• CAT A8V0200 Bơm piston thủy lực cho hệ thống bơm chính máy xúc phát

    CAT A8V0200 Bơm piston thủy lực cho hệ thống bơm chính máy xúc phát

    Parameter Value Model A8V0200 Displacement 280 CC/Rev (được xác minh bằng tiêu chuẩn sê -ri Kawasaki K3V) Type Variable Displacement Axial Piston Pump Operating Pressure 30 MPA (4,350 psi) Tốc độ dòng chảy tối đa 250 L/min @ 2,000 rpm Power 90 KW (121 HP) Connection Size SAE 1-1/4" Mặt bích (Tiêu chuẩn cho máy bơm 250L/phút) Cân nặng 150 Kích thước kg 400 × 500 ×...

  • LIEBHERR DPVPO108 Bơm pít -tông OEM phụ tùng cho máy đào

    LIEBHERR DPVPO108 Bơm pít -tông OEM phụ tùng cho máy đào

    Parameter Specification Model DPVPO108 Displacement 108 CC/Rev (chuyển vị biến đổi) Áp lực hoạt động 350 thanh (Danh nghĩa) / 400 thanh (Đỉnh cao) Structure Axial piston pump with swashplate design Weight 50 kg Connection ISO standard flange mounting Power 90 KW (hoạt động liên tục) Flow Rate Up to 300 L/min @ 1800 rpm Application Open/Closed circuit systems Certification CE, ISO 9001

  • SAUER ERR SERIES DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU PISTON Bơm ERR100 cho xe nâng Loại sản phẩm hiệu suất cao

    SAUER ERR SERIES DẦU DẦU DẦU DẦU DẦU PISTON Bơm ERR100 cho xe nâng Loại sản phẩm hiệu suất cao

    Parameter Specification Model ERR Series 100 Dịch chuyển 100 cm³/rev Max. Tốc độ dòng chảy 1600 L/min @ 100 bar Operating Pressure 250 thanh (Liên tục) Áp suất đỉnh 350 bar Drive Speed 1800-2200 rpm Fluid Viscosity 15-1000 cSt Weight 45 kg Port Connections SAE 12 (Cổng áp lực)Sae 10 (CASE DRAIN) Temperature Range -20°C to +90°C

  • Sauer H1T053 Bơm thủy lực piston biến (Sê -ri H1T)

    Sauer H1T053 Bơm thủy lực piston biến (Sê -ri H1T)

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 53 cm³/rev Max Operating Pressure 250 Tốc độ dòng chảy tối đa 80 L/min Connection Port Size 1" SAE Flange Weight 68 Kích thước kg 200 × 200 × 300 mm Control Type Hydraulic Pressure Compensation Rotation Clockwise/Counterclockwise (Không bắt buộc) Shaft Type Standard Taper (Sae a) Fluid Temperature Range -20°C to 80°C Viscosity Range 15 to...

  • Rexroth A7VO55LRDS/63L NZB01 Bơm piston biến đổi biến đổi thủy lực cho các hệ thống mạch mở

    Rexroth A7VO55LRDS/63L NZB01 Bơm piston biến đổi biến đổi thủy lực cho các hệ thống mạch mở

    Parameter Details ​Series A7VO Series (Mạch mở) ​Displacement 55 cm³/rev (A7VO55), 250-500 cm³/rev (A7VO250/A7VO500) ​Nominal Pressure 350 bar ​Maximum Pressure 400 bar ​Control Type LRD (Kiểm soát năng lượng với áp lực cắt) ​Shaft Diameter 30 mm (A7VO55) ​Weight 25 kg (A7VO55), 40-60 kg (A7VO160/A7VO500) ​Hydraulic Fluid Mineral oil or fire-resistant fluids (HFC/HFD) ​Speed Range Up to 2500...

  • Áp suất cao A10VSO/A10VO AX | Giá nhà máy | OEM được chứng nhận

    Áp suất cao A10VSO/A10VO AX | Giá nhà máy | OEM được chứng nhận

    Parameter Specification Model Series A10VSO / A10VO Series Displacement Range 18-140 CC/Rev (chuyển vị biến đổi) Áp lực danh nghĩa 280 thanh (4,060 psi) Áp suất tối đa 350 thanh (5,076 psi) Phạm vi tốc độ 1,800-3,300 vòng / phút (thay đổi theo mô hình) Control Type Pressure/Flow/Power (DFLR/DR/DFR1) Connection Ports SAE flange ports (ISO 3019 tiêu chuẩn) Cân nặng 12.9-65.4 kg (thay đổi theo mô hình) Chứng nhận ISO 9001, CE,...

