Showing 337–348 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? Part Number B222100000711K, 014520-0890 Product Name Sany Excavator Air Conditioner Filter Applicability Compatible with Sany Hydraulic Excavators (VÍ DỤ., SY365CD, Âm tiết) Điều kiện mới, Original Packing MOQ 1 Piece Delivery Time Fast Delivery Place of Origin Shandong, China Warranty Unavailable Packing Standard Packaging (Hộp/hộp gỗ) Certification TUV, GS (Tham khảo các tiêu chuẩn của Sany OEM) Marketing Type...
-

Số phần đặc tả tham số 60217140 Compatible Models Sany SY215C, SY305C, SY335 Excavators Pressure Range 0-40 MPa Output Signal 4-20 mA Accuracy ??0.25% FS Maximum Error ??1% FS Operating Voltage 12-24 V DC Operating Temperature -40??C đến +85??C Protection Rating IP67 Material Stainless Steel Housing Connection Type M12x1.0 4-pin Connector
-

Parameter Value Part Number JCB 32/903201, 32/903202 Compatibility JCB 3CX, 4CX ECO, 1CX Backhoe Loaders Material Polypropylene (Pp) with reinforced rubber sealing Filtration Efficiency ??99% @ 10 micron (ISO 5011 đã thử nghiệm) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến +80??C moq 10 units Certification JCB OEM Compliance Packaging Neutral/Original OEM Box
-

Số phần đặc tả tham số 04130241 (Chéo-ref: BF46050, 466-4177, PL250)) Application Deutz Engine Series (Tương thích với máy móc nông nghiệp Deutz-Fahr)) Hiệu quả lọc >99.7% Tại 10??m particles Certification ISO 9001, CE Certified Construction Material High-grade cellulose media with steel end caps Operating Pressure Up to 8 thanh (116 psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C moq 10 pieces Packaging...
-

Parameter Specification Material Grade MN13-4 Wear-Resistant Steel Wall Thickness 35??2mm Working Pressure Max 78MPa Compatible Brands Sany/Schwing/Putzmeister Applicable Models Sany SPB Series, Schwing XXT/BP Series Connection Type Flange Connection (Mẫu 8-bolt tiêu chuẩn) Uốn góc 90?? Tiêu chuẩn (Có thể tùy chỉnh) Surface Hardness HB 500-550 Service Life 60,000m3+ Concrete Output Certification ISO 9001:2015 Kích thước gói 680??520??300mm Gross Weight 48kg
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? ??Số mô hình?? A810201206090 ??Loại sản phẩm?? Màn hình hiển thị cho xe bơm bê tông ??Khả năng tương thích?? Sany Sym5533thb620c-8, SYM5230THB370C-8 ??Vật liệu?? Hợp kim chống hao mòn & nhựa cấp công nghiệp ??Chứng nhận?? ISO 9001 ??Điện áp?? 24Trong DC (Tiêu chuẩn cho máy móc xây dựng Sany) ??Giao diện?? Đầu nối công nghiệp không thấm nước ??Nhiệt độ hoạt động?? -20??C đến +70??C ??Bảo hành?? 6 Tháng ??MOQ?? 2 PC
-

Parameter Specification Compatible Models Sany SY135/SY210/SY230/SY310/SY330 Series Excavators Input Voltage 24V DC (Phạm vi hoạt động: 18-32V) Communication Protocol CAN BUS 2.0B with J1939 interface Operating Temperature -40??C đến +85??C (Lớp công nghiệp) Protection Rating IP67 Waterproof & Dustproof Firmware Version EPEC 2023 Thế hệ 3.0 (Hỗ trợ cập nhật OTA) Chứng nhận ISO 14982-2 (EMC), ISO 20653 (Bảo vệ môi trường) Diagnostic Function...
-

Số phần đặc tả tham số 60217141 (Mã nhận dạng thiết bị gốc) Phạm vi đo lường 0-5 MPA (0-50 Thanh) Output Signal Analog Voltage DC 0-5V (??0.5% F.S.. Phi tuyến tính)) Operating Voltage DC 5V (??10% Sức chịu đựng) Pressure Port G3/8" Chủ đề nam (ISO 1179-2 Tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -30??C đến +90??C (Phương tiện truyền thông/môi trường xung quanh)) Thời gian phản hồi ??100bệnh đa xơ cứng (90% Bước phản hồi)) Ingress Protection IP54 (Bụi &...
-

Số phần 1010300 Số mô hình 60046293 Compatible Models SY55, SY60, Và65, SY75 Excavators Material Cast iron body with hardened steel spools Valve Type 6-section main control valve group Operating Pressure 34.3 MPA (Áp lực làm việc tối đa) Khả năng dòng chảy 160 L/phút (Tốc độ dòng tiêu chuẩn) Cân nặng 18.5 kg ??2% Kích thước 320 ?? 210 ?? 180 mm Temperature Range...
-

??Tham số?? ??Chi tiết?? ??Số phần?? 60205012 (P010097) ??Mô hình áp dụng?? Máy xúc thủy lực Sany Sy365 ??Hiệu quả lọc?? ??99.5% (Lọc cấp HEPA) ??Kết cấu?? Bộ lọc phần tử/assy với lõi giấy ??Ứng dụng?? Lọc dầu thủy lực cho máy móc xây dựng ??Chứng nhận?? ISO 9001, CE ??Bảo hành?? 3 tháng ??MOQ?? 10 mảnh ??Cân nặng?? 1.0 kg ??Bao bì?? Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn ??Lớp lọc?? Hiệu quả trung bình đến cao (compatible with...
-

Parameter Specification Part Number 60357612K / ZH0651A203-0000 Applicable Models Sany SY335, SY365, SY375 excavators Material Nitrile rubber seals + hardened steel retaining rings Package Contents Rotary joint seals (trên/thấp hơn), Bụi bao gồm, O-Rings, installation tools Pressure Rating 35 MPA (tĩnh), 25 MPA (năng động) Nhiệt độ hoạt động -30??C đến +120??C Package Dimensions 320??180??85mm (L??W??H) Weight 2.7kg (tổng) Certification...
-

Parameter Specification Engine Model D06S2 (Tiêu chuẩn phát thải Euro III) Đầu ra điện 128 kw @ 2000 RPM Displacement 5.7 L Fuel System Common Rail Direct Injection Compatibility SY135C/SY155H/SY205C Excavators Net Weight 520 kg ??2% Bảo hành 12 Months Limited Warranty Certification ISO 8528-5, CE đánh dấu