• XCMG LW600KN Trình tải bánh xe OEM | Thành phần chính hãng & Đã lưu

    XCMG LW600KN Trình tải bánh xe OEM | Thành phần chính hãng & Đã lưu

    Part Compatibility XCMG LW600KN 6-ton Wheel Loader Core Components Hydraulic pumps, Mô -đun truyền ZF, Cummins engine parts Material Standard High-strength alloy steel (HB 300-350 độ cứng) Energy Efficiency APD system components with 15% fuel saving Structural Integrity Robot-welded joints with 98% fusion depth Certifications CE, EPA compliance Transmission Specs Electronic control countershaft transmission (20% Tuổi thọ mở rộng)...

  • XCMG Drive Drive Axle Gear DA1170B(Ii) Đối với bộ tải bánh xe ZL50G & Bơm piston

    XCMG Drive Drive Axle Gear DA1170B(Ii) Đối với bộ tải bánh xe ZL50G & Bơm piston

    Số phần đặc tả tham số 275101683 DA1170B(Ii) Application ZL50G Wheel Loader Gear Type Spiral Bevel Gear Set Module 12.5 Tooth Profile Gleason Spiral Material 20CrMnTiH Alloy Steel Hardness HRC 58-62 Surface Pressure Angle 20° Gear Ratio 41:9 (4.556:1) Surface Treatment Carburizing & Quenching Pump Type Variable Displacement Piston Pump Pump Displacement 160 cm³/rev Max Pressure 35...

  • XCMG SEM bánh xe tải Bàn chân điều khiển phanh không khí & GR165/180/215 Động cơ bộ lọc bánh răng | Lắp ráp bánh răng hành tinh 800346768

    XCMG SEM bánh xe tải Bàn chân điều khiển phanh không khí & GR165/180/215 Động cơ bộ lọc bánh răng | Lắp ráp bánh răng hành tinh 800346768

    Số phần đặc tả tham số 800346768 Compatibility XCMG SEM Hydraulic Wheel Loader Series Filter Types GR165/GR180/GR215 Hydraulic Filters Gear Assembly Planetary Reduction System (3:1 Tỷ lệ) Brake System Dual-Circuit Air Brake Control Valve Material High-Strength Cast Iron Housing Pressure Rating 1.2MPa Operating Pressure Certification ISO 9001, CE Certified Temperature Range -30°C to +120°C Seal Type Nitrile Rubber...

  • XCMG RXL02001 Bộ tải bánh xe Xoay Track Track Track PREENER PHỤ TÙNG Bộ lọc nhiên liệu Các bộ phận thủy lực

    XCMG RXL02001 Bộ tải bánh xe Xoay Track Track Track PREENER PHỤ TÙNG Bộ lọc nhiên liệu Các bộ phận thủy lực

    Parameter Specification Manufacturer Part Number 860141500 Compatibility XCMG XE215C Excavator Material Composition High-grade cellulose filter media Filtration Efficiency ≥98% @ 40μm particulate Maximum Flow Rate 60 L/min Pressure Resistance 1.5 MPA (217.5 psi) Temperature Range -20°C to +60°C Seal Material Nitrile rubber Certifications ISO 2941 (Phần tử lọc) / ISO 4020 (Xe đường) Package Dimensions 300×200×150mm...

  • XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    XCMG chính hãng Weichai Diesel Engine Bộ phận mới 61000070005H 860141500 Phần tử bộ lọc dầu

    Chi tiết tham số Số phần 860141500 / 61000070005H Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material High-grade cellulose media with steel casing Filtration Efficiency 98% ở 20μm (ISO 4548-12 tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 25-30 L/min Dimensions 120mm (CỦA) x 220mm (H) x 50mm (NHẬN DẠNG) Kháng áp lực 1.5 MPa MOQ 1 Piece Warranty 3 months Certification ISO/TS16949 Package Wooden Case...

  • Cummins FS1003 Bộ lọc nhiên liệu diesel cho máy móc xây dựng XCMG

    Cummins FS1003 Bộ lọc nhiên liệu diesel cho máy móc xây dựng XCMG

    ​Parameter ​Value OEM Part Number FS1003 Material Metal casing with synthetic media Filtration Efficiency 98% Tại 10 microns Maximum Flow Rate 30 GPM (113.6 L/phút) Áp lực hoạt động 150 Psi (10.3 thanh) Kích thước chủ đề 1.5" NPT Temperature Range -40°F to 240°F (-40° C đến 116 ° C.) Compatible Models XCMG ZL50G, XS123, XE210 Standards ISO 2941, SAE J905 Warranty...

