Hiển thị tất cả 3 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Parameter Specification Model A4VSO250LR2/30R-PPB13N00 Displacement 250 CC/Rev (có thể điều chỉnh qua góc swashplate) Áp lực danh nghĩa 350 Thanh áp suất đỉnh 400 bar Control Type LR2G (Điều khiển năng lượng hyperbol kép) Tốc độ xoay 1,800-2,600 vòng / phút (phụ thuộc vào độ nhớt) Hydraulic Fluid Mineral oil/Water glycol (Nas 1638 Lớp học 9) Installation Any orientation (thẳng đứng yêu cầu xả nước) Inlet Pressure ≥0.8 bar absolute Weight...
-

Thông số kỹ thuật dịch chuyển 355 CC/Rev (danh nghĩa) Áp lực hoạt động 350 bar continuous Peak Pressure 400 thanh (không liên tục) Tốc độ định mức 1000-3600 RPM Weight ≈350 kg (khô) Control Types DR/FR/LR/EO2/HS/HM (có thể cấu hình hiện trường) Fluid Compatibility Mineral oil, HFC, HFA (Lớp NAS 9) Mounting Orientation Any position (với Flushing cho thẳng đứng) Standards ISO 3019-2, SAE J744 Warranty 6 tháng (extendable via...
-

Parameter Details Model A4VSO250DR/DRG/DFR/DP/LR2G 3 Displacement 250 cm³/rev (Tối đa hình học) Nominal Pressure 350 thanh (35 MPA) , Áp suất đỉnh: 400-450 thanh 4 Control Methods DR (Kiểm soát áp lực), DFR (Kiểm soát áp suất/dòng chảy), DP (Kiểm soát áp suất song song), Lr2g (Kiểm soát điện) 3 Structure Design Swashplate axial piston pump for open-circuit systems 4 Max Flow Rate 275 L/phút (Tại 3050...