Chính hãng sy75c sy215c sy135c & Dây nịt
Applicable Models SY75C, SY215C, SY135C, SY365CD Part Types Hydraulic Components, Dây nịt, Giám sát lắp ráp, Bộ phận động cơ
Chúng tôi cung cấp một lựa chọn toàn diện các bộ phận và linh kiện máy móc xây dựng, Phục vụ như một giải pháp mua sắm một cửa để bảo trì và sửa chữa thiết bị nặng.
Các tính năng chính:
Các thương hiệu chính được hỗ trợ:
Các bộ phận chính hãng và hậu mãi cho Sany, Zoomlion, XCMG, và các thương hiệu máy móc xây dựng hàng đầu khác.
Các thành phần tương thích cho một loạt các thiết bị (Máy đào, Cần cẩu, người tải, máy ủi, vân vân.).
Phạm vi sản phẩm rộng lớn:
Hệ thống động cơ, Thành phần thủy lực, Các bộ phận dưới xe, Mô -đun điện, bộ lọc, và tệp đính kèm.
Các bộ phận cho cả mô hình phổ biến và chuyên môn, Đảm bảo thời gian chết tối thiểu.
Khả năng tương thích thương hiệu:
Các giải pháp cho các thương hiệu máy móc toàn cầu và khu vực bổ sung ngoài các dịch vụ cốt lõi.
Tối ưu hóa tìm nguồn cung ứng:
Danh mục được sắp xếp hợp lý với các bộ lọc tìm kiếm nâng cao (thương hiệu, người mẫu, Số phần, loại).
Hỗ trợ đơn hàng số lượng lớn và các kế hoạch mua sắm tùy chỉnh cho các doanh nghiệp.
Lý tưởng cho:
Chủ sở hữu thiết bị, quản lý đội tàu, đại lý, và các hội thảo sửa chữa tìm kiếm đáng tin cậy, Nguồn cung cấp các bộ phận hiệu quả chi phí.
Liên hệ với việc bán hàng của chúng tôi để nâng cao hiệu suất máy móc của bạn và tuổi thọ với các thành phần phù hợp với chính xác.
Showing 505–516 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
Applicable Models SY75C, SY215C, SY135C, SY365CD Part Types Hydraulic Components, Dây nịt, Giám sát lắp ráp, Bộ phận động cơ
Parameter Value/Description Compatibility Sany SY135C Excavator Engine Model ISUZU 4JJ1-XDJAG-01-C3 Displacement 2.999L Operating Weight 13,500 kg Hydraulic System Pressure 34.3MPa (Tiêu chuẩn) Refrigerant Type R134a (Điển hình cho các hệ thống AC máy móc xây dựng) Voltage 24V DC Emission Standard EU Stage V/China GB4 MOQ 1pc Delivery Time 3-7 ngày làm việc (Vận chuyển hàng không nhanh) Chứng nhận ISO 9001
Parameter Detail Compatibility All SANY SY375H excavator models) Khả năng xô 1.9 m³ (Cấu hình tiêu chuẩn)) Material High-strength steel with wear-resistant alloy plates Hydraulic System Electronically controlled hydraulic system) Động cơ năng lượng 212 kw @ 2000 vòng / phút (phù hợp với động cơ isuzu 50Hz)) Packing Standard anti-rust packaging with wooden crates Certification ISO 9001, CE, and machinery test report provided MOQ...
Parameter Specification Compatible Models Sany SY215 ACE (SY215C-10)) Engine Type Mitsubishi 4M50 Diesel Engine (4.899L Dịch chuyển)) OEM Certification Genuine Sany Original Parts) Packaging Standard OEM Sealed Packaging) Compliance Meets Stage IV Emission Standards) Hydraulic System Compatibility Kawasaki Main Pump & Cấu hình van) MOQ 1 Piece Shipping Port Jining, Trung Quốc
Số phần đặc tả tham số 60000735 (Lắp ráp thiết bị thí điểm) Compatibility Sany SY365CD Hydraulic Excavator), Bơm bê tông S-series) Thép hợp kim cao cấp vật liệu (ISO 683-1 tiêu chuẩn) Dimensions Standard OEM specifications (Tham khảo Hướng dẫn sử dụng phụ tùng Sany SY365CD)) Áp lực hệ thống 35 MPA (Phù hợp với hệ thống thủy lực Sany)) Certification Sany Genuine Parts Certification) Package Contents 1x Gear assembly, Bộ con dấu OEM,...
