Showing 241–252 của 795 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Khả năng tương thích đặc tả tham số Shantui SD13/SD16/SD22/SD23/SD32/SD42 Series) Thép hợp kim chất lượng cao vật liệu (Theo dõi con lăn)) Xử lý bề mặt mạ crôm cứng (Xi lanh căng)) Áp suất hoạt động 20-35MPa (Kim phun dầu)) Công suất cân nặng 441-650 lbs mỗi thành phần) Xếp hạng tiêu chuẩn IP68 tiêu chuẩn IP68) Bảo hành 1 Năm giới hạn) Chứng nhận ISO 9001, CE)
-

Parameter Specification Compatible Equipment SANY SY365C-8/SY365C-9 Hydraulic Excavator Material High-grade alloy steel (Sae 4140) Kích thước ?178mm ?? 135mm width Load Capacity 15,000 lbs static load rating Lubrication Type Automatic grease injection system compatible Installation Bolt Size M24x120mm (Cấp 10.9) Seal Type Double-lip labyrinth seal system Surface Treatment Shot peening + cảm ứng cứng (55-60 HRC) Compatible...
-

Parameter Specification OEM Part Number 141502000670A004 Compatible Models SANY SG18-3/SG21-5/SG21-P/SG21-3 Graders Material Aluminum Core with Copper Fins Dimensions 520mm ?? 380mm ?? 150mm (L??W??H) Cân nặng 8.7 kg Pressure Rating 1.2 MPa Working Pressure Connection Type Flange-mounted with 32mm Inlet/Outlet Certification ISO 9001:2015 Phạm vi hoạt động -40??C đến 120??C Package Contents Heater Core Assembly, Lắp đặt miếng đệm,...
-

Parameter Details Compatible Models Sany SY235, SY235H Engine Type Isuzu 4-stroke Diesel Engine (128KW) Kit Components Piston rings, Thưa những miếng đệm, hải cẩu, Vòng bi, Hướng dẫn van, timing belt Packaging Standard exported wooden crate (IP67 được chứng nhận) MOQ 1 piece Bulk Discount Threshold Orders above 50 đơn vị (có thể tùy chỉnh) Material Certification ISO 9001, CE standards Thermal Resistance -30??C đến 150??C operating...
-

Parameter Specification Compatible Models Sany SY200C/SY135C/SY75C Excavator Series Material Stainless Steel Inner Core + Aluminized Steel Outer Shell Dimensions ??220??580mm (Là??Chiều dài) Weight 8.7kg ??3% Giảm tiếng ồn ??28DB(MỘT) @ 2000rpm Pressure Resistance 0.35MPa (Áp lực làm việc tối đa) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +650??C Connection Type Flange Mounting (M12??1.25) Chứng nhận ISO 9001, TS16949 Tiêu chuẩn chất lượng ô tô) Packaging Anti-rust Oil...
-

Specification Detail Compatible Models SAC/T series cranes, Máy đào sy sê -ri) Component Type Hydraulic system parts (Bơm/van/động cơ)) Material Alloy steel with chromium plating) Chứng nhận ISO 9001, CE, Tiêu chuẩn Sany OEM) Xếp hạng áp lực 35-42 MPA (5089-6091 Psi)) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến 120??C (-40??F đến 248??F)) Surface Treatment Hardened coating (500-700 HV)) Cuộc sống phục vụ 10,000+ giờ làm việc) Package...
-

Parameter Specification Part Number SY215C-TP-001 Material High-Strength Alloy Steel Compatibility SANY SY215C Crawler Excavator Track Shoe Width 600 mm (Thiết kế thanh đôi) Theo dõi số lượng liên kết 47 Links/Side Roller Configuration 8 Carrier Rollers/Side Tensile Strength ??1,200 MPa Surface Treatment Induction Hardened (HRC 50-55) Trọng lượng trên mỗi liên kết theo dõi 32.7 Bảo hành KG 6 Chứng nhận tháng ISO 9001, CE Package...
-

Số phần giá trị tham số (Dầu) 1R-1808 (Hiệu quả nâng cao), 1R-0716 (Hiệu quả tiêu chuẩn)) Số phần (Nhiên liệu) 364-5287 (Hiệu quả nâng cao công suất cao)) Số phần (Không khí) 1R-0751 (Thiết kế con dấu xuyên tâm)) Filter Type Air/Oil/Fuel Filters Efficiency Level Advanced Efficiency (98%+ 4-Giữ chân hạt micron)) Compatibility Cat? 320D Máy xúc thủy lực) Material Cellulose/Synthetic Blend Media with Polyurethane End Caps) Standards ISO 4548-12 (Oil...
-

Parameter Detail ??Người mẫu?? Màn hình LCD máy xúc SY55C ??Kích thước hiển thị?? 7-Màn hình cảm ứng inch ??Nghị quyết?? 1280x720 HD ??Độ sáng?? 300 CD/M2 (điều chỉnh) ??Giao diện?? CAN-BUS, HDMI, VGA ??Nhiệt độ hoạt động?? -20??C đến +70??C ??Chứng nhận?? CE, FCC, Rohs ??Bảo hành?? 1 Năm (Bảo hiểm toàn cầu) ??Khả năng tương thích?? Sany SY55C/SY55C Pro Ascavators ??Bao bì?? Bọt chống sốc + Thùng không thấm nước (Tiêu chuẩn xuất khẩu) ??MOQ?? 1 đơn vị
-

Các mô hình tương thích đặc tả tham số SY60C SY60C, Âm tiết, SY35U, SY215C, SY365CD SERIES LOẠI TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI, Người phá vỡ, Xô nghiêng, Máy khoan, Vật liệu vật liệu vật liệu vật liệu Hardox 450 Thép chống mài mòn (Cạnh xô) Dòng chảy thủy lực 30-120 L/phút (Bơm phụ thuộc) Công suất trọng lượng 500-2500kg (Thay đổi theo đính kèm) Hệ thống gắn ISO 13031 HITCH nhanh chóng tương thích bề mặt bắn súng nổ + Anti-Corrosion Coating Warranty 12...
-

Attribute Specification Part Number A240600000159 Compatible Models SCC8500 Crawler Crane, SAC2200 All-Terrain Crane Material Anti-corrosion steel housing (mỗi tiêu chuẩn kháng thuốc ăn mòn Sany)) Xếp hạng điện 24V dc ??10% (phù hợp với hệ thống điện sany)) Signal Output 0-10V analog (Tiêu chuẩn cho các điều khiển thủy lực Sany)) IP Rating IP67 (được xác nhận cho môi trường xây dựng)) Certification SANY Global Parts Quality Standard (GPQS-2023))...
-

Compatibility SANY Excavator SY60 with Kubota Engine Part Number 60212875 (OEM), LF3376, B229, 51374, P550318 Filtration Efficiency ??99.5% Tại 30??m particles Certifications CE, ISO 9001 Material High-grade cellulose media with steel casing Operating Temperature -30??C đến 120??C Pressure Range Up to 15 thanh (217.5 psi) MOQ 10pcs Packaging Standard export carton with anti-corrosion coating Warranty...