• XCMG XC6-3514 Bộ lọc dầu nhiên liệu cho bộ tải, Máy đào & Khoan giàn khoan

    XCMG XC6-3514 Bộ lọc dầu nhiên liệu cho bộ tải, Máy đào & Khoan giàn khoan

    Parameter Specification OEM Number XC6-3514 Compatible Models ZL50G, LW500K, XE210C, XR200D (Các bộ phận chính hãng XCMG) Filtration Efficiency 98% @ 30??m (Tiêu chuẩn ISO 4548-3) Pressure Range 0.5-5 bar Material Composition Synthetic fiber media with steel mesh reinforcement Oil Compatibility Mineral/Synthetic Engine Oil (SAE 15W-40 tương đương) Installation Type Thread-on replacement system Service Interval 500 operating hours (per XCMG...

  • Bộ con dấu nổi cho hệ thống thủy lực máy xúc Kobelco SK250 SK300 | SG3000

    Bộ con dấu nổi cho hệ thống thủy lực máy xúc Kobelco SK250 SK300 | SG3000

    Parameter Details Compatible Models Kobelco SK250-6, SK300LC-8, SK300LC-10 Material NBR, PTFE, Carbon Steel Components Piston Seal (Spogo), Lọc thanh (Tôi đã có), Bụi dấu (Dkbi), O-Rings, Backup Rings Operating Pressure Up to 35 MPa Temperature Range -40??C đến +120??C Certification ISO 6194, DIN 3761 Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating Warranty 3 Months (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Application...

  • Bộ tải phụ tùng Bộ tải bánh xe ZL30 ZL50 Động cơ/Truyền

    Bộ tải phụ tùng Bộ tải bánh xe ZL30 ZL50 Động cơ/Truyền

    Parameter Details Part Number 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN, LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Transmission Type ZF 8-Speed Manual/Power Shift (?các???H6??Hộp số????) Engine Model Cummins 6CT8.3-C / Shangchai C6121 (??????H6) Hydraulic Pressure 18-20 MPa (?????ڹ??̻?Nó??????ȷ?Σ?????) Operating Weight 18,000 kg (??H6?Trọng lượng hoạt động 18T) Load Capacity 5,000 kg (??H6??Tải trọng 5T) Pump Flow Rate 180-220 L/min (??׼????) Net Weight 680 kg...

  • XCMG FC6A250 LẮP ĐẶT DISCELBOBLE DISC

    XCMG FC6A250 LẮP ĐẶT DISCELBOBLE DISC

    Tham số Chi tiết Tên sản phẩm Hộp số GEARBOX DISCTING PHẦN SỐ 222-5203 Ứng dụng XCMG FC6A250 Máy xúc, Xe tải của tôi, Bảo hành thép Hợp kim cao cấp ZL50G Vật liệu Hợp kim cao cấp 3 tháng, Báo cáo kiểm tra máy đào XE250U

  • XCMG PARDEINE PARDED EXCLUSISUS Sản xuất mới cho máy xúc xích piston chuyển đổi piston

    XCMG PARDEINE PARDED EXCLUSISUS Sản xuất mới cho máy xúc xích piston chuyển đổi piston

    Parameter Details Type Pneumatic Piston Switch Valve (Nc/không) Material Stainless Steel AISI 304 (Thân hình), FKM Seals Pressure Rating 10 MPa (Áp suất hoạt động tối đa) Temperature Range -20??C đến 120??C Compatibility XCMG Cranes (Sê -ri QY), Máy đào (Sê -ri XE/XG) Connection BSPP 1/4" Chủ đề (Tiêu chuẩn) Certifications ISO 9001, Machinery Test Report Actuation Pneumatic Pilot Control

  • Máy phát điện chính hãng XCMG 612600090147 cho Trình tải ZL50G ?C Weichai động cơ diesel

    Máy phát điện chính hãng XCMG 612600090147 cho Trình tải ZL50G ?C Weichai động cơ diesel

    Parameter Specification OEM Number 612600090147 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loaders Rated Voltage 24V DC Current Output 120A @ 6000rpm Rotation Direction Clockwise (CW) Insulation Class H (180??C) Weight 5.8 kg ??0.3% Operating Temp Range -40??C đến +125??C Certifications ISO 9001, CE, GB/T 19001 Bearing Type Double-sealed NSK bearings