Part Name SY215 Air Filter Assembly Model Compatibility Sany SY215C/SY215W Series Excavators Filtration Efficiency 99.9% @ 10μm hạt (ISO 5011) Material Nano-fiber media with polyurethane seal Air Flow Capacity 950-1100 m³/h @ 25kPa Service Life 500 giờ (điều kiện làm việc nghiêm trọng) / 1000 giờ (điều kiện làm việc tiêu chuẩn) Pressure Drop ≤2.5kPa / ≤6kPa Certifications ISO 9001:2015, CE...
Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 456-0209 (phù hợp với cơ sở dữ liệu SIS)) Application CAT 320E, 320D2 Máy xúc/xi lanh tay D2) Seal Material Nitrile rubber & polyurethane (Tiêu chuẩn kỹ thuật mèo)) Temperature Range -40°C to +110°C (Thông số kỹ thuật hệ thống thủy lực mèo)) Pressure Rating 35MPa (5175psi) Áp lực làm việc tối đa) Kit Contents Piston seals, BEALS ROD, đeo nhẫn, Nhẫn sao lưu (Bộ sửa chữa đầy đủ)) Surface...
Parameter Details Engine Compatibility CAT C7.1 ACERT™ Engine (Tầng không đi đường 4 Tuân thủ phát thải cuối cùng/giai đoạn IV) Application CAT E320D2, E326D2, E336D2, E336GC Excavators Turbocharger Type Wastegate-Controlled with ACERT Technology Material High-Temperature Alloy Housing & Ceramic Ball Bearings Pressure Ratio 3.5:1 (Tối ưu hóa cho hiệu quả nhiên liệu) Power Output Up to 241 HP (180 KW) with Passive Regeneration System...
Parameter Specification Part Number K3V112D (Động cơ du lịch PC100) Application Komatsu PC100 Hydraulic Excavator Material High-grade Cast Iron & Steel Alloy Weight 22.5 kg (Động cơ du lịch) Dimensions 320×250×180 mm (L × w × h) Áp lực hoạt động 34.3 MPA (Tối đa) Tốc độ dòng chảy 45 L/phút (Danh nghĩa) Compatibility PC100-6, PC100-7 Excavator Models Certification ISO 9001:2015 Packing Export-grade Wooden Case
Parameter Specification Valve Type Main Control Valve Assembly (708-2L-00300)) Compatible Models Komatsu PC200-7/PC200LC-7) Material Grade SCM435 Chromium Molybdenum Steel) Xếp hạng áp lực 34.9 MPA (350 KGF/cm²)) Seal Type NBR/HNBR Rubber Compounds) Surface Treatment Nickel-Phosphorus Plating) OEM Compliance Komatsu SEMM Standards) Certification Machinery Test Report Provided
Parameter Specification Model Compatibility Komatsu PC250LC-6 Excavator) Material Steel Construction (Tiêu chuẩn SAE J403)) Nơi xuất xứ Sơn Đông, Trung Quốc (Thương hiệu BRZ)) Packing Standard Export Wooden Case) Thời gian giao hàng 3-7 Ngày (Trong kho)) Chứng nhận ISO 9001 Báo cáo kiểm tra máy móc) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hệ thống máy xúc tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn)) Điều khoản thanh toán t/t, Credit...
Part Number S130 (Komatsu gốc) Compatible Models PC130-8MO), PC300-6), PC350-6), PC360-7) Material High-grade Steel (Sae 1045)) Packing Industrial Standard (IP67)) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hoạt động tối đa)) Displacement HPV132: 130 cm³/rev) Cân nặng 28.5 kg (Lắp ráp bơm)) Chứng nhận ISO 9013, ISO 3834-2)