Sany RSC45.12-2B vòng ổ trục trung gian | Phần dự phòng chính hãng cho máy xúc
Số phần 12938597 (RSC45.12-2b) Khả năng tương thích SANY RSC45 sê-ri sê-ri vật liệu kích thước thép carbon cao
Chúng tôi cung cấp một lựa chọn toàn diện các bộ phận và linh kiện máy móc xây dựng, Phục vụ như một giải pháp mua sắm một cửa để bảo trì và sửa chữa thiết bị nặng.
Các tính năng chính:
Các thương hiệu chính được hỗ trợ:
Các bộ phận chính hãng và hậu mãi cho Sany, Zoomlion, XCMG, và các thương hiệu máy móc xây dựng hàng đầu khác.
Các thành phần tương thích cho một loạt các thiết bị (Máy đào, Cần cẩu, người tải, máy ủi, vân vân.).
Phạm vi sản phẩm rộng lớn:
Hệ thống động cơ, Thành phần thủy lực, Các bộ phận dưới xe, Mô -đun điện, bộ lọc, và tệp đính kèm.
Các bộ phận cho cả mô hình phổ biến và chuyên môn, Đảm bảo thời gian chết tối thiểu.
Khả năng tương thích thương hiệu:
Các giải pháp cho các thương hiệu máy móc toàn cầu và khu vực bổ sung ngoài các dịch vụ cốt lõi.
Tối ưu hóa tìm nguồn cung ứng:
Danh mục được sắp xếp hợp lý với các bộ lọc tìm kiếm nâng cao (thương hiệu, người mẫu, Số phần, loại).
Hỗ trợ đơn hàng số lượng lớn và các kế hoạch mua sắm tùy chỉnh cho các doanh nghiệp.
Lý tưởng cho:
Chủ sở hữu thiết bị, quản lý đội tàu, đại lý, và các hội thảo sửa chữa tìm kiếm đáng tin cậy, Nguồn cung cấp các bộ phận hiệu quả chi phí.
Liên hệ với việc bán hàng của chúng tôi để nâng cao hiệu suất máy móc của bạn và tuổi thọ với các thành phần phù hợp với chính xác.
Showing 469–480 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
Số phần 12938597 (RSC45.12-2b) Khả năng tương thích SANY RSC45 sê-ri sê-ri vật liệu kích thước thép carbon cao
Parameter Detail Product Name TRJ650-265 Valve & Spare Parts Kit Material 304/316 Thép không gỉ (Tiêu chuẩn ASME B16.34)) Pressure Rating PN16 (16 thanh)) Temperature Range -29°C to 650°C) Connection Type Flange (ANSI 150#)) Actuation Type Manual/Gear Operated) Application Petroleum, Xử lý hóa học, Nhà máy điện) Certification TS271095R-2025 (Thiết bị áp lực)) Thời gian giao hàng 15-30 Ngày (Tiêu chuẩn)) MOQ 1 Đơn vị
Parameter Value OEM Part Number 60188056 / P781399 Application SANY excavators, Cần cẩu, heavy machinery Filtration Efficiency 99.5% @ ≥20μm hạt (ISO 5011 được chứng nhận) Material Composition High-density cellulose media with wire mesh reinforcement Operating Temperature -30°C to +100°C Burst Pressure ≥1.5 MPa (217.5 psi) Seal Type Nitrile rubber gasket with anti-vibration design Service Interval 500 hrs...