  • Máy bơm piston thủy lực A4VG280 - Chuyển đổi biến trục, 400 thanh, 280ml/r

    Máy bơm piston thủy lực A4VG280 - Chuyển đổi biến trục, 400 thanh, 280ml/r

    Parameter Specification Model A4VG280 Displacement 280 ml/r Nominal Pressure 400 thanh (40 MPA) Áp suất đỉnh 450 bar Control Type EP (Kiểm soát điện từ theo tỷ lệ) Structure Open Circuit Swashplate Design Max Flow Rate 600 L/min Built-in Features Pressure Cut-off Valve, Dual Relief Valves per High-pressure Port Power 400 kW Dimensions 40cm x 40cm x 30cm Weight 60...

  • Động cơ bơm piston thủy lực OEM 51V (Mô hình 51V250)

    Động cơ bơm piston thủy lực OEM 51V (Mô hình 51V250)

    Specification Detail Displacement 250 cm³ Operating Pressure 30 MPa Maximum Flow Rate 2500 RPM Motor Type Hydraulic Variable Displacement Shaft Diameter Standard ISO 3019-2 Port Size SAE Standard Flange Pressure Rating 35 MPA (Đỉnh cao) Đầu ra điện 90 kW Dimensions 500 × 300 × 500 mm Weight 90 kg ±2% Fluid Compatibility Mineral-based Hydraulic Oil (ISO...

  • JRR060/JRL060 JRS/JLS Series Bơm piston thủy lực (Phần# 83024865)

    JRR060/JRL060 JRS/JLS Series Bơm piston thủy lực (Phần# 83024865)

    Parameter Specification Model Number JRR060 (Thay thế p/n: JRR060-1A) Dịch chuyển 147 cm³/rev ± 3% (ISO 4397:2023) Xếp hạng áp lực 30 MPA liên tục / 35 MPa Peak Port Configuration SAE J1926-1 Flange (1-1/4" Mã SAE 61) Shaft Specification ISO 3019-2 14-Tooth Spline Seal System Triple Lip Seals (Hợp chất NBR/FKM) Bearing Type Tapered Roller Bearings (TỪ 720) Fluid Compatibility Mineral...

  • Máy bơm pít-tông thủy lực công nghiệp PV25 cho thiết bị hạng nặng

    Máy bơm pít-tông thủy lực công nghiệp PV25 cho thiết bị hạng nặng

    Parameter Value Model PV25 Displacement 25 CC/Rev Áp suất vận hành 10 Thanh (Tiêu chuẩn), 700 Thanh (Tối đa) Tốc độ dòng chảy 0.06-0.7 L/min Motor Power 0.09 kW Voltage 400 V Weight 5-25 kg Connection Flange/Thread (Tiêu chuẩn) Temperature Range -15°C to 100°C Warranty 6 Tháng

  • Rexroth A7VO500EP Biến động biến đổi biến đổi Axial Bump -

    Rexroth A7VO500EP Biến động biến đổi biến đổi Axial Bump -

    Parameter Value Model A7VO500EP Displacement (cm³/rev) 500 Áp suất tối đa 400 bar Nominal Pressure 350 bar Speed Range Up to 1,200 rpm Flow Rate at Vgmax 600 L/min Power at pnom 350 kW Weight Approx. 200 kg Control Type LR Hyperbolic Power Control with Pressure Cut-off Application Industrial Hydraulic Systems, Máy móc khai thác, Thiết bị xây dựng nặng

  • Rexroth A11VLO130 Lắp ráp van điều khiển chính cho máy bơm thủy lực máy đào

    Rexroth A11VLO130 Lắp ráp van điều khiển chính cho máy bơm thủy lực máy đào

    Thông số kỹ thuật dịch chuyển 130 CM³/Rev áp suất tối đa 280 bar Control Type LRDS with load sensing & pressure cutoff Rotation Direction Clockwise (CW) viewing drive shaft end Operating Temperature -20°C to +80°C Weight 80 kg ±2% Port Connections SAE Flange 1-1/4" (Cổng áp lực)Sae mặt bích 1" (CASE DRAIN) Tuân thủ ISO 4401 Hydraulic Standards Seal Material FKM Fluorocarbon...