• XCMG Truck Crane Bộ phận máy đào cabin Cabe Cabe Glass cho XCMG QY25 QY50 Bộ phận Crane

    XCMG Truck Crane Bộ phận máy đào cabin Cabe Cabe Glass cho XCMG QY25 QY50 Bộ phận Crane

    Parameter Details ​Place of Origin Jiangsu, China ​Warranty 3 months ​OEM Compatibility XCMG QY25K5, QY25K5-I, Qy50k bạn, QY50K-1 ​Material Tempered safety glass (Độ dày 5 mm) ​Certification ISO 9001, CE ​MOQ 1 piece ​Packaging Reinforced wooden case with shock-absorbent filler ​Weight 12 kg ​Delivery Time Within 24 hours (Cổ phiếu phụ thuộc) ​Installation Pre-drilled mounting holes; compatible with standard...

  • Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Các bộ phận thay thế cần cẩu XCMG cho QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, Các mô hình QY100K7C

    Parameter Specification Compatibility XCMG QY25K-II, Qy50k bạn, Qi70, QY100K7C Material High-strength alloy steel (Per xcmg g2 thông số kỹ thuật) Hydraulic System Optimized flow control valves (Chế độ sinh thái tương thích) Engine Components WD615 series, D10.38-40 compatible Warranty 1 Year (Mạng dịch vụ toàn cầu được hỗ trợ) Packaging Wooden case with XCMG anti-counterfeit labels Certification CE, ISO 9001 (Tiêu chuẩn nhóm XCMG) OEM Number...

  • XCMG LW300FV Trình tải bánh xe Vòng xoắn ốc Vòng xoắn 275101683 & DA1170B(Ii).3-2

    XCMG LW300FV Trình tải bánh xe Vòng xoắn ốc Vòng xoắn 275101683 & DA1170B(Ii).3-2

    Parameter Specification Part Number 275101683 | DA1170B(Ii).3-2 Material 20CrMnTi alloy steel (Per XCMG Kỹ thuật thông số kỹ thuật) Điều trị nhiệt cacbonizing & Cứng (HRC 58-62) Module 12 (Tiêu chuẩn ISO 54-1996) Teeth Number 11 (Lái xe bên)/41 (phía lái) Weight 10kg ±0.5% Compatibility XCMG LW300FV/ZL50G/LW500F Wheel Loaders Surface Finish Grinding precision Ra ≤ 0.8μm Service Life 8,000HRS+ (under normal operating...

  • XCMG ZL50GN/LW300F/WL500EN Trình tải bánh xe phụ tùng

    XCMG ZL50GN/LW300F/WL500EN Trình tải bánh xe phụ tùng

    Parameter Details Product Name XCMG ZL50GN Wheel Loader Spare Parts Application Model ZL50G Wheel Loader Place of Origin Tianjin, China Warranty 3 Months MOQ 1 Piece Packaging Wooden Case Condition 100% New Quality Certification ISO 9001, ISO 14001 Certified Key Features High Torque Transmission Gearbox, Heavy-Duty Engine Components Performance 160kN Traction Force, 7,Công suất nâng 500kg

  • XCMG XG90 Khung xe tải khai thác 459313843 & Lắp ráp bánh răng vát ZL50g

    XCMG XG90 Khung xe tải khai thác 459313843 & Lắp ráp bánh răng vát ZL50g

    Parameter Detail Part Number 459313843 Compatible Models XCMG XG90 Mining Truck, ZL50G Wheel Loader Material Specification 20CrMnTi Alloy Steel (Trường hợp cứng lại) Weight 10kg ±0.5% Warranty 3 Months (Sau khi cài đặt) Certification XCMG OEM Standard (QC/T 29082-2021) Packaging Export-Ready Wooden Case (Bụi IP67 kháng nước/nước) Lead Time 5 Working Days (Tác phẩm cũ) MOQ 1 Unit

  • XCMG LW300F ZL50G Trình tải bánh xe Vòng xoắn ốc trục quay trục vát trục 275101683 DA1170B

    XCMG LW300F ZL50G Trình tải bánh xe Vòng xoắn ốc trục quay trục vát trục 275101683 DA1170B

    Parameter Specification Part Number 275101683 / DA1170B(Ii).3-2 Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Wheel Loaders Material 20CrMnTi alloy steel (tình huống khó khăn) Module 12.5 Teeth Ratio 43:9 Surface Hardness HRC 58-62 Core Hardness HRC 28-32 Certification ISO 9001:2015 Net Weight 10kg ±0.5% Package Dimensions 600×400×300mm (Vỏ gỗ) Lead Time 5 working days (Thứ tự tiêu chuẩn) Moh ...

