• Con số 60197594 Máy nghe nhạc MP3 Radio w/USB cho máy xúc xích SY485/SY500/SY550

    Con số 60197594 Máy nghe nhạc MP3 Radio w/USB cho máy xúc xích SY485/SY500/SY550

    Số phần đặc tả tham số 60197594 Compatibility SANY SY485/SY500/SY550 Excavators) Interface USB Port (Phát lại mp3 được hỗ trợ) Điện áp 24V DC (Điện áp máy móc xây dựng tiêu chuẩn)) Installation Dash-mounted, OEM Replacement Design Packing Original Factory Sealed Package MOQ 1 Unit Certification CE & ISO 34507 Khả năng tương thích) Inspection Video Documentation & Machinery Test Report Dimensions 178×50×160mm (Kích thước OEM tiêu chuẩn)

  • Bộ phận máy xúc Sany nguyên bản SY485 SY550 SY500 Hướng dẫn bánh xe 60247185 JH485-yl-00r Lắp ráp ở phía trước

    Bộ phận máy xúc Sany nguyên bản SY485 SY550 SY500 Hướng dẫn bánh xe 60247185 JH485-yl-00r Lắp ráp ở phía trước

    Chi tiết tham số Số phần 60247185, JH485-yl-00R Compatibility SANY SY485, SY550, SY500 Excavators Type Front Idler Assembly with Guide Wheel Material High-grade alloy steel Place of Origin Shandong, China Packing Standard OEM packaging Condition Brand new Warranty Not applicable MOQ 1 piece Certification Machinery Test Report provided Inspection Video outgoing-inspection available

  • Sany SY485/SY500H/SY550 Đèn LED LED LED LW210A (Phần không. 60232826)

    Sany SY485/SY500H/SY550 Đèn LED LED LED LW210A (Phần không. 60232826)

    Parameter Detail Compatibility SANY Excavator SY485/SY500H/SY550 Series) Light Type High-intensity LED Work Lamp) Số phần 60232826 Điện áp 24V DC (Điện áp đào tiêu chuẩn) Protection Rating IP67 Water/Dust Proof) Beam Angle 120° Wide Illumination Material Aluminum Alloy Housing + Ống kính PC)

  • Sany SY485 SY500 SY550 Công tắc điều khiển máy xúc lật 13421286 SY485C113KH516A

    Sany SY485 SY500 SY550 Công tắc điều khiển máy xúc lật 13421286 SY485C113KH516A

    Số phần giá trị tham số 13421286 / SY485C113KH516A Các mô hình tương thích Sany SY485, SY500, Máy đào SY550) Nhập dây dây điện (Mạch chuyển đổi điều khiển) Xếp hạng điện áp 24V DC (Tiêu chuẩn cho máy xúc thủy lực Sany)) Đầu nối loại không thấm nước các thiết bị đầu cuối cách nhiệt vật liệu cách nhiệt Chứng nhận PVC có nhiệt độ cao ISO ISO 14982 (EMC), ISO 13766 (Môi trường) Bảo hành không áp dụng (Phần thay thế OEM) MOQ...

  • Sany SY485 Máy bay Khai thác máy bay 13421285 SY485C113KH.5.1.1A | Phần thay thế OEM

    Sany SY485 Máy bay Khai thác máy bay 13421285 SY485C113KH.5.1.1A | Phần thay thế OEM

    Số phần đặc tả tham số 13421285 / SY485C113KH.5.1.1A Compatibility SANY SY485 Excavator Series Harness Type Cab Wiring Assembly (Mạch điện chính) Wire Material High-Temperature Resistant Copper Connector Type Waterproof Deutsch DT Series Voltage Rating 24V DC Certification ISO 9001, CE Packing Anti-Static Bubble Wrap + Carton Weight 3.2 kg ±0.1 Lead Time 3-5 Ngày làm việc (Tác phẩm cũ)

  • Crane Sany 75T & Máy xúc góc nghiêng góc | Phụ tùng OEM

    Crane Sany 75T & Máy xúc góc nghiêng góc | Phụ tùng OEM

    Parameter Specification Compatibility Sany Crane 75T (SRC750C)), Máy xúc Sany SY415H), SY500H) Sensor Type Tilt Angle Sensor (Đầu ra kỹ thuật số) Voltage Range 5V DC ±10% (ISO 7637-2 tuân thủ)) Output Signal 0.5-4.5V Analog / Có thể xe buýt) Operating Temperature -40°C to +85°C) Lớp bảo vệ IP67 (Chống bụi/nước)) Material Aluminum Alloy Housing) Accuracy ±0.5° Static, ± 1,0 ° động) Chứng nhận CE, ISO...

