• XCMG XDA40 Phép phụ tùng xe tải có giá trị - Chân 332108366

    XCMG XDA40 Phép phụ tùng xe tải có giá trị - Chân 332108366

    Parameter Value Part Number 332108366 Application XCMG Mining Truck XDA40 (Tải trọng: 39,000 kg) Compatibility XDA40 Articulated Dump Truck (Hệ thống ổ đĩa 6x6) Engine Compatibility Mercedes-Benz OM502 Diesel Engine (350kw) Brake System Self Oil-Cooled Disc Brakes Torque Capacity 2300 Nm @ 1300 rpm (Động cơ) Gross Vehicle Weight 73,000 kg Packaging Wooden Case (5 kg) Warranty 3 Months...

  • XCMG ZL50G Bộ tải bánh xe phanh 60900009673

    XCMG ZL50G Bộ tải bánh xe phanh 60900009673

    Specification Detail ?Part Number 60900009673 ?Ứng dụng XCMG ZL50G Trình tải bánh xe ?Component Type Brake Caliper Repair Kit ?Material High-carbon Steel with Anti-corrosion Coating (Tiêu chuẩn OEM) ?Place of Origin Tianjin, Trung Quốc ?Warranty Period 3 months ?Certifications ISO 9001:2015, Chỉ thị máy móc CE 2006/42/EC ?Package Dimensions 40??30??25 cm (Vỏ gỗ) ?Net Weight 18.5 kg ?MOQ 1 Piece ?Quality Assurance...

  • Máy bơm thủy lực XCMG ZL50GN Bánh xe tải thủy lực 803004063 (Thay thế OEM)

    Máy bơm thủy lực XCMG ZL50GN Bánh xe tải thủy lực 803004063 (Thay thế OEM)

    Parameter Specification Displacement 160 ml/rev Maximum Pressure 28 MPa (4060 psi) Rotation Speed 2000 rpm (liên tục) Fluid Compatibility ISO VG 46/68 Hydraulic Oil Port Connection 1-1/4" SAE 4-bolt flange Construction Material Cast iron housing with hardened steel gears Weight 34 kg (75 lbs) Nhiệt độ hoạt động -20??C đến 90??C (-4??F đến 194??F) Chea vật liệu NBR/FKM (tiêu chuẩn)...

  • XCMG LW300F/ZL30G/LW500F Bơm nước (Phần# 612600061739)

    XCMG LW300F/ZL30G/LW500F Bơm nước (Phần# 612600061739)

    Parameter Specification Part Number 612600061739 Compatibility XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Loaders Application Spiral Drive Axle Bevel Gear Assembly Material High-grade Alloy Steel (Được xử lý nhiệt) Weight 10 kg (22 lbs) Warranty 0 Months (Theo quy định) Certification XCMG Genuine Component Standard Package Dimensions Wooden Case (Bao bì OEM tùy chỉnh) MOQ 1 Unit Lead Time 5 Business Days

  • XCMG LW300KN/LW300FN KIT SỬA CHỮA XY & Đã lưu

    XCMG LW300KN/LW300FN KIT SỬA CHỮA XY & Đã lưu

    Parameter Specification Core Part Numbers 803071259 (Sơ đẳng), 803004330, 803071237, 250100220 Certified Compatibility XCMG LW300KN/LW300FN Wheel Loaders (Công suất 3T) Hydraulic System Specs 160mm tilt cylinder bore, Xi lanh boom 125mm (được xác nhận thông qua ) Material Composition NBR seals with 70??5 Bờ một độ cứng (Tiêu chuẩn công nghiệp cho xi lanh tải) Performance Metrics Withstands 21MPa working pressure (mỗi thông số kỹ thuật thủy lực xcmg)...

  • XCMG Thiết bị xây dựng phụ tùng cho máy quay cầu sau 800355477*GZQH180K

    XCMG Thiết bị xây dựng phụ tùng cho máy quay cầu sau 800355477*GZQH180K

    Thông số đặc điểm kỹ thuật của Trung Quốc (XCMG OEM) Vật liệu Hợp kim Hợp kim có trọng lượng mạng lưới cao 98,5kg ??0.5% công suất tải 180kN Xếp hạng tải tải tĩnh Tỷ lệ bánh răng 4,875:1 loại ổ trục có vòng bi thon nhẹ bôi trơn 80W-90 GL-5 BEAR DIAL SEARL, CE, GOST-R

  • XCMG Bộ lọc nhiên liệu chính hãng 860113253 cho người lớp động cơ (Sê -ri LW500K/ZL50G)

    XCMG Bộ lọc nhiên liệu chính hãng 860113253 cho người lớp động cơ (Sê -ri LW500K/ZL50G)

    Specification Detail OEM Part Number 860113253 Compatibility LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV/ZL50G/ZL50GN Filtration Efficiency ??98% @ 30??m (ISO 4548-12) Maximum Pressure 1.5 MPa (217,5 psi) Material Composition Steel housing with synthetic media Weight 2 kg (4,4 lbs) Certification XCMG Global Quality Standard (XGQS-2022) Country of Origin China Warranty 3 months Package Wooden Case (Bảo vệ IP67) Lead Time 3-5 working...

