• XCMG SQ8ZK3Q SQ10ZK3Q ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ SQ10ZK3Q

    XCMG SQ8ZK3Q SQ10ZK3Q ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ SQ10ZK3Q

    Specification Detail Part Number 123F Application XCMG Loader Crane SQ8ZK3Q/SQ10ZK3Q Hydraulic Pressure 27-28 MPa Oil Flow Compatibility 40-55 L/min Power Requirement 28 kW Standard Mounting Space 1150-1200 mm Weight 67 kg Warranty 3 Months MOQ 1 Unit Delivery 3 Working Days Packing Wooden Case (IP67 tương đương) Certification Machinery Test Report Available

  • Bộ phận tải XCMG Bộ giảm thiểu bộ giảm tốc chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Bộ phận tải XCMG Bộ giảm thiểu bộ giảm tốc chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Parameter Detail Part Name Main Reducer Assembly Part Number 275101678 DA1170B(Ii).3 Brand XCMG Material High-Strength Alloy Steel Application XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Wheel Loaders Certification Machinery Test Report Provided Condition 100% New (OEM chính hãng) Warranty 3 Months Delivery Time 3?C5 Days After Deposit MOQ 1 Piece Payment Terms 30% T/T...

  • ZLYJ 280 ZLYJ375 GEAR Hộp giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    ZLYJ 280 ZLYJ375 GEAR Hộp giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    Parameter Specification Model ZLYJ-280 / ZLYJ-375 Application Plastic & Rubber Extruder Machines Design Standard JB/T8853-2001 (Bộ giảm thiểu bánh răng hình trụ) Gear Material High-Strength Alloy Steel (Được côi hóa thân & Đất) Gear Hardness HRC54-62 Gear Accuracy ??Lớp 6 (ISO 1328) Thrust Bearing Large-Capacity Tapered Roller Type (Hỗ trợ tải trọng trục) Load Capacity High Axial/Radial Load Tolerance Transmission Efficiency >96% Noise Level...

  • XCMG OEM ZL50G Trình tải bánh xe hành tinh lắp ráp 860115600

    XCMG OEM ZL50G Trình tải bánh xe hành tinh lắp ráp 860115600

    Parameter Specification Part Number 860115600 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Transmission System Material Alloy Steel (20crmnti) Điều trị nhiệt cacbonizing & Quenching Surface Hardness 58-62 HRC Torque Capacity 5000-8000 Nm (Điển hình cho các hệ thống bánh răng hành tinh) Warranty 3 months with video technical support Certification XCMG Genuine Parts Certification Packaging Wooden Case with Anti-corrosion Treatment MOQ 1 Unit

  • Máy đào Du lịch Du lịch Lắp ráp nhà mạng XKaQ-00653 cho Hitachi R210LC-7/R220LC-9S

    Máy đào Du lịch Du lịch Lắp ráp nhà mạng XKaQ-00653 cho Hitachi R210LC-7/R220LC-9S

    Specification Detail Compatible Models Hitachi R210LC-7, R220LC-9SXCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G OEM Part Numbers 31Q6-40121, 31N6-40042BG, 31Q6-40020, 31N6-40040 Assembly Type Spiral Drive Axle Bevel Gear System Material Composition High-grade Alloy Steel (Tình huống khó khăn) Trọng lượng ròng 10 kg ??0.5% Warranty 3 Months Limited Certification ISO 9001:2015 Manufacturing Standards Packaging Wooden Case (Niêm phong bảo vệ IP67) Load Capacity...

  • XCMG GR165/GR180/GR215 Lắp ráp bánh răng hành tinh của động cơ 800346768

    XCMG GR165/GR180/GR215 Lắp ráp bánh răng hành tinh của động cơ 800346768

    Parameter Details Compatible Models XCMG GR165, GR180, GR215 Motor Graders Part Number 800346768 Gear Type Planetary Gear Reducer with Hardened Alloy Steel Gears Reduction Ratio Industry-standard 10:1 đến 20:1 (thay đổi theo ứng dụng) Input Speed Max 3,000 Vòng / phút (Động cơ servo tương thích) Torque Capacity 5,000-8,000 N??m (phụ thuộc vào lớp) Lubrication Oil Bath Lubrication System Mounting Flange-mounted with ISO Standard...

