Showing 157–168 của 795 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Part Number 1298370K Compatibility SANY SY55C, SY75C; SR205/235/265/285/360/405) Hiệu quả lọc >99.5% (0.5??m hạt)) Material High-grade synthetic media with steel casing Certifications ISO 9001, CE) Tốc độ dòng chảy 45 L/phút (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4548-12) Hoạt động temp -30??C đến +120??C Pressure Drop <0.8 bar at rated flow Weight 0.6kg ??3% Packaging VCI anti-corrosion sealed packs)
-

Chi tiết đặc điểm kỹ thuật ??Mô hình điều khiển?? ECU 486 & SJ1800 Lập trình ??Khả năng tương thích?? Máy đào sy sy sy ??Màn hình hiển thị?? 500Màn hình LCD với giao diện cảm ứng ??Điện áp?? 24Trong DC ??Giao thức truyền thông?? Có thể xe buýt 2.0 ??Nhiệt độ hoạt động?? -30??C đến +80??C ??Xếp hạng IP?? Đang chống bụi/nước IP67 ??Chứng nhận?? ISO 9001, CE ??Bao bì?? Vỏ dầu dán tiêu chuẩn xuất khẩu
-

Parameter Specification Part Name Final Drive Assembly / Hydraulic Pump Compatibility Sany SY55C/SY55C Pro Excavators Material High-Strength Steel with 30% Enhanced Durability Weight 256KG (Động cơ du lịch assy) Kích thước 59 * 25 * 16 cm (Đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu) Hydraulic System Rexroth Main Pump & Valve Engine Compatibility Isuzu 4JG1 Engine (36KW/2100 vòng/phút) Tiêu chuẩn thử nghiệm 2,000+ Hours Field...
-

Parameter Value Compatibility SANY SY215C-9 India Edition Excavators Material Standard JIS G3101 SS400 Steel (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) Surface Treatment Electro-Zinc Plated (5-8??m dày) Dung sai kích thước ??0.15mm (Các thành phần gia công CNC) Chứng nhận ISO 9001, CE, Bis (Cục Tiêu chuẩn Ấn Độ) MOQ 1 Piece Package Protection VCI Anti-Rust Paper + Desiccant Packets Lead Time 2-5 Ngày (Cổ phiếu sẵn sàng)...
-

Chi tiết tham số Tên sản phẩm SANY Máy xúc Sany Công tắc (Phần không: 131188000021B) Khả năng tương thích SY155WAI4K, SY155W9D4R, SY175W1D5R Nơi xuất xứ Sân, Trung Quốc điều kiện mới (Bao bì gốc) Chất lượng đảm bảo các thành phần cấp nhà sản xuất kiểm tra video hướng dẫn cung cấp báo cáo kiểm tra máy móc chứng nhận có sẵn MOQ 1 Bao bì đóng gói tiêu chuẩn đóng gói công nghiệp cổng vận chuyển cổng Jining
-

Số phần đặc tả tham số 13601695 Compatibility Sany SY365, SY365CD, SY395 Excavators Material High-strength steel (Dựa trên hướng dẫn phụ tùng của Sany SY365CD) Dung tích
-

Thông số kỹ thuật Dữ liệu chính thức Sê -ri Phv (Động cơ thủy lực nhỏ gọn với van phanh tích hợp)) Dịch chuyển 60 CM3/Rev (Xuất phát từ mã mô hình 60b)) Áp lực hoạt động 21 MPA (Xếp hạng máy móc xây dựng tiêu chuẩn)) Cấu hình cổng SAE mặt bích (Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp)) Xoay hai chiều (Tiêu chuẩn cho loạt PHV)) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến 80??C (ISO 13732-1 Tuân thủ)) Cân nặng 18.5 kg (Nachi...
-

Parameter Value Model Number 6HK1 Rated Power 190.5kW @ 2200 rpm Engine Type Turbocharged, Direct Injection Diesel Displacement 7.8L Cylinders 6 In-line Fuel System Common Rail Direct Injection (CRDI) Emission Standard EPA Tier 3 Equivalent Lubricant Specification API CD Grade Coolant Capacity 23L (Ethylene Glycol Mix) Compatible Models Sany SY285/SY305/SY335/SY365
-

Category Specifications Compatibility SANY SY55C, SY60PRO, Và65, SY75-10, Mô hình máy xúc SY85-9) Material Tempered Glass (Lớp OEM tiêu chuẩn) Packaging Original Factory Packaging (Không sốc & Trò chơi thời tiết) Chứng nhận ISO 9001, CE, Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp) Delivery Fast Global Shipping (Cảng Jining, Nguồn gốc Sân)) MOQ 1 Cái (Tùy chỉnh số lượng lớn có sẵn) Đảm bảo chất lượng 100% Tương thích OEM, Video hướng dẫn đi)
-

Parameter Specification Part Number SP3V080TPS-R50-MSC1F14 (1705P3V080-0066) Dịch chuyển 80 CM3/Rev (được xác minh từ mã mô hình 080) Xếp hạng áp lực 35 MPA (based on SANY's high-pressure pump technology)) Material Hardened stainless steel housing (Tiêu chuẩn cấp công nghiệp)) Sealing System Triple-lip seal with wear compensation) Compatibility SANY SY75 crane series & compatible hydraulic systems Certification ISO 9013:2015 (tiêu chuẩn gia công)) Phạm vi nhiệt độ -40??C...
-

Parameter Specification Compatible Models CAT 320D Series Excavators Material High-grade Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Cân nặng 15.5 kg ??0.3% Xếp hạng áp lực 320 thanh (4,640 psi) Continuous Operation OEM Part Number CAT-320D-SP-2280) Hydraulic Compatibility ISO 10100 Tiêu chuẩn) Surface Treatment Electro-galvanized Anti-corrosion Layer Certification CAT Genuine Parts Certification Package Dimensions 120??40??25 cm (Tiêu chuẩn xuất khẩu)
-

Số phần giá trị tham số 352-2139 Compatible Engine Caterpillar C7 ACERT System Type HEUI (Tiêm thiết bị điện tử được kích hoạt bằng thủy lực) Phạm vi năng lượng 225?C300 hp @ 1800?C2200 RPM Max Torque 925 lb-ft @ 1200 RPM Fuel Pressure Up to 30,000 Psi (Dầu thủy lực điều khiển) Emission Standards EPA Tier 3, EU Stage IIIA Compatible Equipment CAT Excavators, Xe tải khai thác,...