• Hộp số sy sy135 & Trung tâm giảm động cơ xoay | Máy đào phụ tùng

    Hộp số sy sy135 & Trung tâm giảm động cơ xoay | Máy đào phụ tùng

    Parameter Specification Application Crawler Excavator Material Steel Construction Warranty 6 Months Machine Model SANY SY135 Quality Aftermarket Standard Condition 100% New OEM Equivalent Color Industrial Gray Engine Compatibility BB-4BG1TRP Diesel Engine Net Power 93 HP @ 2200 RPM Operating Weight 29,763 lbs Hydraulic Pump Flow 64 GPM Max Digging Depth 18 ft Shipping Dimensions 25′...

  • Máy xúc Sany Front Idler SY465/SY485 | Chất lượng cao với giảm giá

    Máy xúc Sany Front Idler SY465/SY485 | Chất lượng cao với giảm giá

    Các mô hình tương thích đặc tả tham số Sany SY460, SY465, SY485, SY500, SY550, SY700 Series Material High-Strength Alloy Steel (NM400 tương đương) Surface Treatment Shot Peening + Anti-Corrosion Coating Weight Capacity Designed for 45-75 Ton Excavators Sealing System Double-Lip Oil Seal with Labyrinth Structure Bearing Type Heavy-Duty Tapered Roller Bearings Maintenance Interval 2,000 Giờ hoạt động (Bôi trơn tiêu chuẩn) Certification ISO...

  • Trung tâm giao diện điều khiển Sany CZDX-R 130904000005A PHẦN THAY ĐỔI

    Trung tâm giao diện điều khiển Sany CZDX-R 130904000005A PHẦN THAY ĐỔI

    Parameter Details Product Name SANY Console Center CZDX-R 130904000005A Part Number 130904000005A Compatibility All SANY Machinery Models Place of Origin Shandong, China Packing Standard Industrial Packaging Certification ISO 14001, ISO 45001, IATF 16949 Delivery Time 3-5 Business Days MOQ 1 Piece Inspection Video Outgoing-Inspection & Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp

  • Sâu bướm 258-2308 Bushing OEM 2582308 PHẦN THAY ĐỔI

    Sâu bướm 258-2308 Bushing OEM 2582308 PHẦN THAY ĐỔI

    Product Code 258-2308 / 2582308 Compatibility CAT 3306, 3406, 3412 Engines Dimensions OD 90mm x ID 50mm x Thk 30mm Material High-carbon steel with copper substrate Surface Treatment Electroplated lead-tin overlay Load Capacity Max 45MPa dynamic pressure Standards ISO 3547, SAE J403 Package CAT Genuine sealed box (10pc/trường hợp)

  • CAT 5P0144 Ổ cắm đặc biệt dòng nhiên liệu | Công cụ OEM chính hãng

    CAT 5P0144 Ổ cắm đặc biệt dòng nhiên liệu | Công cụ OEM chính hãng

    Parameter Description Part Number 5P-0144 (Phần Caterpillar® chính hãng)) Compatibility CAT® Fuel System Components (Tất cả các mô hình với thiết kế khớp nối nhanh)) Material Chrome Molybdenum Steel (Tiêu chuẩn ASTM A322)) Specification SAE J2446 Hydraulic Tool Compatibility) Surface Treatment Black Oxide Coating (Kháng ăn mòn)) Drive Size 3/4" Ổ đĩa vuông (Tiêu chuẩn ISO 1174-2)) Application High Pressure Fuel Line Maintenance) Certification Caterpillar®...

  • Caterpillar 9S-9082 Turn-Engine-Engine Turn | Phần OEM chính hãng

    Caterpillar 9S-9082 Turn-Engine-Engine Turn | Phần OEM chính hãng

    Parameter Specification Part Number 9S-9082 (Nhà sản xuất thiết bị gốc) Application Engine Turning Tools for CAT Machines Material High-grade Tool Steel (Nguồn: Caterpillar sis) Compatibility CAT 3500 Series Engines) Certification CAT Conformance to 1S09001 Standards) Packaging CAT Genuine Parts Packaging) Inventory Status Minimum Order Quantity: 10 đơn vị) Shipping Origin Jining Port, Trung Quốc (Sản phẩm phi nước)) Quality Assurance 100%...

  • CAT 2G9245 Tấm gắn cho D7R Dozer | Phần thay thế OEM

    CAT 2G9245 Tấm gắn cho D7R Dozer | Phần thay thế OEM

    Part Number 2G9245 Compatibility CAT D7R Dozer

  • Caterpillar 8H-9789 Bóng mang | Phần dự phòng OEM chính hãng

    Caterpillar 8H-9789 Bóng mang | Phần dự phòng OEM chính hãng

    Phần đặc tả tham số Số phần 8H-9789 (OEM gốc) Tên Công cụ tương thích của Ball Ball Tương thích Caterpillar) Điều kiện mới (Thành thật) Packing Original CAT Sealed Packaging MOQ 10 units Place of Origin Shandong, China Brand Caterpillar® (CON MÈO) Bảo hành theo chính sách đại lý mèo)

  • CAT 8M4390 DEA & Bộ đệm | Động cơ diesel phụ tùng thay thế

    CAT 8M4390 DEA & Bộ đệm | Động cơ diesel phụ tùng thay thế

    Parameter Specification Part Number CAT 8M4390 Type O-Ring, Con dấu dầu, Gasket Set Material Nitrile Rubber (NBR) / Viton (Fkm) Temperature Range -40°C to +200°C Pressure Rating Up to 20 MPa Application Caterpillar Diesel Engines (Hệ thống phun nhiên liệu, Bơm thủy lực) Compatibility CAT 320D, 320dc6.4, C9, Động cơ C13) OEM Standard Meets CAT 8M4390 Specifications) Package Original CAT...

  • CAT 5S-2106 DEAL DẦU-Nitrile Lip Typ (320, 326f)

    CAT 5S-2106 DEAL DẦU-Nitrile Lip Typ (320, 326f)

    ​​Parameter​​ ​​Details​​ Part Number 5S-2106 Material Nitrile (NBR) Application Hydraulic Systems, Oil Sealing Compatible Models CAT 320, 326f, 329D Temperature Range -40°C to +120°C Pressure Rating Up to 30 bar Standards ISO 6194, DIN 3760 OEM Replacement Yes (Thiết kế ban đầu) MOQ 10 pcs Packaging Original CAT Packaging

  • Tổ chức kẹp kẹp động cơ C32 C32 (PN 247-1925, 2471925)

    Tổ chức kẹp kẹp động cơ C32 C32 (PN 247-1925, 2471925)

    Specification Detail OEM Part Number 247-1925 / 2471925 Application C32 Industrial Engine Material Reinforced Rubber Compound Temperature Range -40°C to 120°C (-40 ° F đến 248 ° F.) Pressure Rating 300 PSI (20,7 thanh) Compatible Models C32, C27, C18, C15 Engines Certification CAT Rebuild Specs 7T-9999 Packaging Genuine CAT Sealed Packaging Shipment Origin Jining Port, China Quality Standard ISO...

  • Bộ phận động cơ gốc đặt vít; Kích thước chủ đề và loạt: M10; Chiều dài vít: 12 mm 095-1267 951267 cho mèo

    Bộ phận động cơ gốc đặt vít; Kích thước chủ đề và loạt: M10; Chiều dài vít: 12 mm 095-1267 951267 cho mèo

    Specification Detail OEM Numbers 095-1267, 951267 Thread Size M10x1.0mm (Chủ đề thô của ISO số liệu)) Material Grade Carbon Steel Grade 8.8 (Tiêu chuẩn dây buộc sâu bướm)) Surface Treatment Zinc Plated (Kháng ăn mòn)) Torque Specification 35 Nm ±5% (Điển hình cho ốc vít động cơ M10)) Compliance Caterpillar 1U7260 Fastener Specification) MOQ 10 pieces Packaging Original CAT Anti-Corrosion Packaging) Certification Machinery Test Report...