  • Xcmg mặt bích máy xúc ZL50g chính hãng | OEMS

    Xcmg mặt bích máy xúc ZL50g chính hãng | OEMS

    Parameter Specification Product Name XCMG Genuine Excavator Flange Application ZL50G Loader Material High-Strength Alloy Steel Place of Origin Jiangsu, Trung Quốc (Đại lục) Bảo hành 3 MOQ tháng 1 Piece Package Wooden Case Condition 100% New Quality OEM Original Compliance Standards ISO 9001 Certified Inspection Video Outgoing-Inspection Provided Test Report Machinery Test Report Provided After-Sales Support Video Technical...

  • XCMG OEM piston chuyển tiếp đầu tiên 272200126 2BS315.30.3-3 cho các bộ tải bánh xe ZL50G/LW500

    XCMG OEM piston chuyển tiếp đầu tiên 272200126 2BS315.30.3-3 cho các bộ tải bánh xe ZL50G/LW500

    Số phần giá trị tham số 272200126 / 2BS315.30.3-3 Compatibility ZL50G, ZL50ng, LW500K, LW500KN, LW500KL, LW500F, LW500KV, LW54GV Material High-strength alloy steel (được xử lý nhiệt) Áp lực hoạt động 28-32 MPA (đã được xác minh cho sê -ri XCMG LW500) Surface Treatment Chrome-plated for wear resistance Package Dimensions 60×40×25 cm (vỏ gỗ) Certification XCMG Genuine Part Code: GPC-272200126 Load Capacity Designed for 3-5 ton loaders...

  • XCMG XE215C & XE35U Máy xúc xích xe máy xoay, Theo dõi con lăn & Các bộ phận thủy lực

    XCMG XE215C & XE35U Máy xúc xích xe máy xoay, Theo dõi con lăn & Các bộ phận thủy lực

    Parameter Specification Compatibility Designed for XCMG XE215C, XE35U Excavator models Material High-strength alloy steel (Công trình vận động), Con lăn mạ crom cứng (Theo dõi con lăn) Áp lực thủy lực 35 Áp suất vận hành MPA (ISO 4413 tiêu chuẩn) Certification CE certified, Machinery Test Report provided Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden case with anti-corrosion treatment MOQ 1 thời gian dẫn đầu 3-5...

  • XCMG XE370DK Bộ lọc hút dầu EF-550-100 (803405505) cho hệ thống thủy lực & Phụ kiện xô Loader

    XCMG XE370DK Bộ lọc hút dầu EF-550-100 (803405505) cho hệ thống thủy lực & Phụ kiện xô Loader

    Parameter Specification OEM Part Number EF-550-100 (803405505) Compatibility XCMG XE370DK Hydraulic System Application Wheel Loader Bucket (ZL50G/LW500F) Material High-flow pleated glass fiber media Filtration Rating 10 μm (Tuyệt đối) Áp suất tối đa 1.6 MPa Thread Type SAE 3000 series port interface Bypass Valve Activation 0.35 MPa differential pressure Operating Temperature -20°C to +100°C Weight 2.3 kg Warranty...

  • XCMG XCR70 CRANE AIR 803100027 | Các bộ phận thay thế OEM chính hãng

    XCMG XCR70 CRANE AIR 803100027 | Các bộ phận thay thế OEM chính hãng

    Số phần đặc tả tham số 803100027 Compatible Models XCMG XCR70 Series Cranes Filter Type GR165/GR180/GR215 Series Filtration Efficiency 99.97% @ 10 mm (ISO 5011 Tiêu chuẩn) Lưu lượng không khí tối đa 165-215 CFM Pressure Range 0-15 psi (1.03 thanh) Filter Media Layered Synthetic Fiber Composite Seal Material High-Density Polyurethane Foam Operating Temp -40°C to +120°C Service Life 500-1000 Giờ (Dependent...

  • XCMG Động cơ chính hãng & Bộ lọc bộ tải bánh răng | Phụ tùng thay thế OEM cho máy xúc XE215

    XCMG Động cơ chính hãng & Bộ lọc bộ tải bánh răng | Phụ tùng thay thế OEM cho máy xúc XE215

    Parameter Specification Filter Type Hydraulic/Fuel/Air (Hệ thống lọc nhiều giai đoạn) Material Glass Fiber & Lưới bằng thép không gỉ (Của bạn 1560 tiêu chuẩn) Hiệu quả lọc 99.9% @ 10 mm (ISO 16889 được chứng nhận) Phạm vi áp suất 0.5-5 MPA (TRONG 13341 tuân thủ) Operating Temperature -20°C to 100°C (SAE J726 đã thử nghiệm) Burst Pressure ≥7.5 MPa (ISO 2941 xác nhận) Compatible Models XE215, XE210D, XE370CA, LW600K...