy mới với giá thuận lợi

    SY SY215C BACKHOE REE (SY021NCCQ3728) | Máy mới với giá thuận lợi

    Parameter Specification Engine Model Mitsubishi 4M50 (Tuân IV tuân thủ)) Sức mạnh định mức 118 kw @ 2000 vòng / phút) Khả năng xô 1.1 m³ (tiêu chuẩn) Trọng lượng hoạt động 21,900 kg) Độ sâu đào tối đa 6,600 mm) Chiều cao đào tối đa 9,600 mm) Tốc độ xoay 11.6 vòng / phút) Hydraulic System HOPE (Kawasaki) Emission Standard China IV (Công nghệ DPD+EGR)) Thông số kỹ thuật kích thước 9,680(L) × 2,980(W) × 3,440(H)...

  • Sany STC750 Truck Crane Góc cảm biến thay thế phần thay thế (OEM, Mới)

    Sany STC750 Truck Crane Góc cảm biến thay thế phần thay thế (OEM, Mới)

    Parameter Details Model Number AS-STC750-01 (OEM) Compatibility Sany STC750 Truck Crane) Voltage Range 12-24V DC (ISO 16750-2 tuân thủ)) Operating Temperature -20°C to +70°C) Lớp bảo vệ IP67 (chống bụi/nước)) Output Signal CAN Bus 2.0B protocol) Bảo hành 1 Năm (Bảo hiểm toàn cầu)) MOQ 1 đơn vị (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn) Packaging Anti-static sealed box with OEM labels)

  • Sany Sy500 Vòng bi & Máy đào phụ tùng | S

    Sany Sy500 Vòng bi & Máy đào phụ tùng | S

    Chi tiết tham số Địa điểm xuất xứ Sơn Đông, Các mô hình áp dụng Trung Quốc Sany SY500, SY215C, SY235, SY365, SY500H) Một phần các loại ổ trục, Bơm thủy lực, Các thành phần động cơ, Bộ lọc, Các bộ phận dưới xe) Thông số kỹ thuật gốc/OEM tiêu chuẩn chất lượng) Bao bì Điều trị chống-Rust + Thùng xuất khẩu tiêu chuẩn) Báo cáo kiểm tra máy móc chứng nhận, Video hướng dẫn hướng ngoại) Thời gian giao hàng 3-7 Ngày làm việc (Vận chuyển toàn cầu nhanh chóng)) MOQ 1 Cái) Compatibility...

  • Sany RSC45.12-2B vòng ổ trục trung gian | Phần dự phòng chính hãng cho máy xúc

    Sany RSC45.12-2B vòng ổ trục trung gian | Phần dự phòng chính hãng cho máy xúc

    Số phần 12938597 (RSC45.12-2b) Khả năng tương thích SANY RSC45 sê-ri sê-ri vật liệu kích thước thép carbon cao

  • Valve trj650-265 và các bộ phận hậu mãi khác với giá thuận lợi

    Valve trj650-265 và các bộ phận hậu mãi khác với giá thuận lợi

    Parameter Detail Product Name TRJ650-265 Valve & Spare Parts Kit Material 304/316 Thép không gỉ (Tiêu chuẩn ASME B16.34)) Pressure Rating PN16 (16 thanh)) Temperature Range -29°C to 650°C) Connection Type Flange (ANSI 150#)) Actuation Type Manual/Gear Operated) Application Petroleum, Xử lý hóa học, Nhà máy điện) Certification TS271095R-2025 (Thiết bị áp lực)) Thời gian giao hàng 15-30 Ngày (Tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị