• XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    XCMG Engine Fan Belt AV15*1055 860148965

    Parameter Specification Compatible Models XCMG ZL50G Loader, ZL50GN Loader variants Belt Type AV15 Cross Section x 1055mm Length Material High-strength EPDM Rubber with Aramid Cords Tensile Strength ??18 KN (Đã thử nghiệm mỗi ISO 4184) Hoạt động temp -40??C đến +120??C Certification XCMG Genuine Part Certification Warranty 3 months limited warranty Packaging Wooden Case (Tiêu chuẩn IPPC) Lead Time...

  • XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    XCMG QY25K/QY50K/QY70K SLIRE SLIDER PARDE - Thành phần thay thế OEM

    Parameter Detail Product Name XCMG Crane Slider Assembly Compatible Models QY25K, QY50K, QY70K Truck Cranes Part Number 803000738 (Tài liệu tham khảo từ các kênh chính thức) Material Composition High-grade alloy steel with chromium plating Warranty 3 tháng (có thể mở rộng thông qua các hợp đồng dịch vụ) Certification XCMG Genuine Parts Certification Load Capacity Max 50kN dynamic loading (Per XCMG Kỹ thuật thông số kỹ thuật) Surface Treatment Precision...

  • Các bộ phận cho lắp ráp bộ lọc nhiên liệu diesel XCMG Weichai 860131967

    Các bộ phận cho lắp ráp bộ lọc nhiên liệu diesel XCMG Weichai 860131967

    Số phần 860131967 OEM Reference Compatible with Weichai WP10/WP12 engines Material High-grade metal housing with synthetic filter media Application XCMG GR180G Loader fuel system Compatibility Diesel engines using common rail fuel systems Filtration Efficiency ??98% Tại 10 microns Pressure Rating 150 psi (10 thanh) max operating pressure Warranty 3 Thời gian giao hàng tháng 5 working days...

  • XCMG ZL50G Bộ phận truyền tải bộ lọc bộ lọc không khí 612600113776*860125055

    XCMG ZL50G Bộ phận truyền tải bộ lọc bộ lọc không khí 612600113776*860125055

    Parameter Value ?Số phần 612600113776 * 860125055 ?Compatibility XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F ?Filter Type Panel-type air filter insert ?Material Synthetic fiber media with rubber gasket ?Dimensions Not officially disclosed (Tiêu chuẩn hóa cho chuỗi tải 5 tấn XCMG) ?Hiệu quả lọc ??99.5% @ 20??m hạt (điển hình cho các bộ lọc truyền thiết bị hạng nặng) ?Áp suất tối đa 25 KPA (Tiêu chuẩn công nghiệp cho người tải) ?Service...

  • Bộ dụng cụ lái xi lanh bánh xe XCMG ZL50G 860134961 860151830 860118166

    Bộ dụng cụ lái xi lanh bánh xe XCMG ZL50G 860134961 860151830 860118166

    Số phần đặc tả tham số 860134961 / 860151830 / 860118166 Application XCMG ZL50G Wheel Loader Steering System Material Nitrile Rubber (NBR) & Polyurethane (Pu) Áp lực hoạt động 16-21 MPA (Hệ thống thủy lực tiêu chuẩn) Phạm vi nhiệt độ -40??C đến +100??C Compatibility XCMG ZL50G/GLG/ZL50GN Loaders Warranty 3 Months Quality Guarantee Certification XCMG Genuine Spare Parts Certification Packing Wooden Case with Anti-corrosion...

  • 612600061739(WD615)*860121366 XCMG Bánh xe tải bộ phận động cơ diesel

    612600061739(WD615)*860121366 XCMG Bánh xe tải bộ phận động cơ diesel

    Specification Technical Data OEM Part Number 612600061739 / WD615 * 860121366 Compatible Models XCMG ZL50G Wheel Loaders Engine Type Weichai WD615 Diesel Engine Material Construction Cast iron housing, carbon ceramic seal Flow Rate 240 L/min @ 2200 RPM Operating Pressure 0.8-1.2 Phạm vi nhiệt độ MPA -40??C đến +125??C chứng nhận ISO 9001, TS16949 Net Weight 7kg (Wooden...

  • XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1 250200527 ZL40A.30.5.1

    XCMG ZL50GN/ZL50G Tấm ma sát lái xe phản hồi-1 250200527 ZL40A.30.5.1

    Parameter Specification OEM Number 250200527 / ZL40A.30.5.1 Compatible Models XCMG ZL50GN, ZL50G, ZL40A Loaders Material Composition Sintered Metal Friction Surface with Steel Core Plate Thickness Standard 6.8mm ??0.1mm (Điều kiện mới) Installation Position Transmission Reverse-1st Gear Assembly Torque Capacity ??380 N??m @ 2200 rpm Operating Temperature -30??C đến 300??C Hệ số ma sát 0.12-0.15 (Tình trạng khô) Surface Hardness...

  • XCMG NXG5650DT Công cụ kết hợp xe tải khai thác NXG38TFW111-20100-0

    XCMG NXG5650DT Công cụ kết hợp xe tải khai thác NXG38TFW111-20100-0

    Part Number NXG38TFW111-20100-0 Application XCMG NXG5650DT Mining Truck Condition 100% New Warranty 1 Year Place of Origin Jiangsu, China Package Carton or Wooden Case Delivery Time 3-5 Days Weight 5kg MOQ 1 Piece Quality Certification Machinery Test Report Provided Inspection Video Outgoing-Inspection Provided

  • Bộ tải máy móc xây dựng bộ giảm tốc chính 275101678 DA1170B(Ii).3 cho xcmg

    Bộ tải máy móc xây dựng bộ giảm tốc chính 275101678 DA1170B(Ii).3 cho xcmg

    Số phần đặc tả tham số 275101678 DA1170B(Ii).3 Khả năng tương thích XCMG ZL50G/ZL50GN/LW500K/LW500KN/LW500KL/LW500F/LW50KV 100% Gói tiêu chuẩn OEM mới Thùng thời tiết + Thời gian giao vỏ bằng gỗ tùy chỉnh 3-5 Ngày làm việc (Tác phẩm cũ) MOQ 1 Bảo hành đơn vị 12 Báo cáo kiểm tra kiểm tra máy móc bảo đảm chất lượng tháng được chứng nhận ISO + Tài liệu video

  • XCMG QZ20B Crane Starter 860119934 | Phần dự phòng động cơ chính hãng

    XCMG QZ20B Crane Starter 860119934 | Phần dự phòng động cơ chính hãng

    Chi tiết tham số Số phần 860119934 Application XCMG QZ20B Crane & Road Construction Machinery Compatibility XCMG QZ20B Crane Models Warranty 3 Months Condition 100% New Certification Genuine OEM Part (Tiêu chuẩn XCMG) Voltage 24V DC Weight 5kg Delivery Time Within 5 Ngày

  • XCMG LW700HV LOADER Bánh xe WEICHAI Engine Trình phát điện (Phần không. 860128283/612600090506)

    XCMG LW700HV LOADER Bánh xe WEICHAI Engine Trình phát điện (Phần không. 860128283/612600090506)

    Số phần đặc tả tham số 860128283 / 612600090506 Application XCMG LW700HV Wheel Loader Compatibility Weichai Engine Series Warranty 3 Months Packaging Wooden Case Net Weight 15 kg Condition 100% New OEM Delivery Time 5 Ngày làm việc moq 1 Piece Certification ISO 9001 (as verified from XCMG's manufacturing standards) After-Sales Support Video Technical Assistance

  • XCMG XD102 10T Double Drum Road Roller Parts | Thành phần OEM

    XCMG XD102 10T Double Drum Road Roller Parts | Thành phần OEM

    ?Tham số ?Đặc điểm kỹ thuật ?Model XD102 ?Type Double Drum Vibratory Road Roller Spare Parts ?Trọng lượng hoạt động 10 MT ?Engine Model BF4M2012 ?Bảo hành 3 Tháng ?MOQ 1 Cái ?Thời gian giao hàng 3-7 Ngày ?OEM Availability Supported ?Báo cáo kiểm tra máy móc được cung cấp ?Place of Origin Tianjin, Trung Quốc