  • Sany SY215C răng chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | Các bộ phận OEM

    Sany SY215C răng chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | Các bộ phận OEM

    Parameter Specification Compatibility SANY SY215C-8/SY215C NLC/SY215C ACE) Material High-carbon steel with PTFE coating (răng xô)) Packaging Standard plastic box + thùng carton) MOQ 1 cái (Giảm giá đơn đặt hàng số lượng lớn có sẵn)) Chứng nhận ISO 9001 Sản xuất được chứng nhận) Delivery DHL/Fedex/UPS express (3-7 ngày làm việc)) Engine Compatibility Mitsubishi 4M50/Isuzu variants) Hydraulic System Kawasaki pump + lắp ráp van)

  • Sany Sy16 Coupler nhanh & Máy đào hậu mãi (Thành thật)

    Sany Sy16 Coupler nhanh & Máy đào hậu mãi (Thành thật)

    Parameter Details Product Name Quick Hitch Coupler Model Compatibility Sany SY16 Excavators Material High-strength manganese steel ) Phạm vi trọng tải 3-80 TONSTERS ) Drive System Hydraulic ) Safety Device Hydraulic control check valve ) Packing Original Factory Packaging Delivery Time Fast dispatch (Cùng ngày/ngày hôm sau) ) MOQ 1 Unit Customization Available (Đơn đặt hàng số lượng lớn được ưa thích) ) Certification...

  • Bản gốc SY75/SY75C Buỗi truyền dầu & Phụ tùng chính hãng

    Bản gốc SY75/SY75C Buỗi truyền dầu & Phụ tùng chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models SANY SY75, SY75C, SY75W) Engine Type Isuzu 4JG1 Engine (55KW)) Hydraulic System Electro-controlled load sensing system) Filter Types HK-J6663 Oil FilterHK-C5501 Diesel FilterHK-K7003 Air FilterHK-H1104 Pilot Filter) Bucket Capacity 0.3m³ Standard Bucket) Axle Distance 2400mm Ultra-long wheelbase) Travel Speed Max 30km/h) Đóng gói bao bì OEM gốc) Certifications Machinery Test Report Provided)

  • Máy xúc Sany SY75 Máy bay tay phải Hộp dây nịt dây đai SSY005583089

    Máy xúc Sany SY75 Máy bay tay phải Hộp dây nịt dây đai SSY005583089

    Parameter Value Part Number SSY005583089 Compatibility Sany SY75C9I3H.8.1-3 Excavator Models) Function Controls armrest-mounted electrical components (trưng bày, cần điều khiển, Chuyển đổi) Material High-temperature resistant PVC insulation Wire Gauge 18 AWG copper conductors Connector Type Waterproof OEM-specification terminals Certification CE & ISO 14990 Tuân thủ) Packaging Anti-static sealed bag with foam protection Warranty Unavailable (theo quy định) MOQ 1 đơn vị

  • Van phi công chân máy xúc komatsu pc chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | OEM Tất cả các mô hình

    Van phi công chân máy xúc komatsu pc chính hãng & Các bộ phận hậu mãi | OEM Tất cả các mô hình

    Parameter Specification Compatible Models Komatsu PC60, PC78, PC120-1 Series Excavators Material High-grade forged steel (ISO 683-1 tiêu chuẩn) Áp lực hoạt động 24.5-34.3 MPA (Được xác minh qua hướng dẫn sử dụng dịch vụ Komatsu HB180) Temperature Range -20°C to +80°C (Jis b 2401 Tuân thủ) Surface Treatment Electrophoretic coating (Tiêu chuẩn kháng ăn mòn Komatsu 6K7306) Cân nặng 2.5-4.8 kg (Thay đổi theo mô hình) Chứng nhận ISO 9001:2015 (Certificate...

  • Máy đào PC75 Bộ dụng cụ cửa và phụ tùng máy xúc PC khác

    Máy đào PC75 Bộ dụng cụ cửa và phụ tùng máy xúc PC khác

    Parameter Specification Material High-Strength Steel & Aluminum Alloy Compliance ISO 9001 Certified OEM Standards Komatsu Original Design Specifications) Package Dimensions 80×50×15cm (Bao bì bảo vệ tiêu chuẩn) Application Komatsu PC75UU Series) Surface Treatment Anti-Corrosion Powder Coating Installation Direct Bolt-On Replacement Quality Assurance 100% Áp lực nhà máy được kiểm tra)