Hiển thị tất cả 4 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
-

Mô hình chuỗi đặc tả tham số A4VG28, 40, 71, 90, 125, 180, 250 Displacement Range 28-250 cm³/rev Nominal Pressure 400 bar Peak Pressure 450 bar Control Types EP (Tỷ lệ), HW (Cơ học), HD (Thủy lực), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Rotation Speed 1000-2800 rpm Charge Pump Pressure 20 bar (tích hợp) Ứng dụng xe tải bơm bê tông, Máy móc xây dựng, Closed-loop Systems Weight 50-101 kg (varies...
-

Parameter Value Series A4VG (Thiết kế vòng kín) Dịch chuyển (CM³) 71 / 90 / 125 / 180 / 250 Nominal Pressure 400 bar (5800 psi) Peak Pressure 400 bar (5800 psi) / 450 thanh (6525 psi) Control Types DG (Thủy lực trực tiếp), KHÔNG (Điện 2 điểm), HD (Phi công thủy lực), EP (Tỷ lệ điện thủy lực), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Max Speed 2400-4250 rpm (varies...
-

Parameter Specification Series A4VG71, A4VG90, A4VG125, A4VG180, A4VG250 Displacement Range 71-250 cm³/rev (biến) Maximum Pressure 400 bar (liên tục), 450 bar (đỉnh cao) Control Types NV, HD3, HW, DG, Có1, DA2, EP3, EP4, EZ1, EZ2 Boost Pump Pressure 20 bar (tiêu chuẩn), 40 thanh tối đa (điều chỉnh) Speed Range 500-4000 rpm (Mô hình phụ thuộc) Power Output 107-400 kW @400 bar...
-

Parameter Specification Pump Type Axial Piston Variable Displacement Pump (Vòng kín) Displacement 28/40/71/90/125/180/250 cm³ per revolution Operating Pressure 400 bar continuous (Đỉnh 450 bar) Control Types EP (Tỷ lệ), HD (Thủy lực), HW (Servo cơ học), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Max Speed 2400-4250 RPM (Mô hình phụ thuộc) Charge Pump Displacement 6.1-52.5 cm³ (Mô hình phụ thuộc) Shaft Connection SAE standard flange with various...