• Thượng Sany chính hãng & Vòi thấp hơn cho PC WA430-6. | Phụ tùng OEM

    Thượng Sany chính hãng & Vòi thấp hơn cho PC WA430-6. | Phụ tùng OEM

    Attribute Details Part Type Upper & Lower Hose Assembly Compatibility PC WA430-6 Loader & Cần cẩu xe tải Sany (Tất cả các mô hình) Material High-Strength Rubber with Steel Wire Reinforcement Pressure Rating 30 MPa (Tuân thủ hệ thống thủy lực tiêu chuẩn) Temperature Range -40°C to +120°C Certifications ISO 18752, SAE J517 Packaging Original OEM Sealed Packaging MOQ 1 Unit Shipment Origin Jining,...

  • Cảm biến máy xúc Sany sy135 chính hãng & Phụ tùng - Chất lượng OEM, Giao hàng nhanh

    Cảm biến máy xúc Sany sy135 chính hãng & Phụ tùng - Chất lượng OEM, Giao hàng nhanh

    Part Type Pressure Sensors, Cảm biến góc, Cảm biến trục khuỷu) Compatibility SANY SY135C/SY135C8/SY135C9 Hydraulic Excavators) Phần ban đầu không. 11951609p (Theo dõi con lăn)), TRB680/TRB850 (Bộ ngắt thủy lực)) Hydraulic System Pressure 22 MPa (Áp lực làm việc tiêu chuẩn)) Packaging Neutral/OEM Packaging with Anti-Corrosion Treatment) Lead Time 3-7 Days (Bộ phận chứng khoán), 15-30 ngày (Tùy chỉnh)) Certifications ISO 9001, BSCI, FSC được chứng nhận) Testing Standards 10,000+ Hours...

  • Màn hình PC chính hãng WA380-5 7823-30-1107 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế

    Màn hình PC chính hãng WA380-5 7823-30-1107 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế

    Specification Details PC Monitor Compatibility Komatsu WA380-5 Wheel LoaderSany SY365H/SY465H Excavators Display Type 6.5" TFT-LCD Color Display400cd/m² Brightness800×480 Resolution Electrical Parameters 24V DC Power Supply-20°C to +70°C Operating TempIP65 Protection Rating Interface Compatibility CAN BUS 2.0J1939 ProtocolRS-232 Communication Spare Parts Material High-strength Cast Steel ComponentsISO 9001 Certified ManufacturingOriginal Equipment Specifications Packing Dimensions Monitor: 220×180×65mmSpare Parts:...

  • Hộp số truyền WA180-1 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế | Thay thế OEM

    Hộp số truyền WA180-1 & Máy đào Sany phụ tùng thay thế | Thay thế OEM

    Chi tiết đặc điểm kỹ thuật Số phần tương thích với sê -ri SY335/SY365/SY500H) Bánh răng thép hợp kim cao carbon vật liệu (Tiêu chuẩn ISO 6336) Áp suất thủy lực 35 MPa Công suất hoạt động) Điều trị bề mặt khí hóa & quá trình dập tắt (HRC 58-62) SEAL TYPE NOK NOK LIP DIP) Kích thước gói 850 × 650 × 400mm (thùng gỗ) Tổng trọng lượng 148kg ± 0,5% khả năng tương thích sany máy đào 15-55 tấn) Chứng nhận chất lượng ISO ...

  • Sany SY215C & 750h phụ tùng máy đào chính hãng | Thành phần OEM

    Sany SY215C & 750h phụ tùng máy đào chính hãng | Thành phần OEM

    Parameter SY215C SY750H Operating Weight 23,550 kg 76,200 kg

  • OEM JCB 3CX/3DX Bộ lọc không khí tập hợp (32/915801 & 32/915802)

    OEM JCB 3CX/3DX Bộ lọc không khí tập hợp (32/915801 & 32/915802)

    Parameter Specification Part Number 32/915801 & 32/915802 Compatibility JCB 3CX, 3DX Backhoe Loaders Material Synthetic Media with Wire Mesh Filtration Efficiency 99.5% (Tiêu chuẩn ISO 5011) Dimensions Inner: 200mm x 150mm x 50mm Outer: 220mm x 170mm x 60mm Operating Temperature -20°C to +80°C OEM Replacement Yes Packaging Original JCB Sealed Box

  • OEM JCB 3CX/3DX/3CDX Bộ lọc không khí - Các bộ phận thay thế chất lượng ban đầu

