JCB 320/04133/04133A/04134/B4420 Bộ phận thay thế bộ lọc dầu | Máy móc JCB
Parameter Specification Compatible Models JCB 3DX, 4Dx, 220, 320, 430 Máy đào & Người tải
Chúng tôi cung cấp một lựa chọn toàn diện các bộ phận và linh kiện máy móc xây dựng, Phục vụ như một giải pháp mua sắm một cửa để bảo trì và sửa chữa thiết bị nặng.
Các tính năng chính:
Các thương hiệu chính được hỗ trợ:
Các bộ phận chính hãng và hậu mãi cho Sany, Zoomlion, XCMG, và các thương hiệu máy móc xây dựng hàng đầu khác.
Các thành phần tương thích cho một loạt các thiết bị (Máy đào, Cần cẩu, người tải, máy ủi, vân vân.).
Phạm vi sản phẩm rộng lớn:
Hệ thống động cơ, Thành phần thủy lực, Các bộ phận dưới xe, Mô -đun điện, bộ lọc, và tệp đính kèm.
Các bộ phận cho cả mô hình phổ biến và chuyên môn, Đảm bảo thời gian chết tối thiểu.
Khả năng tương thích thương hiệu:
Các giải pháp cho các thương hiệu máy móc toàn cầu và khu vực bổ sung ngoài các dịch vụ cốt lõi.
Tối ưu hóa tìm nguồn cung ứng:
Danh mục được sắp xếp hợp lý với các bộ lọc tìm kiếm nâng cao (thương hiệu, người mẫu, Số phần, loại).
Hỗ trợ đơn hàng số lượng lớn và các kế hoạch mua sắm tùy chỉnh cho các doanh nghiệp.
Lý tưởng cho:
Chủ sở hữu thiết bị, quản lý đội tàu, đại lý, và các hội thảo sửa chữa tìm kiếm đáng tin cậy, Nguồn cung cấp các bộ phận hiệu quả chi phí.
Liên hệ với việc bán hàng của chúng tôi để nâng cao hiệu suất máy móc của bạn và tuổi thọ với các thành phần phù hợp với chính xác.
Showing 673–684 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
Parameter Specification Compatible Models JCB 3DX, 4Dx, 220, 320, 430 Máy đào & Người tải
Parameter Specification Compatibility SY365CD Hydraulic Excavator)SY450 Series 45T Excavators Material High-strength Q345B steel with anti-corrosion treatment Boom Length 9.8m Extended Reach Configuration Maximum Load Capacity 8,500kg @ 6m working radius Hydraulic Connections SAE J518 Code 61 flange ports Weight Control Arms: 1,250kg ??2%Hội đồng bùng nổ: 3,800kg ??2% Surface Treatment Sandblasting (SA2,5) + 3-layer epoxy coating Manufacturing...
Parameter Specification Part Numbers 6BG1-11-0101 (Lớp lót), 4HK1-11-020C (Bộ vòng)) Compatibility Isuzu NPR/NKR/NQR/FTR Series (2005-2023)) Material Centrifugal Cast Iron (Lớp lót), Thép mạ crôm (Nhẫn)) Specification OE Equivalent, Đóng gói ban đầu) OEM Standards JIS D 1601 (Thử nghiệm linh kiện động cơ))
??Tham số?? ??Chi tiết?? Part Number SEHC-281A Compatibility Sany SY305C9I2K Excavator Input Voltage 9-32V DC Operating Temperature -30??C đến 120??C Communication Protocol CAN 2.0 (Mạng khu vực điều khiển) Storage Type 512KB Flash, 64KB RAM Certifications ISO 7637-2, IP67 Dimensions 200mm x 150mm x 50mm Weight 1.2kg
Chi tiết tham số Số phần 32/925932 Application Hydraulic System Filtration Material Synthetic Filter Media with Steel End Caps Compatibility JCB 3CX, 4CX Backhoe Loaders & Máy đào) OEM Specification Meets JCB 021-03200 Standards Filtration Efficiency 10??m tại 99% (ISO 4548-12) Operating Pressure Max 25 thanh (362 psi) Dimensions OD 90mm ?? H 180mm ?? Chủ đề M24??1.5
Parameter Specification Model SANY SKT90S Engine Weichai WP12G460E310, 338KW @ 2100rpm, 2000N??m Mô -men xoắn) Suspension Front: Huyền phù dầu nitơ (160MM Max Stroke); Ở phía sau: Lò xo lá gia cố) Frame High-strength low-stress design (51% Lower Stress so với trung bình ngành công nghiệp)) Năng lực tải trọng 60 tons Steering System Full hydraulic + Tay lái dự phòng khẩn cấp) Braking Hydraulic retarder option for downhill safety) Tires 14.00R25...