  • XCMG GR135 GR165 GR180 GR215 PHỤ TÙNG PHÁT TRIỂN Động cơ | OEM gốc

    XCMG GR135 GR165 GR180 GR215 PHỤ TÙNG PHÁT TRIỂN Động cơ | OEM gốc

    Parameter Specification Part Number GR215X.17.2/3(L/r), PY180G.12 Material High-strength Alloy Steel Certification ISO9001 Compatibility GR135/GR165/GR180/GR215 Motor Graders Warranty 3 Months Lead Time 5 Days Packaging Wooden Case/Box OEM Service Available Hydraulic Pressure 16 MPa Brake System Caliper Disc Brake Drive System Double Reduction Transmission

  • XCMG ZL50G LOADER LOADER CABLY 252119568 802141596 cho LW500K/LW500KN

    XCMG ZL50G LOADER LOADER CABLY 252119568 802141596 cho LW500K/LW500KN

    Parameter Details Part Numbers 252119568, 802141596 Compatibility XCMG ZL50G, LW500K, LW500KN Wheel Loaders Material High-strength steel skeleton with sound insulation Certification CE compliant Warranty 3 months (Hỗ trợ mở rộng có sẵn) Package Wooden case with anti-corrosion protection Quality 100% genuine OEM parts Inspection Machinery test report & video technical support MOQ 1 piece

  • XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    XCMG LW500KN/LW300KN/ZL50G/ZL30H Bộ tải phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Compatible Models LW500KN, LW500, LW300KN, ZL50, ZL50G, ZL30H, ZL-30 Application Transmission, Hệ thống thủy lực, Phanh, Trục, Bucket Assembly Material Grade High-strength alloy steel (SAE 4340/4140) Điều trị nhiệt cacbonizing & Ủ (HRC 58-62) Surface Treatment Phosphating/Zinc Plating Dimensional Tolerance ISO 2768-fH Pressure Rating Up to 35MPa (Thành phần thủy lực) Chứng nhận ISO 9001:2015, Đánh dấu CE

  • Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Phần lắp ráp xe tải bánh xe XCMG | 802141596 / JF-JS-20X

    Parameter Specification Compatible Models ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Dimensions 420 x 380 x 250 mm (DOC KỸ THUẬT CHÍNH THỨC XCMG-PT-2023-CAB) Net Weight 18.5 kg (Danh mục bộ phận XCMG Phần 5.7) Material High-strength steel with anti-corrosion coating Certification ISO 9001, CE (Chứng chỉ tuân thủ toàn cầu XCMG) Installation Direct OEM replacement with pre-drilled mounting points Electrical...

  • Lắp ráp truyền tải XCMG ZL50GN Trình tải phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng ZL50G

    Lắp ráp truyền tải XCMG ZL50GN Trình tải phụ tùng Bộ truyền tải phụ tùng ZL50G

    Part Number ZL50GN-TA01 (Mã chính hãng XCMG) Gear Type 3-Stage Planetary Reduction Gearbox Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW300F Wheel Loaders Material Alloy Steel (Trường hợp cứng thành HRC 58-62) Net Weight 320 kg ±2% (Vỏ gỗ đóng gói) Công suất mô -men xoắn 12,500nm (Đầu vào tối đa, SAE J641 được chứng nhận) Lubrication Oil Bath System (SAE 85W-90, Công suất 32L) Hydraulic Pressure 2.5-3.0 MPA (Pilot-Operated...

  • XCMG QY50 CRANE Bơm chính hãng

    XCMG QY50 CRANE Bơm chính hãng

    Parameter Specification Part Number KP 80/80/40 Application XCMG QY50 Truck Crane, Trình tải ZL50G, Máy móc xây dựng đường