  • XCMG OEM phanh cụm

    XCMG OEM phanh cụm

    Chi tiết tham số Địa điểm xuất xứ Tianjin, Máy móc xây dựng ứng dụng Trung Quốc (VÍ DỤ., Máy đào, Người tải) Khả năng tương thích Hệ thống thủy lực XCMG (Khả năng tương thích dành riêng cho mô hình có sẵn theo yêu cầu) Hợp kim gang/nhôm có độ bền cao vật liệu (Thiết kế vật liệu kép để tản nhiệt) Pressure Rating 25-30 MPa (Hiệu suất cấp công nghiệp tiêu chuẩn) Warranty 1 Year (Bao gồm. Khiếm khuyết sản xuất) Certifications ISO 9001, CE Compliance Delivery Time 3-7...

  • XCMG chính hãng XS122Switch để xây dựng máy móc vật liệu mới

    XCMG chính hãng XS122Switch để xây dựng máy móc vật liệu mới

    Parameter Details Compatibility XCMG XS122 Road Roller (Cấu hình tiêu chuẩn) Electrical Rating 24V DC @ 10A (Lớp công nghiệp) Sealing Standard IP20 Dust Resistance (Máy móc xây dựng thông số kỹ thuật) Terminal Type Clamp Fastening (Tiếp xúc hợp kim đồng) Dimensions 73??33??73mm (W??H??D) Material Stainless Steel Housing + ABS Actuator Certification ISO 9001, CE, GB Standards Contact Life 100,000 Chu kỳ (25??C/60% rh)

  • Bộ lọc nhiên liệu XCMG OEM 250100322 & Động cơ xe tải diesel

    Bộ lọc nhiên liệu XCMG OEM 250100322 & Động cơ xe tải diesel

    Parameter Specification OEM Number 250100322 Compatibility XCMG Construction Machinery & Động cơ xe tải diesel (Các mô hình G-Series/Hanvan) Material High-grade synthetic media & Vỏ thép (ISO 9001 được chứng nhận) Filtration Rating 10??m Tuyệt đối (Hiệu quả 98%) Max Pressure 8 Bar (116 psi) Thread Standard M24x1.5 Certification ISO 9001, XCMG factory standards Warranty 1 Year Lead Time 3-7 Days (Express có sẵn)

  • XCMG GP đứng Xô FL0750 cho các bộ tải bánh xe 500FN/500KN/50NN | Các bộ phận của Farsee

    XCMG GP đứng Xô FL0750 cho các bộ tải bánh xe 500FN/500KN/50NN | Các bộ phận của Farsee

    Parameter Specifications Compatibility XCMG ZL50G/500FN/500KN/50GN Series Wheel Loaders Material Grade High-Strength Alloy Steel (Tiêu chuẩn cho các thùng xcmg) Quality Certification Machinery Test Report & OEM Standards Compliance Capacity 3.0-3,5 m3 (Phạm vi tiêu chuẩn cho loạt ZL50G) Package Protection Export-Ready Wooden Case with Moisture Barrier Technical Support Video Guidance & Bảo hành 3 tháng

  • Cummins ISM11 QSM11 Động cơ diesel phun nước phun nhiên liệu 4903472 | OEM & Hậu mãi

    Cummins ISM11 QSM11 Động cơ diesel phun nước phun nhiên liệu 4903472 | OEM & Hậu mãi

    ?Thuộc tính ?Specification OEM Part Number 4903472 Compatible Part Numbers 3411752, 4903084, 3095040, 4902921, 4903319, 4026222 Application Cummins ISM11, QSM11 Diesel Engines Material High-grade Steel Alloy Pressure Rating 25,000 - 30,000 Psi (Đã thử nghiệm trên mỗi tiêu chuẩn SAE J2715) Chứng nhận ISO 9001, Cummins Genuine Quality Standards Flow Rate 450-500 cc/1000 strokes (Được hiệu chuẩn để đốt cháy tối ưu) Thread Type M12x1.25...