• Phụ tùng của bộ nạp bánh xe 250300307 2A.1a.1-11 Bộ phận hành tinh phụ tùng trục cho XCMG ZL50G ZL50GN

    Phụ tùng của bộ nạp bánh xe 250300307 2A.1a.1-11 Bộ phận hành tinh phụ tùng trục cho XCMG ZL50G ZL50GN

    Số phần đặc tả tham số 250300307 Application XCMG Wheel Loader Models: ZL50G, ZL50ng, LW500K Condition 100% New Weight 38kg (Bao bì vỏ gỗ) Delivery Time Within 5 Ngày làm việc moq 1 piece Warranty 3 months Place of Origin Xuzhou, Trung Quốc

  • Bộ công cụ truyền tải bộ phận tải bánh xe XCMG Bộ phận sửa chữa bộ phận 860114656

    Bộ công cụ truyền tải bộ phận tải bánh xe XCMG Bộ phận sửa chữa bộ phận 860114656

    ​Parameter ​Detail ​Application XCMG ZL50G Wheel Loaders for Road Construction & Heavy-Duty Operations ​Compatibility Transmission systems with DIN/SAE flange specs & enhanced torsion resistance ​Material High-strength alloy steel with integral ring gear design ​Torque Capacity Optimized for 160kN traction force & 170kN breakout force systems ​Warranty 1 Year ​MOQ 1 Piece ​Packing Weatherproof Wooden Case...

  • XCMG Xô răng của máy xúc mặt máy xúc nặng Ch6 9N4552 Răng răng

    XCMG Xô răng của máy xúc mặt máy xúc nặng Ch6 9N4552 Răng răng

    ​Parameter ​Detail ​Place of Origin Xuzhou, China ​Material High-strength alloy steel (được xử lý nhiệt để chống mài mòn) ​Hardness 45-50 HRC (bề mặt cứng lại vì khả năng chống mài mòn) ​Compatible Models XCMG Excavators, Bộ tải bánh xe (ZL50G, LW500F) ​Installation Bolt-on design with standardized pin holes ​Coating Type Black oxide coating (Tuổi thọ chống ăn mòn và dịch vụ kéo dài) ​Weight 4.8 kg mỗi răng (optimized for...

  • Bộ dụng cụ sửa chữa khung gầm trục XCMG chính hãng HD90149446019 cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Bộ dụng cụ sửa chữa khung gầm trục XCMG chính hãng HD90149446019 cho sê -ri ZL50G/LW500K

    Attribute Specification Brand XCMG OEM Certified Part Number HD90149446019 / 803164070 Compatibility ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Loaders Component Type Axle Chassis Repair Kit (B80 * 100 * 10 Vòng niêm phong) Material High-Strength Alloy Steel with Anti-Corrosion Treatment Certification ISO 9001, CE Machinery Directive Package Wooden Case with Anti-Shock Padding Delivery 3-5...

  • Vòng giữ trục trục xcmg xcmg 4472-354-026 | Tương thích với các mẫu R130W-3/R1300W/R170W-7

    Vòng giữ trục trục xcmg xcmg 4472-354-026 | Tương thích với các mẫu R130W-3/R1300W/R170W-7

    Số phần chi tiết tham số 4472-354-026 (ZGAQ-02842) Compatibility XCMG R130W-3/R1300W/R1300WM/R1300W-3/R170W-7 Series Application Excavator Axle Assembly Material High-Carbon Steel (Thép lò xo) Surface Treatment Zinc Plated Warranty 3 Months Quality Guarantee Certification XCMG OEM Standards Package Wooden Case (Đơn vị duy nhất) MOQ 1 Piece Quality 100% Bản gốc/hậu mãi mới

  • XCMG LW300F/LW500F/ZL50G LOADER Bánh xe Vòng xoắn ốc Xoay Bivel Gear Axe - Phần# 275101683

    XCMG LW300F/LW500F/ZL50G LOADER Bánh xe Vòng xoắn ốc Xoay Bivel Gear Axe - Phần# 275101683

    Thông số Thông số kỹ thuật OEM Số phần 275101683 DA1170B(Ii).3-2 Compatible Models XCMG LW300F, ZL30G, LW500F, LW500K, ZL50G Material 20CrMnTi alloy steel (mỗi danh mục các bộ phận xcmg) Điều trị nhiệt cacbonizing & ủ (HRC 58-62) Surface Treatment Precision grinding (Ra 0.8μm) Khả năng tải 12,000 tải động kg (Bảng đặc tả trục xcmg) Tooth Profile Accuracy DIN 5 cấp (Hồ sơ kiểm tra nhà sản xuất)...

  • XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 PHẢI | Thành phần chính hãng

    XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 PHẢI | Thành phần chính hãng

    Parameter Specification Compatibility XCMG GR135/GR165/GR180/GR215 Series Motor Graders Material High-grade alloy steel (được xử lý nhiệt) Surface Treatment Phosphating & Electrostatic spraying Quality Standard ISO 9001:2015 Certified Working Pressure ??35MPA (5080Psi) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +120??C Package Dimensions Customized wooden case (Bảo vệ IP67) Chứng nhận CE & GOST-R

  • Bộ tải bộ tải chính XCMG Lắp ráp bộ giảm cấp chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Bộ tải bộ tải chính XCMG Lắp ráp bộ giảm cấp chính 275101678 DA1170B(Ii).3

    Parameter Detail Part Name Main Reducer Assembly Part Number 275101678 DA1170B(Ii).3 Brand XCMG Material High-Strength Alloy Steel Application XCMG ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Wheel Loaders Certification Machinery Test Report Provided Condition 100% Mới (OEM chính hãng) Bảo hành 3 Thời gian giao hàng tháng 3?C5 Days After Deposit MOQ 1 Piece Payment Terms 30% T/T...

  • XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    XCMG Răng Xô chính hãng cho ZL50G/ZL50GN & Bộ tải bánh xe LW500 Series

    ?Đặc điểm kỹ thuật ?Chi tiết ?Material High-strength alloy steel with carbide tips ?Độ cứng 55-60 HRC (Độ cứng của Rockwell) ?Cân nặng 12.5 kg mỗi răng ?Compatibility ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV ?Installation Type Bolted (Có thể hoán đổi với thiết kế OEM) ?Bảo hành 3 nhiều tháng chống lại khiếm khuyết sản xuất ?MOQ 2 mảnh ?Thời gian giao hàng 3-5 Ngày làm việc sau khi xác nhận đặt hàng ?Standards/Certifications ISO 9001, Thông số kỹ thuật OEM XCMG ?Application Scenarios Mining, sự thi công,...

  • Các bộ phận máy móc khởi động XCMG 860147070 612600090340

    Các bộ phận máy móc khởi động XCMG 860147070 612600090340

    ?Tham số ?Details Brand Name XCMG Part Numbers 860147070, 612600090340 Application Weichai Engine Condition 100% New Warranty 3 Months Place of Origin Jiangsu, China Package Wooden Case Delivery Time 3-5 Days MOQ 1 Piece Payment Terms 30% TT Deposit Compatibility XCMG Machinery with Weichai Engine Systems (Tiêu chuẩn OEM) Chứng nhận ISO 9001, CE được chứng nhận (XCMG E-commerce Platform...

  • Zlyj 280 Zlyj375 Gear Box Tốc độ giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    Zlyj 280 Zlyj375 Gear Box Tốc độ giảm tốc độ hộp số hộp số cho máy đùn nhựa/cao su cho cả XCMG

    Parameter Specification Model ZLYJ-280 / ZLYJ-375 Application Plastic & Rubber Extruder Machines Design Standard JB/T8853-2001 (Bộ giảm thiểu bánh răng hình trụ) Gear Material High-Strength Alloy Steel (Được côi hóa thân & Đất) Gear Hardness HRC54-62 Gear Accuracy ??Cấp 6 (ISO 1328) Thrust Bearing Large-Capacity Tapered Roller Type (Hỗ trợ tải trọng trục) Load Capacity High Axial/Radial Load Tolerance Transmission Efficiency >96% Noise Level...

  • XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    XCMG Bánh xe tải Boom Boom 253004790 600KN.8.1II cho các mẫu LW500KV/ZL50G/LW500KN

    Parameter Specification Compatible Models LW500KV, LW500KN, LW500KL, LW500F, ZL50G, ZL50GN Material High-Strength Steel Construction (Thiết kế khớp nối) Structural Design Optimized Stress Distribution with Reinforced Hinges Load Capacity 17.5-20T Breakout Force Compatibility Mounting System Standardized Interface for APD Hydraulic Systems Surface Treatment Shot Blasting + Anti-Corrosion Coating Weight 850-920kg (Thay đổi theo cấu hình) Kích thước(L??W??H) 3200??980??650mm (Cấu hình tiêu chuẩn) Certification...