Specification Technical Detail Manufacturer Part Number A229900003467 Valve Model TRJ650-635 Compatibility Sany Excavators/Heavy Machinery Pressure Rating 35 MPA (Đặc điểm kỹ thuật OEM tiêu chuẩn) Material Carbon Steel with Anti-Corrosion Coating Certification ISO 9001, CE Tested Package Dimensions 28×18×12 cm (Bao bì tiêu chuẩn OEM) Trọng lượng ròng 3.6 kg Port Size G1/4" Npt
Parameter Specification Model Number Z2FS6-30/S2 Compatibility Sany Hydraulic Machinery Systems Material High-grade Steel Alloy Pressure Range 25-315 Bar Operating Temp -20°C to +80°C Certification ISO 9001, CE MOQ 1 Unit Packaging Anti-corrosion Coating + Wooden Case Lead Time 3-7 Ngày (Hậu cần nhanh)
Parameter Specification OEM Part Number 131301000025A Compatible Model SANY SY220 Excavator Shaft Length 865±0.5mm Material 42CrMo Alloy Steel Torque Capacity 12,500 N·m Surface Treatment Shot Peening + Phosphating Spline Teeth 31 Răng (Cặp nam/nữ) Weight 18.5kg ±0.2kg Operating Temperature -40°C to 120°C Manufacturing Standard ISO 10100:2001 Certification CE Marking Package Dimensions 920×320×280mm
Product Name Volvo Diesel Fuel Injector OEM Number 3801617 / 60344701 Application Volvo D13 Engine (Máy xúc EC380, EC380DL) Material High-Speed Steel Certification ISO 9001:2015 Bảo hành 3 Thời gian giao hàng tháng 3-5 Working Days Packaging Standard Carton Color Silver/Black Stock Status In Stock
Chuỗi tương thích nguồn thông số thông số SANY SY500 SERIES, Xe tải Sy Series Trucker ) Thép hợp kim cao cấp vật liệu với điều trị chống ăn mòn ) Tải trọng công suất tải động: 450 KN, Tải trọng tĩnh: 900 KN ) Áp lực thủy lực 35 Áp suất vận hành MPA ) Lớp độ chính xác P5 chính xác (ISO 492) ) Niêm phong hệ thống niêm phong ba lớp với loại trừ bụi )...
Số phần chi tiết tham số 60129702 Material High-grade steel (suy luận từ các tiêu chuẩn công nghiệp) Compatible Models SANY SY365CD Hydraulic Excavator Function Maintains hydraulic system pressure balance and prevents contaminants ingress Installation Location Hydraulic oil tank or superstructure assembly Operating Temperature -20°C to 80°C (Phạm vi chung, Nhưng cần xác nhận) Xếp hạng áp lực 0.5-1.5 MPA (chung cho van thở) Weight...
Số phần đặc tả tham số 60129702 (OEM gốc) Compatibility P056739 Diesel Engine Models Material High-strength Nylon Polymer Installation Position Hydraulic Oil Tank Assembly (Cấu trúc thượng tầng) Operating Temperature -20°C to 80°C (Khí hậu được chứng nhận) Sealing Method Reverse Blade Pressure Compensation Certification ISO 9001, CE Machinery Directive Package Contents 1x Breathing Valve Unit, Hướng dẫn cài đặt
Parameter Specification Screen Size 7" LCD TFT (Web[6][11]) Resolution 800×480 pixels (Web[6]) Input Voltage DC 24V±15% (Web[9][11]) Interface Type CAN 2.0B, RS232, J1939 (Web[9][11]) Touch Type 5-wire resistive touch (Web[6]) Operating Temp -30℃ to +80℃ (Web[9]) Waterproof Rating IP65 (Web[9]) Compatibility SY485C/SY365/SY375/SY500/SY550 (Web[9][11]) Diagnostic Functions Fault code display, Giám sát thời gian thực (Web[10][11]) Chứng nhận CE, ISO 14982-1...
Parameter Value Compatible Models SANY SY365H/S/S2/S3 Series) Material Forged alloy steel (ISO 683-1 tiêu chuẩn)) Áp lực tối đa 35 MPA (Spec hệ thống thủy lực sany)) Temperature Range -30°C to 120°C) Surface Treatment Phosphating + Lớp phủ chống ăn mòn) Cân nặng 15 kg ± 0,5%) Package Dimensions 480×320×180mm (thùng gỗ)) Chứng nhận ISO 9001, Đánh dấu CE) Warranty 12-month limited warranty) MOQ 1 đơn vị)