• 860120045 WEICHAI 612600130496 xcmg xcmg zl50g bộ phận bộ tải bộ phận động cơ máy nén khí

    860120045 WEICHAI 612600130496 xcmg xcmg zl50g bộ phận bộ tải bộ phận động cơ máy nén khí

    Một phần số 860120045, WEICHAI 612600130496 Application XCMG ZL50G Loader (Máy móc xây dựng đường) Compatible Engine Models WEICHAI WP10 Series (VÍ DỤ., WP10G220E341) Material High-Efficiency Filter Paper with Rubber Sealing Filtration Efficiency ??99.5% (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Luồng khí tối đa 800 m3/h Operating Temperature -40??C đến +120??C Bảo hành 3 MOQ tháng 1 Thời gian giao hàng trong 2 Days Packing Wooden...

  • XCMG ZL50G Hộp số truyền tải hộp số 2BS315A Phần phụ tùng

    XCMG ZL50G Hộp số truyền tải hộp số 2BS315A Phần phụ tùng

    Parameter Specification Part Number 2BS315A Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN Wheel Loader Gross Weight 850KG Construction Planetary Gear System Certification ISO 9001, CE Material Alloy Steel Gears Lubrication SAE 85W-90 GL-5 Oil Package Dimensions 1200??1000??800mm (Vỏ gỗ) MOQ 1 Unit Lead Time 3-5 Ngày làm việc

  • Xcmg phanh chính hãng 860159366 Đối với bộ tải bánh xe ZL50GN

    Xcmg phanh chính hãng 860159366 Đối với bộ tải bánh xe ZL50GN

    Số phần đặc tả tham số 860159366 Application XCMG ZL50GN Wheel Loader Material High-performance composite friction material (được xác minh từ thông số kỹ thuật chính thức của XCMG) Chứng nhận ISO 9001:2015 certified manufacturing Operating Temperature -40??C đến 450??C (Dữ liệu kiểm tra nội bộ XCMG) Thickness Standard 18mm ??0.2mm Warranty 3 months Packaging Sealed wooden case with anti-corrosion treatment MOQ 1 piece Compatibility Designed for XCMG...

  • XCMG C490 Động cơ diesel cho phụ tùng máy xúc | Thay thế OEM

    XCMG C490 Động cơ diesel cho phụ tùng máy xúc | Thay thế OEM

    Parameter Value Engine Type Diesel, 4-Đột quỵ, Turbocharged Cylinders 6 Displacement 6.494L Max Power 128.5 kw @ 2100 RPM Fuel System Direct Injection Cooling System Water-Cooled Weight 600 kg (Đóng gói) Bảo hành 3 Months Application Road Construction Machinery, Excavators Certifications ISO 9001, CE MOQ 1 Unit Delivery Time Within 5 Ngày

  • XCMG ZL50GN LOADER Engine nắp & HOOD LẮP RÁP (Phần không. 252114062)

    XCMG ZL50GN LOADER Engine nắp & HOOD LẮP RÁP (Phần không. 252114062)

    ?Tham số ?Chi tiết ?Part Name Engine Cover & HOOD LẮP RÁP ?Số phần 252114062 ?Compatible Models XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV ?Material High-strength steel (Lớp phủ chống ăn mòn) ?Dimensions Custom-fit for ZL50GN chassis (Thông số chính xác khác nhau theo cấu hình) ?Weight Standard OEM specifications apply ?Bảo hành 3 tháng ?Thời gian giao hàng 3?C5 ngày ?MOQ 1 cái ?Certifications Machinery...

  • XCMG ZL50G/ZL50GN LOADER LOADER SUN GEAR LẮP RÁP 250300307

    XCMG ZL50G/ZL50GN LOADER LOADER SUN GEAR LẮP RÁP 250300307

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500KN/LW500FN Wheel Loaders Gear Type Spiral Bevel Gear (Bộ giảm thiểu chính) Differential System Ordential Bevel Gear Differential Transmission Type Planetary Gear Reduction Housing Material Alloy Steel Casting (ASTM A148) Surface Treatment Carburizing & Nghiền (TỪ 3961 Tiêu chuẩn) Weight 1kg ??0.05kg (Bao bì vỏ gỗ) Chứng nhận ISO 9001:2015 Load Capacity 5-ton Class Wheel...