Compatibility SANY SY75C, SY75W, SY75-9, SY75-10 Series Material High-Strength Steel Frame with Anti-Corrosion Treatment Sealing Standard IP65 Dustproof/Waterproof Certification Installation Direct Bolt-On Replacement with Pre-Aligned Mounting Holes Safety Compliance ISO 3449:2005 ROPS/FOPS Certification Weight 175 kg (Đơn vị nhà máy tiến hành) Special Features Integrated HVAC System, Ghế treo công thái học, 7-Bảng điều khiển màn hình cảm ứng inch
??Thuộc tính?? ??Chi tiết?? ??Các mô hình tương thích?? Máy xúc thủy lực sery sy75 ??Vật liệu?? Thép cường độ cao (ISO 9001 Được chứng nhận) ??Điện áp?? 24Trong DC (Bảo vệ mạch tích hợp) ??Chứng nhận?? CE, ISO 9001, Rohs tuân thủ ??Kích thước?? 420 x 300 x 80 mm (Thông số kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) ??Bảo hành?? 1 Năm (Bảo hiểm toàn cầu) ??MOQ?? 1 Đơn vị ??Bao bì?? Bọt chống sốc + Thùng carton (Đang chống bụi/nước IP67) ??Shipment...
Parameter Value Compatible Model SANY SY75 Excavator) Material Stainless steel mesh + sợi thủy tinh) Xếp hạng bộ lọc 10??m Tuyệt đối) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến 110??C) Áp lực tối đa 21 MPA) Interface Diameter 14mm inlet/outlet) Dimensions 127mm (CỦA) ?? 151mm (Chiều cao)) Chứng nhận ISO 2941/2942/2943) Chu kỳ thay thế 500 giờ phục vụ) Package Original sealed carton)
Parameter Specification Compatible Models SANY SY215C, SY245, SY365 excavators Pressure Range 0-400 thanh (5800 psi) ) Output Signal 4-20mA / 0-10Trong DC ) Nhiệt độ hoạt động -40??C đến +125??C ) Sự chính xác ??0.5% FSO (Đầu ra quy mô đầy đủ) ) Material Stainless Steel 316L wetted parts Protection Rating IP67 (Chống bụi/nước) Electrical Connection M12x1 4-pin connector Certifications CE, RoHS...
Parameter Specification Compatible Models SANY SY215/SY230/SY265 Excavators (thông qua danh mục phụ tùng chính thức của Sany) Máy đo dây 16-24 Dây dẫn đồng AWG (ISO 6722 Được chứng nhận) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +125??C (SAE J1128 Tuân thủ) Connector Type DEGU-Series Sealed Connectors (Xếp hạng IP67) Insulation Material Cross-linked Polyethylene (XLPE) Chứng nhận CE, ISO 3780:2015, Gb/t 25085 Harness Length 9.8m ??2% (Thông số kỹ thuật của Sany F-21E3-215H)...
Parameter Details Compatibility SANY SR235 Rotary Drilling Rig) Đường kính khoan 1,500?C2.000 mm) Tối đa. Độ sâu khoan 68 m (Thanh ma sát), 54 m (thanh lồng vào nhau)) Động cơ năng lượng 257 kw @ 2,000 vòng / phút (Cummins Cấp 3 Diesel)) Cân nặng 85 tấn) Kích thước (L??W??H) 7,265 ?? 3,542 ?? 3,576 mm) Kéo dòng tời chính 250 KN (32 MM dây)) Max....