• Bộ tải bánh xe XCMG ZL50G Dầu làm mát bộ tản nhiệt bộ tản nhiệt phụ tùng XGYS01-13G (800351158)

    Bộ tải bánh xe XCMG ZL50G Dầu làm mát bộ tản nhiệt bộ tản nhiệt phụ tùng XGYS01-13G (800351158)

    Parameter Details Part Number XGYS01-13G (800351158) Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Designed for XCMG construction machinery cooling systems Material Aluminum core with protective coating Dimensions Standard OEM specifications (Tham khảo Hướng dẫn kỹ thuật XCMG) Weight 5kg Certification Manufactured to XCMG OEM standards Warranty 3 tháng

  • XCMG ZL50G LOADER ALUMINUM DẦU/Nước tản nhiệt - Phần# 800153256, 800358578, XGSX01-157-04

    XCMG ZL50G LOADER ALUMINUM DẦU/Nước tản nhiệt - Phần# 800153256, 800358578, XGSX01-157-04

    Một phần số 800153256, 800358578, XGSX01-157-04 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Material Aluminum Core with Plastic Tank Dimensions Not specified in official sources Weight 10 kg (Bao bì vỏ gỗ) Bảo hành 3 MOQ tháng 1 piece Delivery Time Within 5 ngày làm việc

  • XCMG ZL50G Bánh xe tải động cơ diesel Bơm động cơ 612600061739/612640060230

    XCMG ZL50G Bánh xe tải động cơ diesel Bơm động cơ 612600061739/612640060230

    Parameter Specification OEM Numbers 612600061739 / 612640060230 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel Loader, LW230FV, XG31822 Material Cast Iron Body with Chrome Steel Impeller Flow Rate 220 L/min @ 2000 rpm Max Pressure 1.2 MPA (174 psi) Seal Type Mechanical Seal with Silicon Carbide Faces Bearing Class ABEC-3 Precision Ball Bearings Operating Temp -30??C đến 120??C...

  • Xcmg phanh chính hãng 05035111 * 860154689 Đối với bộ tải ZL50G & Thiết bị xây dựng

    Xcmg phanh chính hãng 05035111 * 860154689 Đối với bộ tải ZL50G & Thiết bị xây dựng

    Số phần đặc tả tham số 05035111 * 860154689 Các mô hình tương thích ZL50G Trình tải bánh xe, XCMG XS/XE Series Máy xúc tác Vật liệu Thành phần vật liệu Geramic-Carbon Hybrid Chứng nhận Vật liệu ISO 3450:2022 (Máy móc di chuyển trái đất) Độ dày 16.5??0.2mm (Mới), 12MM Phạm vi hoạt động giới hạn dịch vụ tối thiểu -40??C đến 650??C Hệ số ma sát 0.38-0.42 (Khô), 0.32-0.35 (Ướt) Bảo hành 3 Tháng/2.000 giờ hoạt động moq 1 Unit Packaging...

  • Bộ lọc động cơ XCMG Bánh xe GR180G Bộ lọc nhiên liệu diesel (26550005, 860119766, 860157910)

    Bộ lọc động cơ XCMG Bánh xe GR180G Bộ lọc nhiên liệu diesel (26550005, 860119766, 860157910)

    Parameter Specification Compatible Models XCMG GR180G/LW500KN/ZL50GN Wheel Loaders Filter Type Dual-stage Fuel Filtration System Material High-grade Synthetic Media & Steel Housing Micron Rating 10??m Tuyệt đối (Giai đoạn thứ cấp) Áp lực giảm ?? 25 kPa at Full Flow Temperature Range -30??C đến +100??C Seal Material Nitrile Rubber Burst Pressure ?? 1.5 MPa Thread Standard M24x1.5-6H/6g Weight 5.2kg ??0.1kg

  • Bộ chuyển đổi AirCon Switch cho bộ tải XCMG LW500FN (803588835)

    Bộ chuyển đổi AirCon Switch cho bộ tải XCMG LW500FN (803588835)

    Parameter Specification Compatibility XCMG LW500FN Loader Certification Machinery Test Report Provided Installation Direct OEM Replacement Electrical Rating 12-24V DC Compatible Terminal Type Waterproof Blade Connectors Switch Function 3-Position Control (Tốc độ H-M-L) Hoạt động temp -30??C đến +85??C Housing Material Heat-Resistant Polymer Warranty 3 MOQ tháng 1 Cái

  • XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    XCMG ZL50G Động cơ làm mát động cơ 860131278 & 803537533 | Các bộ phận chính hãng

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G/LW500F/LW500KV wheel loaders Material High-temperature resistant rubber compound Belt Type Multi-ribbed V-belt (Tiêu chuẩn SAE J1459) Độ bền kéo ??1800 N/mm2 Operating Temperature -40??C đến +120??C chứng nhận ISO 9001, XCMG OEM standards Service Life 800-1200 giờ hoạt động (trong điều kiện bình thường) Mô -men xoắn cài đặt 18-22 N??m (với thước đo căng)

  • Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Trình chuyển đổi mô -men xoắn ZL30G ZL50G XCMG cho Trình tải bánh xe 800359990xG4200173

    Parameter Value Part Number 800359990XG4200173 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Compatibility Road Construction Machinery Weight 60kg (Bao bì vỏ gỗ) Thời gian giao hàng ??5 days MOQ 1 unit Warranty 3 tháng (phụ tùng hỗ trợ sau chiến binh) Nhiệt độ hoạt động 80-95??C (Phạm vi bình thường)

  • Bộ phận tải bánh xe máy nén khí 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Bộ phận tải bánh xe máy nén khí 860109722 D30-3509100 cho XCMG LW900 LW1000 LW1200

    Parameter Value ?Part Number D30-3509100 ?OEM Compatibility XCMG LW900, Wist1000, Bộ tải bánh xe LW1200 ?Application Engine Air Supply System ?Tình trạng 100% Mới (Tiêu chuẩn OEM) ?Bảo hành 1 Năm (Bao gồm hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến) ?Certification Machinery Test Report Provided ?Package Carton or Wooden Case (Có thể tùy chỉnh cho các đơn đặt hàng số lượng lớn) ?Thời gian giao hàng 5-7 Ngày (Không bao gồm giải phóng mặt bằng hải quan) ?MOQ 1 Cái ?Place...

  • Máy móc xây dựng đường xcmg phụ tùng thay thế XCMG Xi lanh thủy lực thủy lực thủy lực 860151830 860134077

    Máy móc xây dựng đường xcmg phụ tùng thay thế XCMG Xi lanh thủy lực thủy lực thủy lực 860151830 860134077

    Số phần 860151830, 860134077 Compatibility XCMG ZL50G Wheel Loader Material Polyurethane/Fluorinated Rubber Pressure Range Up to 40 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +120??C Certification JB/T 10205-2000 Package Contents Rod Seal, Con dấu piston, Đeo nhẫn, O-rings Package Weight 1 kg (Vỏ gỗ)

  • Bơm thủy lực chính xác XCMG 803000205 Đối với máy xúc XE220/XE215

    Bơm thủy lực chính xác XCMG 803000205 Đối với máy xúc XE220/XE215

    Số phần 803000205 (Xcmg bạn tiêu chuẩn) Compatibility XE220, XE215 Hydraulic Excavators Displacement 56 CM3/Rev ??2% (ISO 8423 Được chứng nhận) Áp lực tối đa 34.3 MPA (TRONG 12693 Tiêu chuẩn) Tốc độ dòng chảy 180 L/min @ 2000 rpm Seal Material Oil-resistant HNBR (Lớp H-NBR) Phạm vi nhiệt độ -20??C đến +90??C Certifications ISO 9001, CE, Gb/t 25629-2010 Trọng lượng ròng 50 kg ??2% (Wooden...

  • Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Bơm tăng cường không khí xcmg 800901159 | Trình tải Compat ZL50G/LW500K

    Specification Value Part Number 800901159 / XZ50K-3510002 Compatibility XCMG ZL50G, LW500K Wheel Loaders Material High-strength aluminum alloy (Tiêu chuẩn OEM XCMG) Áp lực hoạt động 15-18 MPA (2175-2610 psi) Tốc độ dòng chảy 12-15 L/phút (3.17-3.96 GPM) Interface Type SAE J1453 flange connection Weight 38 kg (83.78 lbs) Chứng nhận ISO 9001, Thông số kỹ thuật của nhà máy XCMG