    OEM JCB 3CX/3DX/3CDX Bộ lọc không khí - Các bộ phận thay thế chất lượng ban đầu

    Parameter Value Part Numbers 32/915801 (Bên trong), 32/915802 (Bên ngoài)) Compatibility JCB 3CX, 3DX, Bộ tải backhoe 3CDX) Material High-Efficiency Pleated Paper with Rubber Gasket Filtration Efficiency ≥99.5% at 10μm (Tiêu chuẩn ISO 5011) Dimensions Inner: 320mm x 210mm x 80mm / bên ngoài: 340mm x 230mm x 90mm) Operating Temperature -30°C to +80°C Standards ISO 5011, Thông số kỹ thuật OEM của JCB)...

  • Động cơ máy xúc Sany chính hãng 6HK1 133KW 60347712 cho SY220/SY225

    Động cơ máy xúc Sany chính hãng 6HK1 133KW 60347712 cho SY220/SY225

    Specification Detail Part Number 60347712 Engine Model 6HK1 (Thiết kế có nguồn gốc ISUZU)) Power Rating 133kW @ 2000rpm Application SANY SY220/SY225 Excavators) Compatibility SY220/SY225 Hydraulic System Interface) Engine Type Direct Injection Diesel (Euro II tuân thủ)) Certification ISO 8528, CE Marked Warranty 6 Months (Có thể mở rộng thông qua mạng dịch vụ Sany)) Inspection Dyno Tested, 72-Hour Continuous Run Validation Dispatch Location Jining...

  • Kubota V2607-di-T-ET21 36KW Cấp 3 động cơ diesel cho xe nâng & Máy móc công nghiệp

    Kubota V2607-di-T-ET21 36KW Cấp 3 động cơ diesel cho xe nâng & Máy móc công nghiệp

    Specification Detail Engine Model KUBOTA V2607-DI-T-ET21 Engine Type 4-Cylinder Water-Cooled Diesel Engine Displacement 2.615 L (Bore 87mm × Stroke 110mm)) Rated Power 36kW @ 2700 RPM) Max Torque 170 Nm @ 1600 RPM) Cooling System Water-Cooled with Main Water Jacket Design) Emission Standard Tier 3 (NR3)) Kích thước (L × w × h) 623 × 481 × 640 mm) Dry...

  • QSK23-C 567KW Động cơ diesel TIER2 160102230002A cho máy xúc lật Komatsu 1250/XCMG 1250 cho các cửa hàng sửa chữa máy móc

    QSK23-C 567KW Động cơ diesel TIER2 160102230002A cho máy xúc lật Komatsu 1250/XCMG 1250 cho các cửa hàng sửa chữa máy móc

    Parameter Specification Engine Model QSK23-C (6 xi-lanh nội tuyến)) Rated Power 567kW @ 1800 rpm) Emission Standard Tier 2 compliant) Cooling System Water-cooled with dual-stage filtration) Starting System Electric start with heavy-duty alternator) Compatible Models Komatsu PC1250-11R, XCMG XE1250) Application Mining & Thiết bị xây dựng nặng) Chứng nhận CE, ISO 8528) Packaging Export-standard crated packaging) Part Number 160102230002A) Place...

  • Cảm biến bàn đạp gia tốc cần cẩu di động Sany - Mô hình A2299000088534 JP0831S

    Cảm biến bàn đạp gia tốc cần cẩu di động Sany - Mô hình A2299000088534 JP0831S

    Attribute Details Part Number SRPHF-J-Q3-1-G Model A2299000088534 JP0831S Application SANY Mobile Cranes & Construction Machinery Compatibility SANY Excavator Pilot Valve Systems Condition New (Đóng gói ban đầu) MOQ 2 pieces Packaging Standard Export Packaging Showroom Location Philippines Key Specifications High-Quality Cylinder Component

  • Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Sany SY215 Động cơ Cummins gốc & Các bộ phận ổ đĩa cuối cùng

    Parameter Specification Engine Model Cummins QSB6.7 (Phù hợp với Sany SY215C/SY215E)) Engine Power 118 kW @ 2000 RPM (Tối ưu hóa cho sê -ri SY215)) Final Drive Type 14D Reduction Gearbox (Phù hợp với SY215C/SY215E)) Máy bơm tương thích thủy lực Kawasaki K7V125 & Van điều khiển KMX15RS) Weight 21900 kg (Tham khảo trọng lượng máy)) Filtration System Dual-stage Fuel Filter (Dung tích lớn))