• A6VE Series Biến chuyển động cơ pít -tông động cơ pít -tông | 28-250Thiết kế trình cắm CC

    A6VE Series Biến chuyển động cơ pít -tông động cơ pít -tông | 28-250Thiết kế trình cắm CC

    Parameter Specification Displacement Range 28-250 cc Max Operating Pressure 400 thanh (450 Đỉnh thanh) Control Types HD (Tỷ lệ thủy lực), EP (Tỷ lệ điện), Hz (Thủy lực hai điểm), KHÔNG (Điện hai điểm), Ha (Phụ thuộc vào áp lực), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Phạm vi tốc độ 100-4,000 rpm Continuous Torque Up to 1,391 Nm @ 400 thanh (Mô hình A6VE250) Đường kính trục 35 mm (tiêu chuẩn) Port Connection SAE...

  • A6VE Series Thuốc biến động Axial Axial Biến động (A6VE28/55/80/107/160/250)

    A6VE Series Thuốc biến động Axial Axial Biến động (A6VE28/55/80/107/160/250)

    Parameter Specification Displacement Range 28-250 CC/Rev (biến) Áp lực định mức 400 bar Max Pressure 450 bar Control Methods HD (Tỷ lệ thủy lực), Ha (Tự động phụ thuộc vào áp lực), ANH TA (Điện), MO (Kiểm soát mô -men xoắn) Structure Bent-axis design with axial cone-shaped piston group Applications Construction machinery, Thiết bị biển, Crawler Cranes, winches Weight 60 Kích thước kg (L × w × h) 450×450×450 mm Speed Range Up to...