• Sê -ri Rexroth A4VG 28-250 Bơm piston trục biến đổi biến đổi thủy lực

    Sê -ri Rexroth A4VG 28-250 Bơm piston trục biến đổi biến đổi thủy lực

    Parameter Specification Series A4VG 28, 40, 56, 71, 90, 125, 180, 250 Áp lực danh nghĩa 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 thanh (45 MPA) Phạm vi dịch chuyển 28-250 CC/Rev (phụ thuộc kích thước) Control Options NV, DG, HD, HW, EP, KHÔNG, DA Circuit Type Closed circuit design Fluid Compatibility HLP mineral oils per DIN 51524 Integrated Features Boost pump,...

  • Rexroth A6VE107EZ4 Động cơ biến Axial Piston | 107động cơ thủy lực được chứng nhận CC CC

    Rexroth A6VE107EZ4 Động cơ biến Axial Piston | 107động cơ thủy lực được chứng nhận CC CC

    Parameter Specification Model A6VE107EZ4 Motor Type Axial Piston Variable Displacement (Thiết kế trục uốn cong) Dịch chuyển 107 cc/rev Max Operating Pressure 450 bar Continuous Torque 681 Nm @ 400 bar Peak Torque 1,391 Nm Speed Range 2,700 - 5,600 rpm Control Type Electronic Two-Point Control (KHÔNG) Cổng kết nối SAE 1-1/4" Mounting Flange ISO 3019-2 8-hole pattern Weight 60...

  • Rexroth A4VG Series Pickton Bơm piston (A4VG28/40/71/90/125/180/250) cho các ứng dụng máy trộn

    Rexroth A4VG Series Pickton Bơm piston (A4VG28/40/71/90/125/180/250) cho các ứng dụng máy trộn

    Parameter Specification Pump Type Axial Piston Variable Displacement Pump (Vòng kín) Dịch chuyển 28/40/71/90/125/180/250 cm³ per revolution Operating Pressure 400 thanh liên tục (450 Đỉnh thanh) Control Types EP (Tỷ lệ), HD (Thủy lực), HW (Servo cơ học), VÀ (Phụ thuộc vào tốc độ) Tốc độ tối đa 2400-4250 Vòng / phút (Mô hình phụ thuộc) Điện tích dịch chuyển bơm 6.1-52.5 CM³ (Mô hình phụ thuộc) Shaft Connection SAE standard flange with various...

  • 90R Series Bơm thủy lực 90R180 & 90Bơm dầu Piston Axial R250 cho xe tải và phương tiện bê tông

    90R Series Bơm thủy lực 90R180 & 90Bơm dầu Piston Axial R250 cho xe tải và phương tiện bê tông

    Model 90R180, 90R250 Displacement 180 CC/Rev (90R180), 250 CC/Rev (90R250) Áp lực hoạt động 350-400 thanh (Có thể tùy chỉnh) Tối đa. Flow Rate Up to 250 L/phút (90R250) Connection Size SAE Flanges (Tiêu chuẩn) Cân nặng 50 kg Structure Axial Piston Design Power Standard ISO 4394/I Compliance Material Cast Iron/Aluminum Alloy Warranty 6 Months Application Concrete Mixer Trucks, Construction Vehicles Origin Hebei,...

  • Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định Bent-trục A2FE125 Sê-ri (A2FE107/A2FE160/A2FE180)

    Động cơ thủy lực dịch chuyển cố định Bent-trục A2FE125 Sê-ri (A2FE107/A2FE160/A2FE180)

    Model A2FE125 Displacement 125 cc/rev Nominal Pressure 350 Thanh áp suất đỉnh 400 bar Continuous Torque 583 Nm @ 350 bar Max Speed 2400 rpm Shaft Diameter 40 mm Port Size SAE 1-1/4" Cân nặng 50 kg Fluid Compatibility Mineral oil, HFA, HFC Warranty 6 tháng

  • Máy bơm thủy lực Rexroth A4VSO355 Bơm piston thủy lực mới Bơm thay đổi Bơm thủy lực

    Máy bơm thủy lực Rexroth A4VSO355 Bơm piston thủy lực mới Bơm thay đổi Bơm thủy lực

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 355 CC/Rev (danh nghĩa) Áp lực hoạt động 350 bar continuous Peak Pressure 400 thanh (không liên tục) Tốc độ định mức 1000-3600 RPM Weight ≈350 kg (khô) Control Types DR/FR/LR/EO2/HS/HM (có thể cấu hình hiện trường) Fluid Compatibility Mineral oil, HFC, HFA (Lớp NAS 9) Mounting Orientation Any position (với Flushing cho thẳng đứng) Standards ISO 3019-2, SAE J744 Warranty 6 tháng (extendable via...

