• Chính hãng sy75c sy215c sy135c & Dây nịt

    Chính hãng sy75c sy215c sy135c & Dây nịt

    Applicable Models SY75C, SY215C, SY135C, SY365CD Part Types Hydraulic Components, Dây nịt, Giám sát lắp ráp, Bộ phận động cơ

  • Các bộ phận hậu mãi của Sany cho máy nén AC SANY 135C Máy đào SC4472204053

    Các bộ phận hậu mãi của Sany cho máy nén AC SANY 135C Máy đào SC4472204053

    Parameter Value/Description Compatibility Sany SY135C Excavator Engine Model ISUZU 4JJ1-XDJAG-01-C3 Displacement 2.999L Operating Weight 13,500 kg Hydraulic System Pressure 34.3MPa (Tiêu chuẩn) Refrigerant Type R134a (Điển hình cho các hệ thống AC máy móc xây dựng) Voltage 24V DC Emission Standard EU Stage V/China GB4 MOQ 1pc Delivery Time 3-7 ngày làm việc (Vận chuyển hàng không nhanh) Chứng nhận ISO 9001

  • OEM OEM SANY SY375H XUỐC & Phụ tùng | Giao hàng nhanh chóng bán buôn

    OEM OEM SANY SY375H XUỐC & Phụ tùng | Giao hàng nhanh chóng bán buôn

    Parameter Detail Compatibility All SANY SY375H excavator models) Khả năng xô 1.9 m³ (Cấu hình tiêu chuẩn)) Material High-strength steel with wear-resistant alloy plates Hydraulic System Electronically controlled hydraulic system) Động cơ năng lượng 212 kw @ 2000 vòng / phút (phù hợp với động cơ isuzu 50Hz)) Packing Standard anti-rust packaging with wooden crates Certification ISO 9001, CE, and machinery test report provided MOQ...

  • Chính hãng sy sy215 ace 4m50 kim phun động cơ | Máy đào OEM phụ tùng thay thế

    Chính hãng sy sy215 ace 4m50 kim phun động cơ | Máy đào OEM phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Compatible Models Sany SY215 ACE (SY215C-10)) Engine Type Mitsubishi 4M50 Diesel Engine (4.899L Dịch chuyển)) OEM Certification Genuine Sany Original Parts) Packaging Standard OEM Sealed Packaging) Compliance Meets Stage IV Emission Standards) Hydraulic System Compatibility Kawasaki Main Pump & Cấu hình van) MOQ 1 Piece Shipping Port Jining, Trung Quốc

  • Phần thiết bị bơm Sany chính hãng 60000735 & Máy đào hậu mãi

    Phần thiết bị bơm Sany chính hãng 60000735 & Máy đào hậu mãi

    Số phần đặc tả tham số 60000735 (Lắp ráp thiết bị thí điểm) Compatibility Sany SY365CD Hydraulic Excavator), Bơm bê tông S-series) Thép hợp kim cao cấp vật liệu (ISO 683-1 tiêu chuẩn) Dimensions Standard OEM specifications (Tham khảo Hướng dẫn sử dụng phụ tùng Sany SY365CD)) Áp lực hệ thống 35 MPA (Phù hợp với hệ thống thủy lực Sany)) Certification Sany Genuine Parts Certification) Package Contents 1x Gear assembly, Bộ con dấu OEM,...

  • Chính hãng sy215 máy xúc mặt máy xúc không khí thay thế các bộ phận - Đảm bảo chất lượng OEM

    Chính hãng sy215 máy xúc mặt máy xúc không khí thay thế các bộ phận - Đảm bảo chất lượng OEM

    Part Name SY215 Air Filter Assembly Model Compatibility Sany SY215C/SY215W Series Excavators Filtration Efficiency 99.9% @ 10μm hạt (ISO 5011) Material Nano-fiber media with polyurethane seal Air Flow Capacity 950-1100 m³/h @ 25kPa Service Life 500 giờ (điều kiện làm việc nghiêm trọng) / 1000 giờ (điều kiện làm việc tiêu chuẩn) Pressure Drop ≤2.5kPa / ≤6kPa Certifications ISO 9001:2015, CE...