  • Lắp ráp giảm hành tinh của động cơ cho GR215 GR165 GR180 | Phần 83513200 83763200

    Lắp ráp giảm hành tinh của động cơ cho GR215 GR165 GR180 | Phần 83513200 83763200

    Parameter Details Component Name Planetary Reduction Gear Assembly Part Number 800346768 (OEM: 83513200, 83763200) Compatible Models GR165, GR180, GR215 Motor Graders Material High-Strength Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Torque Capacity 5,000 Nm (3,687 lb-ft) Max Gear Ratio 20:1 Standard Lubrication SAE 75W-90 Gear Oil Required Warranty 1 Year Limited Certification ISO 9001, Machinery Test Report Provided Packaging...

  • Gear Gears Drive Drive hộp số cho robot công nghiệp/Bộ giảm tốc độ điều chỉnh độ chính xác cao tất cả cho XCMG

    Gear Gears Drive Drive hộp số cho robot công nghiệp/Bộ giảm tốc độ điều chỉnh độ chính xác cao tất cả cho XCMG

    Parameter Specification Product Type Harmonic Drive Gearbox with Spur Gear Integration Application Industrial Robots, XCMG Construction Machinery Reduction Ratio 30:1 - 160:1 (Có thể tùy chỉnh) Rated Torque 10 Nm - 200 Nm Backlash <1 arcmin (Lớp chính xác cao) Input Speed Max 6000 RPM Efficiency ??80% Mounting Position Vertical/Inline Certification CE, UL, ISO9001, RoHS Protection Class IP65 (Tiêu chuẩn)...

  • XCMG Precision CNC Plasty Plantary Gears Cắt tùy chỉnh Gears Pom Gears Nylon Gears được xử lý

    XCMG Precision CNC Plasty Plantary Gears Cắt tùy chỉnh Gears Pom Gears Nylon Gears được xử lý

    Parameter Specification Compatible Equipment XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loaders Material Grade 18CrNiMo7-6 Case-Hardening Steel (Cho ISO 683-11:2023) Điều trị nhiệt cacbonizing & Làm dịu đi (Độ cứng bề mặt HRC 58-62) Load Capacity Max 1,Tải trọng tĩnh 800 kN (Tiêu chuẩn truyền XCMG) Surface Finish Anti-Wear Coating (DIN 50976-2 Tuân thủ) Precision Class AGMA 13 (Tương đương với ISO 1328 Lớp 7) Lubrication Requirement SAE...

  • Bộ giảm thiểu thiết bị 17 42mm Tỷ lệ bánh răng L1 4/5/7/9/10 L2 20/25/50/100 Hộp số hành tinh cho động cơ servo không chổi than servo

    Bộ giảm thiểu thiết bị 17 42mm Tỷ lệ bánh răng L1 4/5/7/9/10 L2 20/25/50/100 Hộp số hành tinh cho động cơ servo không chổi than servo

    Tỷ lệ bánh răng (L1) 4:1, 5:1, 7:1, 9:1, 10:1 Gear Ratios (L2) 20:1, 25:1, 50:1, 100:1 Input Speed 2000 RPM (Tối đa) Output Torque 500 Nm (Tối đa) Housing Material Aluminum Alloy 6061-T6 Efficiency 95% (??2%) Phản ứng dữ dội <15 arc-min Input Interface NEMA 23/34 flange Protection Class IP65 Operating Temperature -20??C đến 80??C Certifications CE, ISO 9001:2015 Manufacturer XCMG...

  • Lắp ráp bánh răng giảm hành tinh XCMG cho GR165/GR180/GR215 (800346768)

    Lắp ráp bánh răng giảm hành tinh XCMG cho GR165/GR180/GR215 (800346768)

    Parameter Specification Part Number 800346768 Compatibility XCMG GR165/GR180/GR215 Motor Graders Gear Type Planetary Reduction Assembly (4 giai đoạn) Material Case-hardened alloy steel (Tiêu chuẩn ISO 6336) Reduction Ratio 20:1 (Điển hình cho các ứng dụng hạng nặng) Input Torque 1,200nm (Đỉnh cao) Output Torque 24,000 Nm (Được tính toán dựa trên 20:1 tỷ lệ) Weight 38 kg (Đơn vị niêm phong với bôi trơn) Sealing Double-lip dust/water resistant...

  • XCMG GR165/GR180/GR215 Lắp ráp bánh răng hành tinh động cơ (Phần# 800346768)

    XCMG GR165/GR180/GR215 Lắp ráp bánh răng hành tinh động cơ (Phần# 800346768)

    Specification Value Part Number 800346768 Application Planetary Reduction System for Motor Graders Compatible Models XCMG GR165/GR180/GR215 Series Material High-Strength Alloy Steel Gross Weight 215 kg Warranty 3 Months Certification ISO9001 Transmission Type Electronically Controlled Power Shifting Installation Requirement Professional Installation Required MOQ 1 Unit