  • Linde HMV280 Động cơ thủy lực hai chiều | 30MPA, 90KW, 280cc

    Linde HMV280 Động cơ thủy lực hai chiều | 30MPA, 90KW, 280cc

    Parameter Value Model Linde HMV280 Hydraulic Motor Displacement 280 cc/rev Pressure Rating 30 MPA (Liên tục) Tối đa. Quyền lực 90 kW Structure Two-Way (Hai vòng) Đường kính trục 60 mm (Có thể tùy chỉnh) Kích thước cổng 1-1/4" Sae (Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy tối đa 250 L/min Operating Speed Range 100-2000 rpm Torque (Liên tục) 1200 Nm @ 200 bar Dimensions (LXWXH) 600 x 600 x...

  • Linde HMF Series Thủy lực Bơm piston HMF105-02TF |, Nhiệm vụ nặng nề

    Linde HMF Series Thủy lực Bơm piston HMF105-02TF |, Nhiệm vụ nặng nề

    Parameter Specification Model HMF105-02TF Displacement 50 CC/Rev (Có thể điều chỉnh trên sê-ri HMF50-HMF280) Áp lực tối đa 30 MPa Power Output 90 kW Max Flow Rate 2500 L/min Dimensions 40×40×40 cm Weight 80 kg Structure Double Piston Design Shaft Diameter Standard ISO 3019-2 compliant Port Configuration SAE法兰接口(尺寸根据具体型号) Warranty 6 Chứng nhận tháng ISO 4401:2008, CE Place of Origin Hebei, China...

  • Máy bơm piston trục A11VO Hệ thống thủy lực mở Rexroth A11VO95 cho máy bơm sản phẩm máy kéo Bơm thủy lực

    Máy bơm piston trục A11VO Hệ thống thủy lực mở Rexroth A11VO95 cho máy bơm sản phẩm máy kéo Bơm thủy lực

    Parameter Value ​Model A11VO95DRS/10R-NSD12K02 ​Displacement 93.5 CM³ (5.71 trong/rev) ​Max Operating Pressure 400 thanh (5800 psi) ​Speed Range 2350-2780 RPM ​Flow Rate 220 L/phút (58.1 GPM) ​Torque 521 Nm @ 400 bar ​Control Type Hydraulic displacement control ​Weight 70 kg ​Port Size SAE 12 (DN32) ​Motor Power 128 kw @ 400 bar ​Efficiency ≥92% (thể tích)...

  • Bosch Rexroth A20VLO520LRD3N Bơm thủy lực LRD với động cơ bánh răng

    Bosch Rexroth A20VLO520LRD3N Bơm thủy lực LRD với động cơ bánh răng

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 520 CM³/Rev Áp lực danh nghĩa 250 Bar Peak Pressure 315 Bar Control Mode LRD (Kiểm soát điện với mức cắt áp lực) Motor Type Swashplate axial piston pump + Gear motor Max Flow Rate 2500 vòng / phút (Tốc độ lái xe) Quyền lực 90 kW Weight 100 Kích thước kg (L × w × h) 20×30×60 cm Connection Size Standard SAE flanges Application Loaders, Construction...

  • Động cơ piston trục thủy lực AA6VM160HD2 | Máy bơm thay thế | OEM

    Động cơ piston trục thủy lực AA6VM160HD2 | Máy bơm thay thế | OEM

    Parameter Detail Model AA6VM160HD2 Displacement 107 cm³/rev Operating Pressure 400 thanh (Danh nghĩa), 450 thanh (Tối đa) Tốc độ dòng chảy tối đa 156 L/phút (Tiêu chuẩn) Motor Type Variable Displacement Axial Piston Weight 60 kg Connection Size Metric port (Tiêu chuẩn) Control Options Optional flushing valve, counterbalance valve Application Hydraulic systems for construction, Khai thác, industrial machinery Brand OEM-Compatible (Rexroth Tiêu chuẩn tương đương)...

  • Linde HPR105D Bơm piston thủy lực cho hệ thống thủy lực máy xúc

    Linde HPR105D Bơm piston thủy lực cho hệ thống thủy lực máy xúc

    Parameter Specification Model HPR105D Displacement 105 cm³/rev Operating Pressure 350 thanh (SPU Silencer tích hợp) Pump Type Axial Piston Pump with SPU technology Flow Pulsation Reduction Up to 70% Cân nặng 68 kg Connection Size SAE 1-1/4" (Tiêu chuẩn) Phạm vi độ nhớt dầu 16-39 CST (Isos vg 46 khuyến khích) Yêu cầu lọc 10 μm Tuyệt đối (B₅≥200) Pressure Standard ISO 4401...