  • Cat 320e 320D2 Bộ dụng cụ máy đào/Xiay Xi ước 456-0209 OEM

    Cat 320e 320D2 Bộ dụng cụ máy đào/Xiay Xi ước 456-0209 OEM

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 456-0209 (phù hợp với cơ sở dữ liệu SIS)) Application CAT 320E, 320D2 Máy xúc/xi lanh tay D2) Seal Material Nitrile rubber & polyurethane (Tiêu chuẩn kỹ thuật mèo)) Temperature Range -40°C to +110°C (Thông số kỹ thuật hệ thống thủy lực mèo)) Pressure Rating 35MPa (5175psi) Áp lực làm việc tối đa) Kit Contents Piston seals, BEALS ROD, đeo nhẫn, Nhẫn sao lưu (Bộ sửa chữa đầy đủ)) Surface...

  • CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    CAT C7.1 ACERT TURBOARER cho E320D2/E326D2/E336D2/E336GC | OEM 569-6097

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ ​​Engine Compatibility​​ CAT C7.1 ACERT™ Engine (Tầng không đi đường 4 Tuân thủ phát thải cuối cùng/giai đoạn IV) ​​Application​​ CAT E320D2, E326D2, E336D2, E336GC Excavators ​​Turbocharger Type​​ Wastegate-Controlled with ACERT Technology ​​Material​​ High-Temperature Alloy Housing & Ceramic Ball Bearings ​​Pressure Ratio​​ 3.5:1 (Tối ưu hóa cho hiệu quả nhiên liệu) ​​Power Output​​ Up to 241 HP (180 KW) with Passive Regeneration System...

  • Động cơ du lịch PC100 & Máy đào Komatsu phụ tùng cửa hàng bán buôn

    Động cơ du lịch PC100 & Máy đào Komatsu phụ tùng cửa hàng bán buôn

    Parameter Specification Part Number K3V112D (Động cơ du lịch PC100) Application Komatsu PC100 Hydraulic Excavator Material High-grade Cast Iron & Steel Alloy Weight 22.5 kg (Động cơ du lịch) Dimensions 320×250×180 mm (L × w × h) Áp lực hoạt động 34.3 MPA (Tối đa) Tốc độ dòng chảy 45 L/phút (Danh nghĩa) Compatibility PC100-6, PC100-7 Excavator Models Certification ISO 9001:2015 Packing Export-grade Wooden Case

  • Lắp ráp van thủy lực Komatsu PC200-7 chính hãng & Bộ phận đào

    Lắp ráp van thủy lực Komatsu PC200-7 chính hãng & Bộ phận đào

    Parameter Specification Valve Type Main Control Valve Assembly (708-2L-00300)) Compatible Models Komatsu PC200-7/PC200LC-7) Material Grade SCM435 Chromium Molybdenum Steel) Xếp hạng áp lực 34.9 MPA (350 KGF/cm²)) Seal Type NBR/HNBR Rubber Compounds) Surface Treatment Nickel-Phosphorus Plating) OEM Compliance Komatsu SEMM Standards) Certification Machinery Test Report Provided

  • Komatsu pc250LC-6 chính hãng bộ dụng cụ đường ống búa & Phụ tùng thủy lực

    Komatsu pc250LC-6 chính hãng bộ dụng cụ đường ống búa & Phụ tùng thủy lực

    Parameter Specification Model Compatibility Komatsu PC250LC-6 Excavator) Material Steel Construction (Tiêu chuẩn SAE J403)) Nơi xuất xứ Sơn Đông, Trung Quốc (Thương hiệu BRZ)) Packing Standard Export Wooden Case) Thời gian giao hàng 3-7 Ngày (Trong kho)) Chứng nhận ISO 9001 Báo cáo kiểm tra máy móc) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hệ thống máy xúc tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn)) Điều khoản thanh toán t/t, Credit...

  • Bán buôn máy bơm PC Gear S130 và các phụ tùng máy xúc PC khác

    Bán buôn máy bơm PC Gear S130 và các phụ tùng máy xúc PC khác

    Part Number S130 (Komatsu gốc) Compatible Models PC130-8MO), PC300-6), PC350-6), PC360-7) Material High-grade Steel (Sae 1045)) Packing Industrial Standard (IP67)) Áp lực thủy lực 34.3 MPA (Hoạt động tối đa)) Displacement HPV132: 130 cm³/rev) Cân nặng 28.5 kg (Lắp ráp bơm)) Chứng nhận ISO 9013, ISO 3834-2)