  • XCMG OEM Piston Switch cho máy xúc & Cần cẩu ?C phụ tùng chính hãng

    XCMG OEM Piston Switch cho máy xúc & Cần cẩu ?C phụ tùng chính hãng

    Parameter Value Product Type Piston Switch Application Excavators, Cranes Condition 100% New Material Stainless Steel (????) Operating Pressure 20-30 MPa (????) Temperature Range -20??C đến 120??C (????) Chứng nhận ISO 9001, CE (????) Place of Origin Tianjin, China Warranty 1 Year Delivery Time 3-7 Days MOQ 1 Piece Payment Terms TT Deposit After-sales Service Online Support,...

  • Máy móc xây dựng XCMG Phần 800358526 cho vật liệu xây dựng & Sửa chữa các cửa hàng

    Máy móc xây dựng XCMG Phần 800358526 cho vật liệu xây dựng & Sửa chữa các cửa hàng

    Mô hình đặc tả tham số Số 800358526 Khả năng tương thích XCMG Máy móc Xây dựng Lớp vật liệu ISO 21940-2 Chứng nhận Hợp kim Surface Surface Treat.00Chứng chỉ 5 mm CE, ISO 9001:2025 Đóng gói Tiêu chuẩn tuân thủ chân không chống ăn mòn GB/T 3077-2015 (Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc) Cài đặt Cấu hình cắm và chơi

  • Máy móc xây dựng chính hãng XCMG Phần phụ 275101682 cho các cửa hàng sửa chữa

    Máy móc xây dựng chính hãng XCMG Phần phụ 275101682 cho các cửa hàng sửa chữa

    Tham số Chi tiết Phần số 275101682 PHỤ TÙNG PHONG CÁCH ỨNG DỤNG cho máy xúc XCMG, người tải, Cần cẩu và vật liệu máy móc đường bộ với khả năng tương thích chống ăn mòn XGC55/XGC85 Crawler Cranes, Chứng nhận máy xúc XE/XS Series ISO 9001, CE, Bảo hành chứng nhận OEM XCMG 1 năm với XCMG Global Service Mạng hỗ trợ Đảm bảo chất lượng 100% Điều kiện mới với báo cáo kiểm tra máy móc ...

  • XCMG Bộ phận xây dựng mới chất lượng cao 802141469

    XCMG Bộ phận xây dựng mới chất lượng cao 802141469

    ​Parameter ​Detail ​Part Number 802141469 ​Application Spare parts for XCMG construction machinery (người tải, học sinh lớp, con lăn) ​Certification ISO 10012:2003 (Hệ thống quản lý đo lường) ​Warranty 1 Year ​Delivery Time 3–7 Days ​MOQ 1 Piece ​Payment Terms TT (Chuyển giao điện báo) with Deposit ​After-Sales Online Support, Technical Consultation ​Inspection Outgoing-Inspection & Machinery Test Report Provided ​Origin Tianjin, Trung Quốc

  • XCMG chính hãng 252908479 Bơm phanh Newfor Máy xúc mới & Trình tải bánh xe

    XCMG chính hãng 252908479 Bơm phanh Newfor Máy xúc mới & Trình tải bánh xe

    Part Number 252908479 Application XCMG Excavator & Wheel Loader Spare Parts Condition 100% New (Tiêu chuẩn OEM) Material High-Strength Alloy Steel Certifications ISO 9001, GMP Warranty 1 Year MOQ 1 Piece Delivery Time 3–7 Days Compatibility XCMG 5t–10t Loaders & 20t–30t Excavators Testing Reports Machinery Performance Test Provided

  • XCMG OEM 803645894 Bơm nhiên liệu diesel cho máy xúc & Trình tải bánh xe

    XCMG OEM 803645894 Bơm nhiên liệu diesel cho máy xúc & Trình tải bánh xe

    Parameter Value Part Number 803645894 Compatible Models XCMG XE950G Hydraulic Excavator, Bộ tải bánh xe XC978U, XGA3250D2WC Tipper Truck Pressure Rating 31.4/34.3 MPa (Áp suất van an toàn bơm chính) Flow Rate 2×160 L/min (Dòng chảy chính của máy bơm) Engine Compatibility QSB4.5, Cummins L9, Weichai Power series Material High-strength alloy steel with wear-resistant coating Temperature Range -30°C to 120°C Certifications...