  • 803502664 WF-02(12V xcmg bánh xe tải cab cab part quạt làm mát điện

    803502664 WF-02(12V xcmg bánh xe tải cab cab part quạt làm mát điện

    Số phần đặc tả tham số 803502664 WF-02 Voltage 12V DC Application Road Construction Machinery Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Cab Warranty 3 Months Weight 10kg (Đóng gói vỏ gỗ) Chứng nhận 100% New OEM Standard Delivery Time Within 5 Ngày làm việc moq 1 Piece Inspection Video Factory Acceptance Available

  • B7605-1115100 860138163 XCMG RP602L Bộ phận Paver Paver Van điện từ

    B7605-1115100 860138163 XCMG RP602L Bộ phận Paver Paver Van điện từ

    Brand XCMG Origin Xuzhou, Bảo hành Trung Quốc 3 Months Product Name XCMG B7605-1115100 Flameout Solenoid Valve Part Number 860138163 Application RP602L Road Machinery Voltage 24V DC (mỗi tài liệu kỹ thuật XCMG) Phạm vi áp suất 0.5-25 MPA (mỗi thông số kỹ thuật thành phần xcmg) Hoạt động temp -20??C đến +80??C (ISO 16750-4 tuân thủ) SEAL Vật liệu cao su nitrile (NBR) Body Material Brass alloy Connection...

  • XCMG LW300F/LW300KN 803502426 XGGD03 Đèn làm việc ban đầu

    XCMG LW300F/LW300KN 803502426 XGGD03 Đèn làm việc ban đầu

    Số phần đặc tả tham số 803502426 XGGD03 Brand XCMG Application XCMG Wheel Loader LW300F/LW300KN Compatibility XCMG LW300F/LW300KN Loaders Condition 100% New Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng trong 3 Days MOQ 1 pc Packing Wooden Case Net Weight 2 kg

  • Bộ phận Trung Quốc XCMG ZL50G 803083775 / SA10VO71-L BƠM BƠM BƠM BƠM BƠM HOÀN THÀNH Bơm thủy lực

    Bộ phận Trung Quốc XCMG ZL50G 803083775 / SA10VO71-L BƠM BƠM BƠM BƠM BƠM HOÀN THÀNH Bơm thủy lực

    Brand XCMG Part Number 803083775 / SA10VO71-L Application XCMG ZL50G Wheel Loader Hydraulic System Compatibility ZL50G Series Loaders Power Output Matched with 160kW Engine (6CTAA8.3 C215) Drive System Compliance SAE/DIN Standard Drive Shaft Compatibility Weight 40 kg (Đóng gói trong hộp gỗ) Bảo hành 3 Tháng với hỗ trợ kỹ thuật video

  • XCMG ZL50KV/ZL50G/ZL50GN Trình tải kết nối phần 252910600

    XCMG ZL50KV/ZL50G/ZL50GN Trình tải kết nối phần 252910600

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50KV, ZL50G, ZL50GN Loaders Material Composition 42CrMo High-Strength Alloy Steel Heat Treatment Quenched & Nóng tính (Độ cứng bề mặt HRC 28-32) Load Capacity Max 1,850 kN Static Load Surface Treatment Shot Peening + Anti-Corrosion Coating Dimensional Standard ISO 10987-2:2018 Earthmoving Machinery Lubrication Requirement SAE 10W-30 (Trên mỗi hướng dẫn bảo trì XCMG) Quality Certification CE...

  • Quạt làm mát động cơ XCMG XT680 | Phần dự phòng 803537533 610/6-6/30/PAG / 2ZR

    Quạt làm mát động cơ XCMG XT680 | Phần dự phòng 803537533 610/6-6/30/PAG / 2ZR

    Brand XCMG Part Number 803537533 / 610/6-6/30/PAG/2ZR Application Construction Machinery (XT680) Material PA66-GF30 (Polyamide 66 với 30% Sợi thủy tinh) Kích thước ?610mm x 6 Lưỡi dao (Gắn hình lục giác) Rated Voltage 24V DC Rotation Speed 2000-3000 RPM Airflow Capacity ??6800 CFM Operating Temp -40??C đến +120??C Certifications ISO 9001, CE (Tuân thủ xác minh) Bảo hành 3 tháng (Video technical support...