Showing 1501–1512 của 1895 kết quảSắp xếp theo mới nhất
-

Chi tiết tham số Địa điểm xuất xứ Tianjin, Máy móc xây dựng ứng dụng Trung Quốc (VÍ DỤ., Máy đào, Người tải) Khả năng tương thích Hệ thống thủy lực XCMG (Khả năng tương thích dành riêng cho mô hình có sẵn theo yêu cầu) Hợp kim gang/nhôm có độ bền cao vật liệu (Thiết kế vật liệu kép để tản nhiệt) Xếp hạng áp lực 25-30 MPA (Hiệu suất cấp công nghiệp tiêu chuẩn) Bảo hành 1 Năm (Bao gồm. Khiếm khuyết sản xuất) Chứng nhận ISO 9001, CE Compliance Delivery Time 3-7...
-

Parameter Details Compatibility XCMG XS122 Road Roller (Cấu hình tiêu chuẩn) Electrical Rating 24V DC @ 10A (Lớp công nghiệp) Sealing Standard IP20 Dust Resistance (Máy móc xây dựng thông số kỹ thuật) Terminal Type Clamp Fastening (Tiếp xúc hợp kim đồng) Kích thước 73??33??73mm (W??H??D) Vỏ thép không gỉ vật liệu + ABS Actuator Certification ISO 9001, CE, GB Standards Contact Life 100,000 Chu kỳ (25??C/60% rh)
-

Parameter Specification OEM Number 250100322 Compatibility XCMG Construction Machinery & Động cơ xe tải diesel (Các mô hình G-Series/Hanvan) Material High-grade synthetic media & Vỏ thép (ISO 9001 được chứng nhận) Xếp hạng lọc 10??m Tuyệt đối (98% hiệu quả) Áp lực tối đa 8 Thanh (116 Psi) Thread Standard M24x1.5 Certification ISO 9001, XCMG factory standards Warranty 1 Year Lead Time 3-7 Ngày (Express có sẵn)
-

Parameter Specifications Compatibility XCMG ZL50G/500FN/500KN/50GN Series Wheel Loaders Material Grade High-Strength Alloy Steel (Tiêu chuẩn cho các thùng xcmg) Quality Certification Machinery Test Report & OEM Standards Compliance Capacity 3.0-3.5 M3 (Phạm vi tiêu chuẩn cho loạt ZL50G) Package Protection Export-Ready Wooden Case with Moisture Barrier Technical Support Video Guidance & 3-Bảo hành tháng
-

?Thuộc tính ?Specification OEM Part Number 4903472 Số phần tương thích 3411752, 4903084, 3095040, 4902921, 4903319, 4026222 Application Cummins ISM11, QSM11 Diesel Engines Material High-grade Steel Alloy Pressure Rating 25,000 - 30,000 Psi (Đã thử nghiệm trên mỗi tiêu chuẩn SAE J2715) Chứng nhận ISO 9001, Cummins Genuine Quality Standards Flow Rate 450-500 CC/1000 đột quỵ (Được hiệu chuẩn để đốt cháy tối ưu) Thread Type M12x1.25...
-

Parameter Specification OEM Number XC6-3514 Compatible Models ZL50G, LW500K, XE210C, XR200D (Các bộ phận chính hãng XCMG) Hiệu quả lọc 98% @ 30??m (ISO 4548-3 Tiêu chuẩn) Phạm vi áp suất 0.5-5 bar Material Composition Synthetic fiber media with steel mesh reinforcement Oil Compatibility Mineral/Synthetic Engine Oil (SAE 15W-40 tương đương) Installation Type Thread-on replacement system Service Interval 500 giờ hoạt động (per XCMG...
-

Parameter Details Compatible Models Kobelco SK250-6, SK300LC-8, SK300LC-10 Material NBR, PTFE, Carbon Steel Components Piston Seal (Spogo), Lọc thanh (Tôi đã có), Bụi dấu (Dkbi), O-Rings, Backup Rings Operating Pressure Up to 35 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C chứng nhận ISO 6194, TỪ 3761 Package Wooden Case with Anti-Corrosion Coating Warranty 3 Tháng (Dịch vụ mở rộng có sẵn) Application...
-

Chi tiết tham số Số phần 272200753 2BS315A (Ix)ZL50 Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN, LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW500KV/LW54GV Transmission Type ZF 8-Speed Manual/Power Shift (?các???H6??Hộp số????) Engine Model Cummins 6CT8.3-C / Shangchai C6121 (??????H6) Áp lực thủy lực 18-20 MPA (?????ڹ??̻?Nó??????ȷ?Σ?????) Trọng lượng hoạt động 18,000 kg (??H6?Trọng lượng hoạt động 18T) Khả năng tải 5,000 kg (??H6??Tải trọng 5T) Tốc độ dòng bơm 180-220 L/phút (??????) Trọng lượng ròng 680 kg...
-

Chi tiết tham số Tên sản phẩm Hộp số Gearbox Disc-Friction Phần số phần 222-5203 Ứng dụng XCMG FC6A250, Xe tải của tôi, Bảo hành thép Hợp kim cấp cao ZL50G Wheel Cao cấp cao cấp 3 MOQ tháng 1 Gói gói gỗ mô hình tương thích xcmg fc6a250, Báo cáo kiểm tra máy đào XE250U
-

Parameter Details Type Pneumatic Piston Switch Valve (Nc/không) Material Stainless Steel AISI 304 (Thân hình), FKM Seals Pressure Rating 10 MPA (Áp suất hoạt động tối đa) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến 120??C Compatibility XCMG Cranes (Sê -ri QY), Máy đào (Sê -ri XE/XG) Connection BSPP 1/4" Chủ đề (Tiêu chuẩn) Chứng nhận ISO 9001, Machinery Test Report Actuation Pneumatic Pilot Control
-

Parameter Specification OEM Number 612600090147 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loaders Rated Voltage 24V DC Current Output 120A @ 6000rpm Rotation Direction Clockwise (CW) Insulation Class H (180??C) Cân nặng 5.8 kg ??0.3% Phạm vi hoạt động -40??C đến +125??C Certifications ISO 9001, CE, Gb/t 19001 Bearing Type Double-sealed NSK bearings
-

Parameter Value Product Type Piston Switch Application Excavators, Cranes Condition 100% New Material Stainless Steel (????) Áp lực hoạt động 20-30 MPA (????) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến 120??C (????) Chứng nhận ISO 9001, CE (????) Place of Origin Tianjin, Bảo hành Trung Quốc 1 Year Delivery Time 3-7 Days MOQ 1 Piece Payment Terms TT Deposit After-sales Service Online Support,...